have/ Chung cake/ the/ of/ at/ Tet/ Vietnamese/ wrapping/ tradition.
Chung cake wrapping have the tradition of Vietnamese at Tet.Vietnamese have the tradition of wrapping Chung cake at Tet.Vietnamese have Chung cake of wrapping the tradition at Tet.Tet at Vietnamese have the wrapping tradition of Chung cakeHướng dẫn giải:Giải thích: cụm từ “have the tradition of Ving”: có truyền thống làm gì
Dịch: Người Việt có truyền thống gói bánh chưng vào dịp tết.