Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
crop | (n) | /krɔp/ | vụ mùa |
produce | (v) | /prə'dju:s/ | làm, sản xuất |
hard | (adv) | /hɑ:d/ | vất vả, gian khổ |
harvest | (v) | /'hɑ:vist/ | thu họach |
rice field | (n) | /'rais'fi:ld/ | cánh đồng lúa |
simple | (a) | /'simpl/ | đơn giản, dễ hiểu |
straw | (n) | /strɔ:/ | rơm |
mud | (n) | /mʌd/ | bùn |
brick | (n) | /brik/ | gạch |
shortage | (n) | /'∫ɔ:tidʒ/ | túng thiếu |
manage to do sth | (v) | /'mænidʒ/ | giải quyết, xoay sở |
villager | (n) | /'vilidʒə/ | dân làng |
farming method | (n) | /fɑ:miη, 'meθəd/ | phương pháp canh tác |
cash crop | (n) | /'kæ∫krɒp/ | vụ mùa trồng để bán |
export | (v) | /'ekspɔ:t/ | xuất khẩu |
knowledge | (n) | /'nɔlidʒ/ | kiến thức |
lifestyle | (n) | /laifstail/ | lối sống |
better | (v) | /'betə/ | cải thiện, làm cho tốt hơn |
comfortably | (adv) | /'kʌmfətəbli/ | dễ chịu, thỏai mái |
grandchild | (n) | /'grændt∫aid/ | cháu (của ông bà) |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn