Unit 11

Nội dung lý thuyết

Unit 11

Lesson A

Present Perfect

 

1. Thì hiện tại hoàn thành là gì?

Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) dùng để diễn tả một hành động, sự việc bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, hoặc một sự việc trong quá khứ có kết quả ảnh hưởng đến hiện tại. 

Ví dụ về thì Hiện tại hoàn thành: 

  • I have lived in Bristol since 1984.

  • We have had the same car for ten years.

  • We have eaten at that restaurant many times.

 

2. Công thức của thì Hiện tại hoàn thành

present perfect

Loại câu

Cấu trúc thì hiện tại Hoàn thành

Ví dụ

Câu khẳng định

S + have/ has + V3/ed + (object)

We have worked in this factory for 15 years.

Câu phủ định

S + have/ has + NOT +  V3/ed + (O)

She hasn’t met her classmates for a long time.

Câu nghi vấn

(Yes/No Question)

Have/ Has + S + V3/ed + (object)?

Câu trả lời:

Yes, S+ have/ has.

No, S + haven’t/ hasn’t.

Have you seen 'Gone with the Wind'? Yes, I have.

Câu nghi vấn 

(WH- question)

When/Where/Why/What/How + have/ has + S + (not) + V3/ed + (O)?

Why has she not drunk this coffee cup? 

3. Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành

Để dễ dàng phân loại, nhận biết thì hiện tại hoàn thành so với các thì khác trong tiếng Anh, bạn cần lưu ý những dấu hiệu nhận biết hiện tại hoàn thành cơ bản sau:

Khi trong câu xuất hiện những trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm thời điểm xác định như:

  • For + khoảng thời gian tới hiện tại (for a long time, for 2 years)

  • Since + khoảng thời gian tới hiện tại (since 2000, since 1975)

  • Just

  • Already

  • Before

  • Yet

  • Ever / Never

  • Recently / In recent years / Lately

  • Until now / Up to now / So far

 

4. Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

thì hiện tại hoàn thành

Khi nào sử dụng Hiện tại hoàn thành trong câu?

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng khá phổ biến trong các cuộc hội thoại tiếng Anh, thậm chí còn xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS Academic và IELTS General Training. Dưới đây là cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong từng trường hợp cụ thể:

Cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ

Diễn tả những hành động đã xảy ra ở trong quá khứ, hành động đó tiếp tục xảy ra ở thời điểm hiện tại và có thể vẫn tiếp diễn trong tương lai.

Don’t force her to eat, she’s had dinner already.

Đề cập đến một hành động xảy ra lặp đi lặp lại nhiều lần trong quá khứ.

David has written five books and is working on another one. 

Diễn tả một hành động nào đó xảy ra tại thời điểm trong quá khứ nhưng không rõ thời gian khi nào.

Someone has taken my seat.

Nói đến những kinh nghiệm, trải nghiệm của ai đó (so sánh hơn nhất và các cụm The first/ last/ second… )

She is the smartest girl I have ever met.


This is the first time I have watched this movie.

Diễn tả những hành động xảy ra tại thời điểm trong quá khứ nhưng để lại những dấu hiệu hay hậu quả của nó có thể thấy rõ ở thời điểm hiện tại

Many people have died from Covid-19 recently. 

Vị trí của các trạng từ trong câu

Với những câu áp dụng ngữ pháp thì Hiện tại hoàn thành, bạn cần lưu ý vị trí của trạng từ trong câu: 

already, never, ever, just: đứng sau “have/ has” và đứng trước động từ phân từ II.

already: cũng có thể đứng cuối câu.

  • Ví dụ: I have just come back home. (Tôi vừa mới về nhà.)

Yet: đứng cuối câu, và thường được sử dụng trong câu phủ định và nghi vấn.

  • Ví dụ: She hasn’t told me about you yet. (Cô ấy vẫn chưa kể với tôi về bạn.)

so far, recently, lately, up to present, up to this moment, in/ for/ during/ over + the past/ last + thời gian: thường được đặt ở đầu hoặc cuối câu.

  • Ví dụ: I have seen this film recently. (Tôi xem bộ phim này gần đây.)

 

@8627467@, @8628136@, @8628207@