Find out the synonym of the underlined word from the options below:
The proposal will go ahead despite strong objections from the public
agreementsmannersgenerationsdisapprovalsHướng dẫn giải:objection (n): sự phản đối
agreement (n): sự đồng ý
manner (n): cung cách, cách thức
generation (n): thế hệ
disapproval (n): sự không đồng ý, không tán thành
=> objections = disapprovals
=> The proposal will go ahead despite strong disapprovals from the public.
Tạm dịch: Đề xuất này sẽ tiếp tục mặc dù bị phản đối mạnh mẽ từ công chúng