Fill in the gaps with the verb in brackets in the present simple or continuous form.

My husband (always/taste)  the food while I'm cooking! It's very annoying.

Hướng dẫn giải:​

Động từ “taste” vừa là động từ hành động, vừa là động từ trạng thái:

- taste (động từ trạng thái): có vị, nếm có vị

- taste (động từ hành động): nếm, nếm thử

Ta thấu phía sau động từ “taste” có tân ngữ nên đây là cách dùng động từ hành động.

Dấu hiệu nhận biết thì: always => sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn tả hành động gây khó chịu cho người khác.

=> My husband is always tasting the food while I'm cooking! It's very annoying.

Tạm dịch: Chồng tôi luôn nếm thức ăn trong khi tôi đang nấu ăn! Nó rất khó chịu.