Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácbreed | (v) | /briːd/ | nuôi, gây giống |
cancer | (n) | /ˈkænsə(r)/ | bệnh ung thư |
conservation | (n) | /ˌkɒnsəˈveɪʃn/ | sự bảo tồn |
create | (v) | /kriˈeɪt/ | tạo ra |
will | (n) | /wɪl/ | mong muốn, ý chí |
vegetarian | (n) | /ˌvedʒəˈteəriən/ | thực vật, cây cối |
variety | (n) | /vəˈraɪəti/ | sự đa dạng |
risky | (adj) | /ˈrɪski/ | đầy rủi ro, nguy hiểm |
reconstruction | (n) | /ˌriːkənˈstrʌkʃn/ | việc xây dựng lại |
imprison | (v) | /ɪmˈprɪzn/ | bỏ tù, tống giam |
forester | (n) | /ˈfɒrɪstə(r)/ | người trông coi rừng, người làm lâm nghiệp |
erosion | (n) | /ɪˈrəʊʒn/ | sự xói mòn |
endangered species | (n) | /ɪnˈdeɪn.dʒɚdˈspiː.ʃiːz/ | những loài động vật gặp nguy hiểm |
destruction | (n) | /dɪˈstrʌkʃn/ | sự tàn phá |
defence | (n) | /dɪˈfens/ | sự bảo vệ |
damage | (n) | /ˈdæmɪdʒ/ | thiệt hại, tổn thất |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn