Choose the correct answer.
If he _______ exercises, he _______ play soccer.
doing/ candoes/ coulddoes/ candid/ couldHướng dẫn giải:Cấu trúc câu điều kiện loại 1: diễn tả giả định có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
If + S + V (hiện tại đơn), S + can + V (nguyên thể)
Dịch nghĩa: Nếu anh ấy tập thể dục, anh ấy có thể chơi bóng đá.