Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khác
Interrupt | (v) | /,intə'rʌpt/ | gián đoạn |
Private tutor | (n) | /'praivit 'tju:tə/ | gia sư |
Appearance | (n) | /ə'piərəns/ | vẻ bên ngoài |
Abroad | (adv) | /ə'brɔ:d/ | nước ngoài |
Career | (n) | /kə'riə/ | sự nghiệp |
Background | (n) | /'bækgraund/ | bối cảnh |
Harbour | (v) | /'hɑ:bə/ | nuôi dưỡng(trong tâm trí) |
Professor | (n) | /prə'fesə/ | giáo sư |
To be awarded | (a) | /ə,wɔ:'did:/ | được trao giải |
Determine | (v) | /di'tə:min/ | xác định |
Experience | (n) | /iks'piəriəns/ | trải nghiệm/kinh nghiệm |
Take up | (v) | /teik ʌp/ | tiếp nhận |
Tragic | (a) | /'trædʒik/ | bi thảm |
A PhD | (n) | /,pi: eit∫ 'di:/ | bằng tiến sĩ |
Architecture | (n) | /'ɑ:kitekt∫ə/ | kiến trúc |
Foreign | (a) | /'fɔrin/ | ngoại quốc |
Obtain | (v) | /əb'tein/ | giành được, nhận |
Office worker | (n) | /'ɔfis 'wə:k/ | nhân viên văn phòng |
Humanitarian | (a) | /hju:,mæni'teəriən/ | nhân đạo |
Telephonist | (n) | /ti'lefənist/ | người trực điện thoại |
Unemployed | (a) | /,ʌnim'plɔid/ | thất nghiệp |
Travel agency | (n) | /'trævl'eidʒənsi/ | văn phòng du lịch |
Cue | (n) | /kju:/ | gợi ý |
Mature | (a) | /mə'tjuə/ | chín chắn, trưởng thành |
Humane | (a) | /hju:'mein/ | nhân đạo |
Brilliant | (a) | /'briljənt/ | sáng láng |
Intelligent | (a) | /in'telidʒənt/ | thông minh |
General education | (n) | /'dʒenərəl ,edju:'kei∫n/ | giáo dục phổ thông |
Training | (n) | /'treiniη/ | đào tạo |
Strong-willed | (a) | /'strɔη'wild/ | ý chí mạnh mẽ |
Ambitious | (a) | /æm'bi∫əs/ | khát vọng lớn |
Phiên bản này được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn