Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Informatics | (n) | /,infə:'mætiks/ | tin học |
Class meeting | (n) | /klɑ:s 'mi:tiη/ | sinh họat lớp |
Timetable = schedule | (n) | /'taimtəbl/ | thời gian biểu, thời khóa biểu |
Cue | (n) | /kju:/ | sự gợi ý, lời ám chỉ |
Local tobacco | (n) | /'loukəl tə'bækou/ | thuốc lào |
Disappointed | (a) | /disə'pɔint/ | thất vọng |
Be contented with = be satisfied with | (a) | /kən'tentid/ | hài lòng |
Do the transplanting | (v) | /træns'plɑ:ntin/ | cấy( lúa) |
Crop | (n) | /krɔp/ | vụ mùa |
Daily routine | (n) | /ˈdeɪ.li ruːˈtiːn/ | thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày |
Bank | (n) | /bæηk/ | bờ/ngân hàng |
Plough | (v) | /plau/ | cày (ruộng) |
Buffalo | (n) | /'bʌfəlou/ | con trâu |
Pump | (v) | /pʌmp/ | bơm (nước) |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn