Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
applicable | (a) | /əˈplɪk.ə.bəl/ | có thể áp dụng |
marital status | (n) | /ˌmær.ɪ.t̬əl ˈsteɪ.t̬əs/ | tình trạng hôn nhân |
occupation | (n) | /ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/; /ˌɑː.kjəˈpeɪ.ʃən/ | nghề nghiệp |
occasion | (n) | /əˈkeɪ.ʒən/ | dịp, cơ hội |
narrow | (a) | /ˈnær.əʊ/; /ˈner.oʊ/ | chật chội |
semester | (n) | /sɪˈmes.tər/; /səˈmes.tɚ/ | học kỳ |
international | (a) | /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/ | thuộc về quốc tế |
situation | (n) | /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ | tình huống, hoàn cảnh |
toothache | (n) | /ˈtuːθ.eɪk/ | đau răng |
threaten | (v) | /ˈθret.ən/ | sợ hãi |
consider | (v) | /kənˈsɪd.ər/; /kənˈsɪd.ɚ/ | xem xét |
stuck | (a) | /stʌk/ | bị tắt, bị kẹt |
profession | (n) | /prəˈfeʃ.ən/ | nghề nghiệp |
marvellous | (a) | /ˈmɑːr.vəl.əs/ | kỳ lạ, kỳ diệu |
Phiên bản được đóng góp bởi Đức Minh và chỉnh sửa bởi Hoc24.vn