Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácMass | (n) | /mæs/ | số nhiều |
Media | (pl.n) | /'mi:diə/ | phương tiên truyền thông |
Channel | (n) | /'t∫ænl/ | kênh truyền hình |
TV series | (n) | /tiːˈviː'siəri:z/ | phim truyền hình dài tập |
Population and Development | (n) | /,pɔpju'lei∫n/ /di'veləpmənt/ | dân số và phát triển |
Folk songs | (n) | /fouk/ | nhạc dân tộc |
New headlines | (n) | /'hedlain/ | điểm tin chính |
Weather Forecast | (n) | /ˈweð.ɚ 'fɔ:kæ:st/ | dự báo thời tiết |
Quiz | (n) | /kwiz/ | câu đố |
Portrait | (n) | /'pɔ:trit/ | chân dung cuộc sống |
Documentary | (n) | /,dɔkju'mentri/ | phim tài liệu |
Wildlife | (n) | /'waildlaif/ | hoang dã |
Adventure | (n) | /əd'vent∫ə(r)/ | cuộc phiêu lưu |
Punishment | (n) | /'pʌni∫mənt/ | sự trừng phạt |
People’s Army | (n) | /'a:mi/ | quân đội nhân dân |
Drama | (n) | /'dra:mə/ | kịch |
Culture | (n) | /'kʌlt∫ə/ | văn hóa |
Education | (n) | /,edju'kei∫n/ | giáo dục |
Comment | (n) | /'kɔment/ | lời bình luận |
Comedy | (n) | /'kɔmidi/ | hài kịch |
Cartoon | (n) | /ka:'tu:n/ | hoạt hình |
Provide | (v) | /prə'vaid/ | cung cấp |
Orally | (adv) | /'ɔ:rəli/ | bằng miệng, bằng lời |
Aurally | (adv) | /'ɔ:rəli/ | bằng tai |
Visually | (adv) | /'viʒuəli/ | bằng mắt |
Deliver | (v) | /di'livə/ | phát biểu, bày tỏ |
Feature | (n) | /'fi:t∫ə/ | nét đặc trưng |
Distinctive | (a) | /dis'tiηktiv/ | nổi bật |
common | (a) | /'kɔmən/ | chung chung, thông thường |
Cimb | (v) | /klaim/ | leo |
Happen | (v) | /'hæpən/ | xảy ra |
Advantage | (n) | /əd'vantidʒ/ | sự thuận lợi |
Disadvantage | (n) | /,disəd'va:ntidʒ/ | sự bất lợi |
Memorable | (a) | /'memərəbl/ | đáng ghi nhớ |
Global | (a) | /'gləubl/ | toàn cầu |
Responsibility | (n) | /ris,pɔnsə'biləti/ | trách nhiệm |
Passive | (a) | /'pæsiv/ | thụ động |
Brain | (n) | /brein/ | não |
Encourage | (v) | /in'kʌridʒ/ | khuyến khích |
Violent | (a) | /'vaiələnt/ | hung tợn, bạo lực |
Interfere | (v) | /,intə'fiə/ | can thiệp vài, xen vào |
Communication | (n) | /kə,mju:ni'kei∫n/ | giao tiếp |
Destroy | (v) | /dis'trɔi/ | phá hủy |
Statue of Liberty | (n) | /'stæt∫u:/ /'libəti/ | tượng Nữ thần tự do ở Mỹ |
Quarrel | (v) | /'kwɔrəl/ | cãi nhau |
Council | (n) | /'kaunsl/ | hội đồng |
Demolish | (v) | /di'mɔli∫/ | phá hủy |
Shortage | (n) | /'∫ɔ:tidʒ/ | sự thiếu hụt |
Condition | (n) | /kən'di∫n/ | điều kiện |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn
Nguyễn Trần Thành Đạt đã đóng góp một phiên bản khác cho bài học này (21 tháng 4 2021 lúc 5:13) | 0 lượt thích |