Cho từ "ngộ nghĩnh". Sắp xếp các từ dưới đây vào cột thích hợp.

ngộ nghĩnh

Từ đồng nghĩa với "ngộ nghĩnh"||dễ thương||đáng yêuTừ trái nghĩa với "ngộ nghĩnh"||đáng ghétHướng dẫn giải:

​- Từ đồng nghĩa với "ngộ nghĩnh": dễ thương, đáng yêu.

- Từ trái nghĩa với "ngộ nghĩnh": đáng ghét.