Các từ ngữ dưới đây thuộc nhóm từ nào?
vàng hoe / tím biếc / đỏ thắm / rì rào / tí tách
Từ chỉ màu sắc: vàng hoe, tím biếc, đỏ thắm.
- Từ chỉ âm thanh: rì rào, tí tách.
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Các từ ngữ dưới đây thuộc nhóm từ nào?
vàng hoe / tím biếc / đỏ thắm / rì rào / tí tách
Từ chỉ màu sắc: vàng hoe, tím biếc, đỏ thắm.
- Từ chỉ âm thanh: rì rào, tí tách.