Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Các phiên bản kháclotus | (n) | /'loutəs/ | hoa sen |
picturesque | (a) | /,pikt∫ə'resk/ | đẹp như tranh vẽ |
site | (n) | /sait/ | cảnh quan |
wonder | (n) | /'wʌndə/ | kỳ quan |
resort | (n) | /ri:'zɔ:t/ | khu nghỉ mát |
altitude | (n) | /'æltitju:d/ | độ cao |
excursion | (n) | /iks'kə:∫n/ | chuyến tham quan |
pine | (n) | /pain/ | cây thông |
forest | (n) | /'fɔrist/ | rừng |
waterfall | (n) | /'wɔ:təfɔ:l/ | thác nước |
valley | (n) | /'væli/ | thung lũng |
term | (n) | /tə:m/ | học kì |
bank | (n) | /bæηk/ | bờ sông |
occasion | (n) | /ə'keiʒn/ | dịp |
cave | (n) | /keiv/ | động |
recently | (adv) | /'ri:sntli/ | mới đây |
rock | (n) | /rɔk/ | đá |
formation | (n) | /fɔ:'mei∫n/ | sự hình thành, kiến tạo |
suppose | (v) | /sə'pouz/ | tin rằng |
instead | (adv) | /in'sted/ | thay vào đó |
campfire | (n) | /kæmp,'faiə/ | lửa trại |
event | (n) | /i'vent/ | sự kiện |
school-day | (n) | /'sku:l'dei/ | thời học sinh |
enjoy | (v) | /in'dʒɔi/ | thích |
sunshine | (n) | /'sʌn∫ain/ | ánh nắng (mặt trời) |
permission | (n) | /pə'mi∫n/ | sự cho phép |
persuade | (v) | /pə'sweid/ | thuyết phục |
geography | (n) | /dʒi'ɔgrəfi/ | môn địa lí |
destination | (n) | /,desti'nei∫n/ | điểm đến |
anxious | (a) | /'æηk∫əs/ | nôn nóng |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn
Nguyễn Trần Thành Đạt đã đóng góp một phiên bản khác cho bài học này (19 tháng 4 2021 lúc 22:35) | 0 lượt thích |