Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
undersea | (a) | /'ʌndəsi:/ | dưới mặt biển |
ocean | (n) | /'əʊ∫n/ | đại dương, biển |
Pacific Ocean | (n) | /pə'sifik'ou∫n/ | Thái Bình Dương |
Atlantic Ocean | (n) | /ət'læntik'ou∫n/ | Đại Tây Dương |
Indian Ocean | (n) | /'indjən'ou∫n/ | Ấn Độ Dương |
Antarctic | (a) | /æn'tɑ:ktik/ | thuộc Nam Cực |
Arctic | (adj) | /'ɑ:ktik/ | thuộc Bắc Cực |
gulf | (n) | /gʌlf/ | vịnh |
altogether | (adv) | /,ɔ:ltə'geđə/ | hoàn toàn, đầy đủ |
percent | (n) | /pə'sent/ | phần |
percentage | (n) | /pə'sentidʒ/ | tỷ lệ phần trăm |
urface | (n) | /'sə:fis/ | bề mặt |
century | (n) | /'sent∫əri/ | thời kỳ 100 năm; thế kỷ |
mystery | (n) | /'mistəri/ | điều huyền bí |
beneath | (prep) | /bi'ni:θ/ | ở dưới |
overcome | (v) | /,ouvə'kʌm/ | thắng, chiến thắng |
depth | (n) | /depθ/ | chiều sâu, bề sâu |
submarine | (n) | /,sʌbmə'ri:n/ | tàu ngầm |
investigate | (v) | /in'vestigeit/ | khám phá |
seabed | (n) | /'si:'bed/ | đáy biển |
sample | (n) | /'sɑ:mpl/ | mẫu; vật mẫu |
marine | (adj) | /mə'ri:n/ | (thuộc) biển; gần biển |
satellite | (n) | /'sætəlait/ | vệ tinh |
range | (n) | /reindʒ/ | loại |
include | (v) | /in'klu:d/ | bao gồm, gồm có |
temperature | (n) | /'temprət∫ə/ | nhiệt độ |
population | (n) | /,pɔpju'lei∫n/ | dân cư |
shark | (n) | /∫ɑ:k/ | cá mập |
starfish | (n) | /'stɑ:fi∫/ | sao biển |
bottom | (n) | /'bɔtəm/ | phần dưới cùng; đáy; đáy biển |
precious | (adj) | /'pre∫əs/ | quý, quý giá, quý báu |
exist | (v) | /ig'zist/ | sống, tồn tại |
independently | (adv) | /,indi'pendəntli/ | độc lập |
current | (n) | /'kʌrənt/ | dòng (nước) |
organism | (n) | /'ɔ:gənizm/ | cơ thể; sinh vật |
jellyfish | (n) | /'dʒelifi∫/ | con sứa |
oversized | (adj) | /'ouvəsaizd/ | quá khổ, ngoại khổ |
contribute | (v) | /kən'tribju:t/ | đóng góp, góp phần |
biodiversity | (n) | /,baioui dai'və:siti/ | đa dạng sinh học |
experiment | (n) | /iks'periment/ | cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm |
analyse | (v) | /'ænəlaiz/ | phân tích |
balanced | (adj) | /'bælənst/ | cân bằng, ổn định |
refer | (v) | /ri'fə:/ | quy, quy vào |
maintain | (v) | /mein'tein/ | duy trì |
Bài học này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn