Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácillustration | (n) | /,iləs'trei∫n/ | ví dụ minh họa |
computer system | (n) | /kəm'pju:tə,'sistəm/ | hệ thống máy tính |
visual display unit (VDU) | (n) | /'vi∫uəl, dis'plei, 'ju:nit/ | thiết bị hiển thị màn hình |
floppy disk | (n) | /'flɔpi dɪsk/ | đĩa mềm |
miraculous | (a) | /mi'rækjuləs/ | kì lạ |
appropriate | (a) | /ə'proupriət/ | thích hợp |
hardware | (n) | /'hɑ:dweə/ | phần cứng |
software | (n) | /'sɔftweə/ | phần mềm |
calculate | (v) | /'kælkjuleit/ | tính toán |
speed up | (v) | /'spi:d'ʌp/ | tăng tốc |
multiply | (n) | /'mʌltiplai/ | nhân |
accuracy | (n) | /'ækjurəsi/ | độ chính xác |
interact | (v) | /,intər'ækt/ | tiếp xúc |
act on | (v) | /ækt, ɔn/ | ảnh hưởng |
mysterious | (a) | /mis'tiəriəs/ | bí ẩn |
communicator | (n) | /kə'mju:nikeitə/ | người/vật truyền tin |
physical | (a) | /'fizikl/ | thuộc về vật chất |
scholarship | (n) | /'skɔlə∫ip/ | học bổng |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn