Fill in the blank with the correct form of the given word.
He has completed three English courses at this centre, but there hasn’t been any _______ in his English level. (improve)
improvingimprovedimprovementto improveHướng dẫn giải:Sau động từ chia ở số ít (hasn’t been) và ‘any’ cần có một danh từ số nhiều hoặc danh từ không đếm được.
improve (v): cải thiện → improvement (n): sự cải thiện
Dịch nghĩa: Anh ấy đã hoàn thành ba khóa học tiếng Anh tại trung tâm này, nhưng không có sự cải thiện nào về trình độ tiếng Anh của anh ấy.