Tuần 22

Nội dung lý thuyết

I. HOẠT ĐỘNG RÈN LUYỆN BẢN THÂN

1. Tham gia tranh biện về phát triển bản thân.

-Các em sẽ tham gia vào một buổi tranh biện theo nhóm về các khía cạnh liên quan đến việc phát triển bản thân. Sân khấu được chuẩn bị, các nhóm sẽ lần lượt trình bày quan điểm của mình về một vấn đề cụ thể liên quan đến chủ đề.

- Ví dụ:

+ Đề tài tranh biện: "Việc tự học quan trọng hơn việc học ở trường."

+ Các nhóm sẽ chuẩn bị luận điểm: Nhóm ủng hộ sẽ đưa ra các lợi ích của tự học (chủ động, khám phá sở thích, phát triển tư duy độc lập). Nhóm phản đối sẽ nêu tầm quan trọng của trường học (kiến thức nền tảng, môi trường giao lưu, sự hướng dẫn của thầy cô).

-> Ý nghĩa: Hoạt động này giúp các em rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, lập luận chặt chẽ, khả năng lắng nghe và trình bày ý kiến một cách mạch lạc, tự tin trước đám đông.

2. Nêu cảm nghĩ của em với bạn khi quan sát hoặc tham gia tranh biện.

- Sau buổi tranh biện, các em hãy chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ của mình.

- Ví dụ: "Em thấy các bạn tranh biện rất thuyết phục, em học được cách bảo vệ ý kiến của mình.", "Em nhận ra rằng mỗi vấn đề đều có nhiều khía cạnh khác nhau cần được nhìn nhận."

-> Ý nghĩa: Việc chia sẻ giúp các em củng cố những gì đã học, học hỏi thêm từ bạn bè và phát triển khả năng tự đánh giá.

II. HOẠT ĐỘNG 3: NHẬN DIỆN CÁC BIỂU HIỆN CỦA TƯ DUY KHOA HỌC

Tư duy khoa học là cách chúng ta suy nghĩ một cách logic, có hệ thống để giải quyết vấn đề.

1. Chơi trò chơi "Đoán sự vật".

Cách chơi:

- Quản trò hô to 2 lần "Đố bạn!": (Ví dụ: "Đố bạn! Đố bạn!").

- Người chơi đáp 2 lần "Đố gì?": (Ví dụ: "Đố gì? Đố gì?").

- Quản trò nêu các gợi ý có liên quan đến nội dung đố (tối đa 3 lần). (Ví dụ: "Vật này có vai trò quan trọng trong cuộc sống. Nó tồn tại dưới ba thể. Không có nó, mọi sinh vật không thể sống được.")

- Người chơi giơ tay trước được trả lời.

- Đáp án: Nước

-> Ý nghĩa: Trò chơi giúp các em rèn luyện khả năng tư duy logic, suy luận, kết nối các thông tin để tìm ra đáp án chính xác.

2. Chia sẻ những biểu hiện của tư duy khoa học qua trò chơi.

Sau khi chơi trò chơi, các em hãy chia sẻ những biểu hiện của tư duy khoa học mà mình nhận thấy.

Gợi ý:

- Suy nghĩ mạch lạc: Sắp xếp ý nghĩ một cách rõ ràng.

- Tư duy lô-gic: Suy luận có trình tự, có căn cứ.

- Khả năng phán đoán: Đưa ra nhận định dựa trên thông tin.

-> Ý nghĩa: Giúp các em nhận diện rõ hơn các bước trong quá trình tư duy khoa học và áp dụng vào các vấn đề khác.

IV. HOẠT ĐỘNG 4: XÁC ĐỊNH CÁC CÁCH RÈN LUYỆN TƯ DUY KHOA HỌC ĐỂ PHÁT TRIỂN BẢN THÂN

Để rèn luyện tư duy khoa học, chúng ta cần có những phương pháp cụ thể.

1. Lập sơ đồ tư duy về một nội dung khoa học em cần giải quyết.

Các em sẽ chọn một vấn đề khoa học nhỏ trong cuộc sống hoặc học tập và lập sơ đồ tư duy để giải quyết nó.

- Ví dụ về sơ đồ tư duy:

+ Chủ đề trung tâm: Nước

+ Các nhánh chính:

   - Vai trò: (Cần ghi rõ vai trò của nước trong cuộc sống)

   - Tồn tại: (3 thể: lỏng, rắn, khí)

   - Tính chất: Không màu, không mùi, không vị, trong suốt

   - Vòng tuần hoàn: Quá trình nước bốc hơi, ngưng tụ, tạo mưa, chảy về sông, hồ.

-> Ý nghĩa: Hoạt động này giúp các em rèn luyện kỹ năng phân tích, tổng hợp thông tin, sắp xếp ý tưởng một cách logic và trực quan, phát triển khả năng giải quyết vấn đề.

2. Vận dụng các bước sau để giải quyết một vấn đề trong cuộc sống.

- Bước 1: Xác định một vấn đề cần giải quyết: Rõ ràng hóa vấn đề.

- Bước 2: Nêu các giải pháp khác nhau để giải quyết vấn đề đó: Đưa ra nhiều lựa chọn.

- Bước 3: Phân tích ưu điểm, nhược điểm của từng giải pháp: Đánh giá ưu nhược điểm của mỗi lựa chọn.

- Bước 4: Lựa chọn giải pháp tối ưu để giải quyết vấn đề: Quyết định giải pháp tốt nhất.

Ví dụ:

- Vấn đề: Làm sao để giữ bàn học luôn sạch đẹp?

- Giải pháp 1: Dọn dẹp mỗi ngày. (Ưu: Luôn sạch, Nhược: Tốn thời gian hằng ngày).

- Giải pháp 2: Chỉ dọn khi quá bẩn. (Ưu: Ít tốn thời gian, Nhược: Bàn học có thể bừa bộn).

- Giải pháp tối ưu: Sắp xếp đồ dùng ngăn nắp sau khi học, cuối tuần dọn dẹp kỹ một lần.

-> Ý nghĩa: Các bước này cung cấp một khung sườn để các em tiếp cận và giải quyết mọi vấn đề một cách có hệ thống và hiệu quả, không chỉ trong học tập mà còn trong cuộc sống hằng ngày.

V. BÁO CÁO VIỆC THỰC HIỆN NỀN NẾP SINH HOẠT Ở TRƯỜNG

Đây là phần để tổng kết và đánh giá việc duy trì nền nếp sinh hoạt đã học từ tuần trước.

1. Báo cáo việc thực hiện nền nếp sinh hoạt ở trường trong một tuần theo phân công.

Các nhóm sẽ báo cáo lại tình hình thực hiện các nhiệm vụ được phân công để duy trì nền nếp sinh hoạt ở trường trong suốt tuần qua.

- Các nội dung báo cáo:

+ Tự đánh giá việc thực hiện nền nếp sinh hoạt của cá nhân.

+ Báo cáo các hoạt động thực hiện nền nếp sinh hoạt của tổ.

+ Nêu nhận xét, đánh giá về cách thực hiện.

+ Đánh giá thái độ tham gia thực hiện nền nếp sinh hoạt của các thành viên trong tổ.

-> Ý nghĩa: Hoạt động này giúp các em rèn luyện kỹ năng báo cáo, tổng kết, tự đánh giá và đánh giá lẫn nhau một cách khách quan, công bằng, từ đó rút kinh nghiệm và cải thiện cho những tuần tiếp theo.

2. Chia sẻ kết quả việc tự thực hiện nền nếp của em với bạn.

- Các em có thể chia sẻ cụ thể về những gì mình đã làm được và những gì còn chưa làm tốt.

-> Ý nghĩa: Giúp tạo môi trường học tập cởi mở, nơi các em có thể học hỏi từ kinh nghiệm của nhau.

Lời nhắn nhủ:
Các em thân mến, qua tuần này, chúng ta đã cùng nhau rèn luyện những kỹ năng rất quan trọng để phát triển bản thân: tư duy phản biện và tư duy khoa học. Hãy luôn không ngừng học hỏi, rèn luyện để trở thành những người thông minh, tự tin, biết cách giải quyết mọi vấn đề một cách khoa học và hiệu quả nhé!