Exercise 2: Complete the letter below. Use each word in the box ONCE only (Hoàn thành đoạn bên dưới đây. Sử dụng 1 từ duy nhất).
experience | funny | short | sick | energy | food |
My grandmother is very hardworking and serious, but she is also outgoing and (1) . Her stories always make everyone laugh during family dinners. She often takes me on (2) hiking trips on the weekends. I learn a lot from her (3) on these trips. She is 78 years old and has a lot of (4) . Last year, I was , but my parents were away for business. My grandmother was the one who took care of me. She cooked good (6) to make me feel comfortable. I love my grandmother so much.
Hướng dẫn giải:Hướng dẫn giải:
1. Đọc toàn bộ đoạn văn để hiểu ngữ cảnh.
2. Chú ý các từ xung quanh chỗ trống, xác định từ loại cần điền (danh từ, tính từ, động từ,...) và ý nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.
3. Kiểm tra xem từ đã chọn có hợp lý với câu không.
Đáp án:
1. funny
Giải thích: Câu nói về "Her stories always make everyone laugh" → từ phù hợp là "funny" vì nó mô tả các câu chuyện hài hước.
2. short
Giải thích: "hiking trips on the weekends" thường là các chuyến đi ngắn ngày → từ "short" phù hợp.
3. experience
Giải thích: "I learn a lot from her ______ on these trips" → từ phù hợp là "experience" vì người bà có kinh nghiệm và dạy nhiều điều.
4. energy
Giải thích: "She is 78 years old and has a lot of ______" → "energy" phù hợp để mô tả bà rất năng động dù đã lớn tuổi.
5. sick
Giải thích: "Last year, I was ______, but my parents were away" → "sick" phù hợp vì nói về việc bị bệnh.
6. food
Giải thích: "She cooked good ______ to make me feel comfortable" → từ phù hợp là "food" vì nói về nấu ăn.