Choose the best answer to complete each sentence
She had been fiercely towards him as a teenager.
protectprotectedprotectionprotectiveHướng dẫn giải:protect (v): bảo vệ
protection (n): sự bảo vệ
protective (adj): bảo vệ, che chở
be protective towards O: bảo vệ che chở ai
=> She had been fiercely protective towards him as a teenager.
Tạm dịch: Cô ấy đã được bảo vệ dữ dội trước anh ta như là một thiếu niên vậy.