Vocabulary

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 3: PEOPLE'S BACKGROUND

Vocabulary

 

Interrupt(v)/,intə'rʌpt/gián đoạn
Private tutor(n)/'praivit 'tju:tə/gia sư  
Appearance(n)/ə'piərəns/vẻ bên ngoài
Abroad(adv)/ə'brɔ:d/

nước ngoài

Career(n)/kə'riə/sự nghiệp   
Background(n)/'bækgraund/bối cảnh
Harbour(v) /'hɑ:bə/nuôi dưỡng(trong tâm trí) 
Professor(n)/prə'fesə/giáo sư 
To be awarded

(a)

/ə,wɔ:'did:/được trao giải 
Determine(v)/di'tə:min/xác định

Experience   

(n)/iks'piəriəns/trải nghiệm/kinh nghiệm
Take up(v)/teik ʌp/tiếp nhận
Tragic(a)/'trædʒik/bi thảm
A PhD(n)/,pi: eit∫ 'di:/bằng tiến sĩ
Architecture(n)/'ɑ:kitekt∫ə/

kiến trúc

Foreign (a)/'fɔrin/ngoại quốc

Obtain

(v)/əb'tein/ giành được, nhận    
Office worker(n)/'ɔfis 'wə:k/nhân viên văn phòng

Humanitarian

(a)/hju:,mæni'teəriən/nhân đạo 
Telephonist(n)/ti'lefənist/người trực điện thoại
Unemployed(a)/,ʌnim'plɔid/thất nghiệp
Travel agency(n)/'trævl'eidʒənsi/văn phòng du lịch
Cue(n) /kju:/

gợi ý

Mature(a)/mə'tjuə/chín chắn, trưởng thành   
Humane(a)/hju:'mein/nhân đạo
Brilliant(a)/'briljənt/sáng láng   
Intelligent(a)/in'telidʒənt/thông minh
General education(n) /'dʒenərəl  ,edju:'kei∫n/giáo dục phổ thông
Training(n)/'treiniη/đào tạo
Strong-willed(a)/'strɔη'wild/ý chí mạnh mẽ
Ambitious(a)/æm'bi∫əs/khát vọng lớn

 

Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn