Vocabulary

Nội dung lý thuyết

Unit 1: A DAY IN THE LIFE OF ...

Vocabulary

Informatics

(n)

/,infə:'mætiks/

tin học

Class meeting

(n)

 /klɑ:s 'mi:tiη/

sinh họat lớp

Timetable = schedule

(n)

/'taimtəbl/

thời  gian biểu, thời khóa biểu

Cue

(n)

/kju:/

sự gợi ý, lời ám chỉ

Local tobacco

(n)

/'loukəl tə'bækou/

thuốc lào

Disappointed

(a)

/disə'pɔint/

thất vọng

Be contented with = be satisfied with

(a)

/kən'tentid/

hài lòng

Do the transplanting

(v)

/træns'plɑ:ntin/

cấy( lúa)

Crop

(n)

/krɔp/

vụ mùa

Daily routine

(n)

/ˈdeɪ.li ruːˈtiːn/

 thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày

Bank

(n)

/bæηk/

bờ/ngân hàng

Plough

(v)

/plau/

cày (ruộng)

Buffalo

(n)

/'bʌfəlou/

con trâu

Pump

(v)

/pʌmp/

bơm (nước)

 

Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn