Nội dung lý thuyết
Câu tường thuật (Reported Speech), còn được gọi là câu gián tiếp (Indirect speech) thường được dùng để tường thuật lại lời nói của một ai đó mà không làm thay đổi nghĩa của toàn bộ câu. Khi viết lại câu gián tiếp, lời nói đó không đặt trong dấu ngoặc kép.
Câu trực tiếp (Direct speech) | Câu tường thuật (Reported speech) |
I like blueberry tart. | She said (that) she liked blueberry tart. |
Trong Tiếng Anh, khi bạn muốn viết lại câu tường thuật thành câu gián tiếp, bạn cần thực hiện những bước như sau:
Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cũng cần thay đổi các đại từ và tính từ sở hữu theo những quy tắc như sau:
| Câu trực tiếp (Direct speech) | Câu tường thuật (Reported speech) |
Đại từ nhân xưng | I
| he, she
|
Tính từ sở hữu | my
| his, her
|
Đại từ sở hữu | mine
| his, hers
|
Ví dụ:
I could swim when I was four → She said she could swim when she was four.
I must study at the weekend → She said she had to study at the weekend
Our team won the championship → They said that their team had won the championship.
Đôi khi, sự việc được trình bày trong câu gián tiếp (Reported Speech) thường không xảy ra ở thời điểm nói. Vì thế, khi muốn tường thuật hoặc diễn đạt lại thông tin đó, động từ chính trong câu cần được lùi 1 thì về quá khứ so với thì được dùng trong câu.
Câu trực tiếp (Direct speech) | Câu tường thuật (Reported speech) |
Hiện tại đơn | Quá khứ đơn |
Hiện tại tiếp diễn | Quá khứ tiếp diễn |
Hiện tại hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ đơn | Quá khứ hoàn thành |
Quá khứ tiếp diễn | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Quá khứ hoàn thành | Quá khứ hoàn thành |
Tương lai đơn | Tương lai đơn trong quá khứ (would) |
Tương lai tiếp diễn | Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (would be Ving) |
shall/ can/ may | should/ could/ might |
should/ could/ might/ must/ would | Giữ nguyên |
Đối với cấu trúc câu tường thuật, sự việc sẽ hiếm khi xảy ra vào thời điểm người nói tường thuật lại. Vì thế, bạn cần phải có sự thay đổi vì trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn cụ thể.
Câu trực tiếp (Direct speech) | Câu tường thuật (Reported speech) |
Today | That day |
Yesterday | The day before |
The day before yesterday | Two days before |
Tomorrow | The next/ the following day |
The day after tomorrow | In two days’ time |
Next + Time | The following + Time |
Last + Time | The previous + Time |
Time + ago | Time + before |
This, these | That, those |
Here, Over here | There, Overthere |
Bên cạnh công thức câu tường thuật thông thường được chia theo các thì như trên, bạn sẽ bắt gặp những câu tường thuật (Reported speech) có cấu trúc chuyển đổi khác, điển hình như:
S + say(s) / said + (that) + S + V
Lưu ý: says /say/said to cần được chuyển thành tells/tell/told
Ví dụ:
He said to me, “I ate a pizza last night”. → He told me he had eaten a pizza the previous night.
S + asked / wanted to know / wondered + if / whether + S + V
Ví dụ:
John asked, “Do you remember?” → John asked me if I remembered.
S + asked (+O) / wanted to know / wondered + Wh-words + S + V
Ví dụ:
“What is Andy doing?” Jim asked → Jim wanted to know what Andy was doing.