Choose a suitable word or phrase (marked A, B, C or D) to fill in each blank.

Old McDonald gave up smoking for a while, but soon ____________ to his old ways.

returnedreturnswas returninghad returnedHướng dẫn giải:​

Câu diễn tả một loạt hanh động liên tiếp xảy ra trong quá khứ, động từ vế trước chia ở quá khứ đơn "gave up" 

-> động từ vế sau cũng chia thì quá khứ đơn

Cấu trúc: S + Ved/ V2

=> Old McDonald gave up smoking for a while, but soon returned to his old ways.

Tạm dịch: Ông già McDonald đã từ bỏ thuốc lá một thời gian, nhưng sau đó sớm quay trở lại với cách làm cũ của mình.

Đáp án cần chọn là: A