Vocabulary

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 12: MUSIC

Vocabulary

classical 

(n)

/'klæsikəl/

cổ điển

jazz 

(n)

/dʒæz/

nhạc jaz

serious 

(a)

/'siəriəs/

nghiêm túc, đứng đắn, bác học

traditional 

(a)

/trə'di∫ənl/

theo truyền thống

Western European

(n)

/,juərə'pi:ən/

Tây Âu

combination 

(n)

/,kɔmbi'nei∫n/

sự kết hợp

style 

(n)

/stail/

phong cách

beat 

(n) 

/bi:t/

nhịp điệu

African 

(a)

/'æfrikən/

thuộc về châu Phi      

Western 

(a)

/'westən/

thuộc về phương Tây

human 

(n)

/'hju:mən/

loài người

emotion 

(n)

/i'mou∫n/

cảm xúc

express 

(v)

/iks'pres/

thể hiện

anger 

(n)

/'ægə/

sự tức giận

joyful 

(a)

/'dʒɔiful/

vui nhộn

joyfulness 

(n)

/'dʒɔifulnis/ 

sự vui nhộn

integral 

(a)

/'intigrəl/

gắn liền

funeral 

(n) 

/'fju:nərəl/

đám tang

solemn 

(a)

/'sɔləm/

trang nghiêm

mournful 

(a)

/'mɔ:nful/

tang thương

lull 

(v)

/lʌl/

ru ngủ

uplift 

(a)

/'ʌplift/

hưng phấn, bay bổng

delight 

(v)

/di'lait/

làm thích thú, làm say mê

sense 

(n)

/sens/

giác quan

fairy tale

(n)

/'feəriteil/

 chuyện cổ tích           

tune 

(n)

/tju:n/

giai điệu

national anthem

(n)

/'næ∫nəl, ‘ænθəm/

quốc ca

lyrical 

(a)

/'lirikəl/

trữ tình

rousing 

(a)

/'rauziη/

hào hứng, sôi nổi

gentle 

(a)

/'dʒentl/

ngọt ngào và dịu dàng

compose 

(v)

/kəm'pouz/

soạn nhạc, sáng tác

convey

(v)

/kən'vei/

truyền đạt, biểu lộ, thể  hiện

criticise 

(v)

/'kritisaiz/

chỉ trích

mixture 

(n)

/'mikst∫ə/

sự pha trộn, sự hòa quyện

artistic 

(a)

/ɑ:'tistik/

mang tính chất nghệ thuật

talent 

(n)

/'tælənt/

tài năng

talented

(a)

/'tæləntid/

có tài

appreciate 

(v)

/ə'pri:∫ieit/

coi trọng, đánh giá cao

Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bới Hoc24.vn