Vocabulary

Nội dung lý thuyết

Unit 11: NATIONAL PARK

Vocabulary

locate 

(v)

/lou'keit/

xác định, nằm ở

south west

(n)

/'sauθ'west/ 

phía tây nam

establish 

(v)

/is'tæbli∫/

lập, thành lập 

rainforest 

(n)

/rein,'fɔrist/

rừng mưa nhiệt đới

butterfly 

(n)

/'bʌtəflai/

con bướm

cave 

(n)

/keiv/

hang động

hike 

(v)

/haik/

đi bộ đường dài

over 

(a)

/'ouvə/

qua, hết

dependent upon 

(a)

/di'pendənt ə'pɔn/

phụ thuộc vào 

survival   

(n)

/sə'vaivl/

sự sống sót, tồn tại

sub-tropical

(a)

/sʌb, 'trɔpikl/

bán nhiệt đới

wilderness 

(n)

/'wildənis/

vùng hoang vu

abandon 

(v)

/ə'bændən/

bỏ rơi, từ bỏ

orphanage 

(n)

/'ɔ:fənidʒ/

trại mồ côi

orphan 

(v)

/'ɔ:fən/

(làm cho) mồ côi

release 

(v)

/ri'li:s/

phóng thích, thả

recognise 

(v)

/'rekəgnaiz/

nhận ra

habit 

(n)

/'hæbit/

thói quen

southeastern 

(a)

/sauθ, 'i:stən/

về phía đông nam

temperate 

(a)

/'tempərət/

ôn hòa

plant 

(n)

/plɑ:nt/

thực vật

toxic 

(a)

/'tɔksik/

độc

chemical

(n)

/'kemikl/ 

chất hóa học

pollute 

(v)

/pə'lu:t/

làm ô nhiễm

exist 

(v)

/ig'zist/

tồn tại

intend 

(v)

/in'tend/

dự định

organization 

(n)

/,ɔ:gənai'zei∫n/

sự tổ chức

contamination 

(n)

/kən,tæmi'nei∫n/

sự ô nhiễm

suitable (for sb/ sth)

(a)

/'su:təbl/

thích hợp

excursion 

(n)

/iks'kə:∫n/

chuyến tham quan

disaster 

(n)

/di'zɑ:stə/

tai họa, thảm họa

unfortunately 

(adv)

/ʌn'fɔ:t∫ənitli/

không may

turn out

(v)

/tə:n, aut/

thành ra, hóa ra    

combine 

(v)

/kɔm'bain/

kết hợp

coach 

(n)

/kout∫/

xe đò, xe ngựa 

food poisoning

(n)

/'pɔizəniη/

ngộ độc thức ăn   

raincoat 

(n) 

/'reinkout/

áo mưa

Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn