Unit 10

Nội dung lý thuyết

Unit 10

Lesson A

Reported speech

 

1. Câu tường thuật là gì?

Câu tường thuật (Reported Speech), còn được gọi là câu gián tiếp (Indirect speech) thường được dùng để tường thuật lại lời nói của một ai đó mà không làm thay đổi nghĩa của toàn bộ câu. Khi viết lại câu gián tiếp, lời nói đó không đặt trong dấu ngoặc kép. 

Câu trực tiếp (Direct speech)

Câu tường thuật (Reported speech)

I like blueberry tart.

She said (that) she liked blueberry tart.

 

 

reported speech là gì

 

2. Quy tắc chuyển đổi câu trực tiếp sang câu tường thuật

Trong Tiếng Anh, khi bạn muốn viết lại câu tường thuật thành câu gián tiếp, bạn cần thực hiện những bước như sau:

2.1. Đổi những đại từ và tính từ sở hữu trong Reported Speech

Khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật, chúng ta cũng cần thay đổi các đại từ và tính từ sở hữu theo những quy tắc như sau: 

 

Câu trực tiếp (Direct speech)

Câu tường thuật (Reported speech)

Đại từ nhân xưng

I


you


we

he, she


I, he, she, they


they

Tính từ sở hữu

my


our


your

his, her


their


our, their

Đại từ sở hữu

mine


yours


ours

his, hers


ours, mine, theirs


theirs

Ví dụ:

  • I could swim when I was four → She said she could swim when she was four.

  • I must study at the weekend → She said she had to study at the weekend

  • Our team won the championship → They said that their team had won the championship.

  •  

    2.2. Thay đổi Thì (Tense) cho động từ trong Reported Speech

    Đôi khi, sự việc được trình bày trong câu gián tiếp (Reported Speech) thường không xảy ra ở thời điểm nói. Vì thế, khi muốn tường thuật hoặc diễn đạt lại thông tin đó, động từ chính trong câu cần được lùi 1 thì về quá khứ so với thì được dùng trong câu. 

    Câu trực tiếp (Direct speech)

    Câu tường thuật (Reported speech)

    Hiện tại đơn

    Quá khứ đơn

    Hiện tại tiếp diễn

    Quá khứ tiếp diễn

    Hiện tại hoàn thành

    Quá khứ hoàn thành

    Quá khứ đơn

    Quá khứ hoàn thành

    Quá khứ tiếp diễn

    Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

    Quá khứ hoàn thành

    Quá khứ hoàn thành

    Tương lai đơn

    Tương lai đơn trong quá khứ (would)

    Tương lai tiếp diễn

    Tương lai tiếp diễn trong quá khứ (would be Ving)

    shall/ can/ may

    should/ could/ might

    should/ could/ might/ must/ would

    Giữ nguyên

    2.3. Thay đổi trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn trong Reported Speech

    Đối với cấu trúc câu tường thuật, sự việc sẽ hiếm khi xảy ra vào thời điểm người nói tường thuật lại. Vì thế, bạn cần phải có sự thay đổi vì trạng từ chỉ thời gian, nơi chốn cụ thể. 

    Câu trực tiếp (Direct speech)

    Câu tường thuật (Reported speech)

    Today

    That day

    Yesterday

    The day before

    The day before yesterday

    Two days before

    Tomorrow

    The next/ the following day

    The day after tomorrow

    In two days’ time

    Next + Time

    The following + Time

    Last + Time

    The previous + Time

    Time + ago

    Time + before

    This, these

    That, those

    Here, Over here

    There, Overthere

     

    3. Các dạng câu tường thuật (Reported speech) phổ biến

    Bên cạnh công thức câu tường thuật thông thường được chia theo các thì như trên, bạn sẽ bắt gặp những câu tường thuật (Reported speech) có cấu trúc chuyển đổi khác, điển hình như:

    3.1. Reported Speech dạng câu trần thuật, câu kể 

    • S + say(s) / said + (that) + S + V

    Lưu ý: says /say/said to cần được chuyển thành tells/tell/told 

    Ví dụ:

    He said to me, “I ate a pizza last night”. → He told me he had eaten a pizza the previous night.

    3.2. Reported Speech dạng câu hỏi Yes/No Question

    • S + asked / wanted to know / wondered + if / whether + S + V

    Ví dụ:

    John asked, “Do you remember?” → John asked me if I remembered.

    3.3. Reported Speech dạng câu hỏi Wh-question

    • S + asked (+O) / wanted to know / wondered + Wh-words + S + V

    Ví dụ:

    “What is Andy doing?” Jim asked → Jim wanted to know what Andy was doing.

     

    @8579320@, @8580330@, @8580964@