Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
locate | (v) | /lou'keit/ | xác định, nằm ở |
south west | (n) | /'sauθ'west/ | phía tây nam |
establish | (v) | /is'tæbli∫/ | lập, thành lập |
rainforest | (n) | /rein,'fɔrist/ | rừng mưa nhiệt đới |
butterfly | (n) | /'bʌtəflai/ | con bướm |
cave | (n) | /keiv/ | hang động |
hike | (v) | /haik/ | đi bộ đường dài |
over | (a) | /'ouvə/ | qua, hết |
dependent upon | (a) | /di'pendənt ə'pɔn/ | phụ thuộc vào |
survival | (n) | /sə'vaivl/ | sự sống sót, tồn tại |
sub-tropical | (a) | /sʌb, 'trɔpikl/ | bán nhiệt đới |
wilderness | (n) | /'wildənis/ | vùng hoang vu |
abandon | (v) | /ə'bændən/ | bỏ rơi, từ bỏ |
orphanage | (n) | /'ɔ:fənidʒ/ | trại mồ côi |
orphan | (v) | /'ɔ:fən/ | (làm cho) mồ côi |
release | (v) | /ri'li:s/ | phóng thích, thả |
recognise | (v) | /'rekəgnaiz/ | nhận ra |
habit | (n) | /'hæbit/ | thói quen |
southeastern | (a) | /sauθ, 'i:stən/ | về phía đông nam |
temperate | (a) | /'tempərət/ | ôn hòa |
plant | (n) | /plɑ:nt/ | thực vật |
toxic | (a) | /'tɔksik/ | độc |
chemical | (n) | /'kemikl/ | chất hóa học |
pollute | (v) | /pə'lu:t/ | làm ô nhiễm |
exist | (v) | /ig'zist/ | tồn tại |
intend | (v) | /in'tend/ | dự định |
organization | (n) | /,ɔ:gənai'zei∫n/ | sự tổ chức |
contamination | (n) | /kən,tæmi'nei∫n/ | sự ô nhiễm |
suitable (for sb/ sth) | (a) | /'su:təbl/ | thích hợp |
excursion | (n) | /iks'kə:∫n/ | chuyến tham quan |
disaster | (n) | /di'zɑ:stə/ | tai họa, thảm họa |
unfortunately | (adv) | /ʌn'fɔ:t∫ənitli/ | không may |
turn out | (v) | /tə:n, aut/ | thành ra, hóa ra |
combine | (v) | /kɔm'bain/ | kết hợp |
coach | (n) | /kout∫/ | xe đò, xe ngựa |
food poisoning | (n) | /'pɔizəniη/ | ngộ độc thức ăn |
raincoat | (n) | /'reinkout/ | áo mưa |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn