Find the mistake.

They phoned theirs friends last night, but no one answered.

theirsfriendsbutansweredHướng dẫn giải:

“theirs” là đại từ sở hữu (possessive pronoun), đứng một mình, không đứng trước danh từ.

Đúng cấu trúc phải là: tính từ sở hữu + danh từ.

Sửa: theirs → their

Dịch nghĩa: Họ đã gọi cho những người bạn của họ tối qua, nhưng không ai trả lời.