Nội dung lý thuyết
- Hê-minh-uê là một trong những nhà văn lớn nhất nước Mĩ vào thế kỉ XX, ông khai sinh lối viết kiệm lời, kiệm cảm xúc.
- Ông là người đề ra nguyên lí sáng tác “tảng băng trôi”:
+ Dựa vào hiện tượng tự nhiên: tảng băng trên mặt nước chỉ có một phần nổi, bảy phần chìm. Khẳng định cách viết ngắn gọn, hàm súc, ngụ ý về những mạch ngầm văn bản hay các lớp nghĩa chưa được phô bày. Ngôn ngữ, chi tiết, cốt truyện, nhân vật rất cô đọng.
+ Nhà văn phải hiểu biết cặn kẻ về điều muốn viết, sau đó lược bỏ những chi tiết không cần thiết, giữ lại những phần cốt lõi, sắp xếp lại để người đọc vẫn có thể hiểu được những gì tác giả đã lược bỏ.
+ Người đọc phải đồng sáng tạo mới có thể hiểu được “bảy phần chìm”, những hình tượng, những hình ảnh,… giàu tính tượng trưng đa nghĩa.
- Dù viết về đề tài gì, Châu Phi hay Châu Mĩ, Huê-minh-uê đều nhằm mục đích “viết một áng văn xuôi đơn giản
a. Hoàn cảnh sáng tác
- Năm 1952, sau gần 10 năm sống ở Cu-ba, Huê-minh-uê cho ra đời tác phẩm Ông già và biển cả.
- Bối cảnh của truyện là ngôi làng chài yên ả bên cảng La-ha-ba-na. Nguyên mẫu của nhân vật Xan-ti-a-go là người thủy thủ trên tàu của ông.
- Trước khi in thành sách, tác phẩm đã được đăng trên tạp chí Đời sống.
- Tác phẩm gây tiếng vang lớn và hai năm sau Hê-ming-uê được trao giải Nô-ben.
- Tác phẩm tiêu biểu cho lối viết "Tảng băng trôi" của Huê-minh-uê.
b. Tóm tắt
- Một ông lão đánh cá tên là Xan-ti-a-go đã nhiều ngày không kiếm được một con cá nào.
- Trong một chuyến đi biển “rất xa”, lão đã câu được một con cá kiếm cực lớn, cực đẹp. Nhưng con cá quá khỏe đã lôi lão ra ngoài khơi.
- Vật lộn với con cá ba ngày liền, lão kiệt sức. Lão quyết định đâm chết nó
- Nhưng trên đường về, lão phải chiến đấu với đàn cá mập dữ tợn đến ăn con cá kiếm. Cuộc chiến không cân sức và cuối cùng lão chỉ mang về được bộ xương của con cá kiếm.
- Lão trở về lều và nằm vật ra. Chú bé Ma-nô-lin gọi các bạn chài đến chăm sóc lão. Lão ngủ thiếp đi và mơ về “những con sư tử”.
Vị trí: Đoạn trích nằm ở cuối tác phẩm.
* Đọc
* Bố cục: Đoạn trích có thể chia làm các phần như sau:
- Phần 1 (từ đầu đến "lòng bàn tay ngửa lên"): ông lão trở về đất liền trong đêm tối, dùng hết sức lực còn lại để đưa chiếc thuyền cùng cái đầu và bộ xương khổng lồ của con cá kiếm vào bờ. Sau đó, ông vì lán và lăn ra ngủ.
- Phần 2 (tiếp theo đến "thằng bé nói"): Sáng hôm sau cậu bé đến lán nhìn lão ngủ và khóc cô bé đi mua cà phê cho ông lão. Một nhóm ngư dân vây quanh và đo bộ xương khổng lồ của con cá kiếm, họ gửi lời hỏi thăm ông lão qua cậu bé.
- Phần 3 (từ "thằng bé mang lon cà phê" đến "tiếp tục khóc"): khi cậu bé mang cà phê đến, ông lão tỉnh dậy, hai người trò chuyện với nhau về khoảng thời gian qua và lên kế hoạch cho chuyến đi câu cá cùng nhau sắp tới.
- Phần 4 (từ "chiều hôm đó" đến "Cô ta nói"): chiều tối hôm đó, hai du khách trong bữa tiệc ở khách sạn nhìn thấy bộ xương con cá kiếm nhưng lại tưởng nhầm rằng đó là bộ xương của con cá mập.
- Phần 5 (phần còn lại): ông lão quay lại với giấc ngủ sâu và mơ về những con sư tử trong khi cậu bé ngồi bên cạnh nhìn lão ngủ.
=> Mối quan hệ giữa các phần: hỗ trợ, bổ sung lẫn nhau, phần sau tiếp nối của nội dung phần trước, phần trước làm rõ cho nội dung của phần sau. Thể hiện chủ đề và ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm. Mỗi phần đều góp phần tạo nên một bức tranh toàn cảnh về hành trình trở về của ông lão Santiago, một hành trình đầy gian nan thử thách nhưng cũng đầy hy vọng và niềm tin.
* Nội dung và hình thức cuộc đối thoại giữa Xan-ti-a-go và Ma-nô-lin
Nội dung cuộc đối thoại | Hình thức cuộc đối thoại |
Ma-nô-lin mời Xan-ti-a-gô uống cà phê. | Ngôn ngữ ngắn gọn, như hai người bạn. |
Chuyện Xan-ti-a-gô bị con cá đánh bại và Pê-đri-cô đang trông coi con thuyền và những thứ khác. | Ngôn ngữ ngắn gọn, dứt khoát, thẳng thắn. |
Lên kế hoạch cho những việc khác như việc hai ông cháu sẽ cùng đi câu và phản ứng của mọi người ở nhà. | Ngôn ngữ hàm súc. |
Cậu bé hỏi thăm ông lão có bị đau không và sẽ chuẩn bị cho ông lão thức ăn, quần áo, thuốc và báo. | Ngôn ngữ ngắn gọn nhưng thể hiện được tình cảm và sự đồng điệu của hai người. |
=> Nhận xét: Đặc điểm mối quan hệ giữa hai nhân vật: Xan-ti-a-gô và Ma-nô-lin là hai thầy trò, đồng thời cũng là hai người bạn luôn gắn bó, chia sẻ với nhau những đam mê, có cùng sở thích, lí tưởng, không quan tâm đến sự chênh lệch tuổi tác và cũng không có mối quan hệ huyết thống. Chúng ta cũng có thể thấy sự phản ánh của Xan-ti-a-gô trong Ma-nô-lin và ngược lại. Nếu coi ông lão là đại diện cho hiện tại thì Ma-nô-lin là đại diện cho tương lai. Cuộc đối thoại giữa họ vì thế đôi khi có dáng dấp của một cuộc độc thoại. Đoạn đối thoại này có vị trí quan trọng, nêu bật được chủ đề, tư tưởng và cảm hứng của tác phẩm.
* Diễn biến tâm lý của nhân vật Xan-ti-a-gô trong đoạn trích "Trở về":
Tâm lí của ông lão đan xen nhiều trạng thái khác nhau:
+ khi thì mệt mỏi vì kiệt sức (Khi lão vác cột buồm lên là lúc lão ý thức được không có ai giúp mình, lão cảm thấy rất mệt, lão leo lên dốc, ngã xuống và nằm một lát với cái cột buồm vắt qua vai, lão cố ngồi dậy nhưng điều đó là khó,…).
+ Lúc thì buồn bã (chỉ ngắm nhìn con đường, thằng bé nhìn thấy hai cánh tay của lão thì chỉ biết khóc,…).
+ Lúc lại thất vọng (chúng đã đánh bại ông, ông không may mắn, ông không còn vận may nữa,…).
+ Khi thì hi vọng (ông nhớ cháu, bây giờ chúng ta lại đi câu cùng nhau, ông biết cách chăm sóc chúng mà, nằm ngủ và mơ thấy những chú sư tử,…)
=> Kết luận: Diễn biến tâm lý của Xan-ti-a-gô trong đoạn trích "Trở về" thể hiện một con người kiên cường, bất khuất trước thử thách. Mặc dù trải qua nhiều khó khăn, mệt mỏi và cô đơn, ông lão vẫn giữ niềm tin vào cuộc sống và vào bản thân. Hình ảnh Xan-ti-a-gô là biểu tượng cho tinh thần lạc quan, ý chí nghị lực phi thường của con người trước thiên nhiên và trước những thử thách của cuộc sống.
* Hành động khóc của Ma-nô-lin trong đoạn trích “Trở về”:
– Tác giả đã miêu tả bốn lần Ma-nô-lin khóc:
+ Lần 1: Khi mới nhìn thấy Xan-ti-a-gô ngủ trong lán.
+ Lần 2: Trên đường đi từ lán đến khách sạn.
+ Lần 3: Khi cậu bé nói chuyện với người chủ khách sạn.
+ Lần 4: Sau khi kết thúc cuộc đối thoại với Xan-ti-a-gô và rời khỏi lán.
– Lí giải về hành động “khóc” của cậu bé: mỗi lần khóc là một cảm xúc đan xen khác nhau. Lần 1, cậu khóc vì nhìn thấy ông lão quá mệt mỏi. Lần 2, cậu khóc vì vẫn nghĩ đến sự mệt mỏi của ông lão. Lần 3 khóc vì nghĩ đến những con cá của ông lão và bản thân mình bắt được. Lần 4, cậu khóc vì vừa chia tay ông lão về để chuẩn bị thuốc, thức ăn, quần áo và báo cho ông, đồng thời thu xếp thuyết phục gia đình cho chuyến đi tiếp theo.
=> Kết luận: Hành động khóc của Ma-nô-lin là một chi tiết nghệ thuật tinh tế, góp phần thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm. Nó cho thấy sự gắn bó, yêu thương giữa hai nhân vật, đồng thời thể hiện tâm hồn trong sáng, giàu tình cảm của Ma-nô-lin.
* Thái độ của các nhân vật trước bộ xương con cá kiếm:
- Ma-nô-lin:
+ Thán phục: Ma-nô-lin thán phục trước kích thước khổng lồ của bộ xương cá kiếm. Cậu bé tưởng tượng ra hình ảnh con cá khi còn sống và bày tỏ sự khâm phục đối với Xan-ti-a-go, người đã chiến thắng con cá này.
+ Hiểu biết: Ma-nô-lin nhận thức được sự vĩ đại của thiên nhiên và sức mạnh phi thường của con người. Cậu bé học hỏi được bài học quý giá về lòng dũng cảm, ý chí và nghị lực từ Xan-ti-a-go.
- Nhóm ngư dân:
+ Ngạc nhiên: Nhóm ngư dân ngạc nhiên trước kích thước khổng lồ của bộ xương cá kiếm. Họ chưa bao giờ nhìn thấy con cá nào to lớn như vậy và tin tưởng vào câu chuyện của Xan-ti-a-go.
+ Thán phục: Nhóm ngư dân thán phục lòng dũng cảm và kỹ năng đánh bắt cá của Xan-ti-a-go. Họ coi ông lão là một huyền thoại trong làng chài.
- Chủ khách sạn:
+ Thờ ơ: Chủ khách sạn thờ ơ trước bộ xương cá kiếm. Ông ta chỉ quan tâm đến việc kiếm tiền từ du khách và không tin vào câu chuyện của Xan-ti-a-go.
+ Thực dụng: Chủ khách sạn là đại diện cho lối sống thực dụng, đề cao vật chất và không tin tưởng vào những điều phi thường.
- Hai du khách:
+ Hiếu kỳ: Hai du khách hiếu kỳ trước bộ xương cá kiếm. Họ chụp ảnh, quay phim và bàn tán về nó.
+ Hoài nghi: Hai du khách hoài nghi về câu chuyện của Xan-ti-a-go. Họ cho rằng đây chỉ là một trò lừa bịp để thu hút du khách.
- So sánh:
+ Ma-nô-lin và nhóm ngư dân tin tưởng vào câu chuyện của Xan-ti-a-go và thán phục ông lão. Họ đại diện cho những người có lòng tin, biết trân trọng giá trị tinh thần và những điều phi thường.
+ Chủ khách sạn và hai du khách thờ ơ hoặc hoài nghi về câu chuyện của Xan-ti-a-go. Họ đại diện cho lối sống thực dụng, đề cao vật chất và thiếu niềm tin vào những điều phi thường.
=> Kết luận: Thái độ của các nhân vật trước bộ xương con cá kiếm thể hiện những quan điểm sống khác nhau. Ma-nô-lin và nhóm ngư dân đại diện cho những người có lòng tin, biết trân trọng giá trị tinh thần và những điều phi thường. Chủ khách sạn và hai du khách đại diện cho lối sống thực dụng, đề cao vật chất và thiếu niềm tin vào những điều phi thường. Qua đó, tác giả thể hiện thông điệp về tầm quan trọng của lòng tin, ý chí và nghị lực của con người trong cuộc sống.
* Ý nghĩa liên tưởng từ đoạn kết truyện "Trở về":
Đoạn kết truyện "Trở về" của Ernest Hemingway mở ra nhiều ý nghĩa liên tưởng sâu sắc, khơi gợi trong lòng người đọc những suy ngẫm về cuộc sống, con người và giá trị của lòng tin, nghị lực.
- Niềm tin vào tương lai
- Sức mạnh của ý chí và nghị lực
- Tình yêu thương và sự gắn kết
- Bài học về cuộc sống: Đoạn kết truyện "Trở về" mang đến cho người đọc nhiều bài học quý giá về cuộc sống. Đó là bài học về lòng dũng cảm, ý chí phi thường, nghị lực kiên cường, niềm tin vào bản thân và vào tương lai. Đồng thời, tác phẩm cũng ca ngợi tình yêu thương và sự gắn kết giữa con người.
=> Kết luận: Đoạn kết truyện "Trở về" là một phần quan trọng, góp phần hoàn chỉnh nội dung và ý nghĩa của tác phẩm. Với những ý nghĩa liên tưởng sâu sắc, đoạn kết đã khơi gợi trong lòng người đọc nhiều suy ngẫm về cuộc sống, con người và giá trị của lòng tin, nghị lực.
=> Nhìn chung, chuyến đi của Xan-ti-a-gô là một hành trình đầy thử thách và gian nan. Tuy về mặt vật chất, ông lão có thể được xem là thất bại, nhưng về mặt tinh thần, đây là một chiến thắng vang dội. Chuyến đi là minh chứng cho sức mạnh phi thường của con người trước thiên nhiên và trước những thử thách của cuộc sống.
* Nhân vật Xan-ti-a-gô có thể được xem là biểu tượng:
+ Biểu tượng cho lòng dũng cảm, ý chí phi thường và nghị lực kiên cường: Xan-ti-a-gô đã dũng cảm đối mặt với những nguy hiểm, thử thách trên biển, chiến đấu với con cá kiếm khổng lồ và chiến thắng bản thân.
+ Biểu tượng cho tinh thần lạc quan, niềm tin vào cuộc sống: Mặc dù trải qua nhiều khó khăn, thất bại, Xan-ti-a-gô vẫn giữ niềm tin vào bản thân, vào cuộc sống và vào tương lai.
+ Biểu tượng cho sự chiến đấu không ngừng nghỉ: Xan-ti-a-gô là đại diện cho những con người không ngừng nỗ lực, chiến đấu cho ước mơ và lý tưởng của mình, dù cho có gặp phải nhiều khó khăn, thử thách.
+ Biểu tượng cho tình yêu thiên nhiên: Xan-ti-a-gô có mối quan hệ gắn bó sâu sắc với biển cả. Ông lão luôn trân trọng thiên nhiên và ý thức được sức mạnh to lớn của nó.
=> Kết luận: Nhân vật Xan-ti-a-gô là một hình ảnh đẹp đẽ, giàu ý nghĩa trong văn học. Ông lão là biểu tượng cho những phẩm chất tốt đẹp của con người như lòng dũng cảm, ý chí phi thường, tinh thần lạc quan, niềm tin vào cuộc sống và tình yêu thiên nhiên. Chuyến đi của Xan-ti-a-gô là bài học quý giá về cuộc sống, giúp chúng ta trân trọng bản thân, tin tưởng vào khả năng của mình và không ngừng nỗ lực để đạt được mục tiêu.
Ngôn ngữ kể chuyện và ngôn ngữ đối thoại trong đoạn trích "Trở về" được sử dụng một cách linh hoạt, hiệu quả, góp phần thể hiện nội dung và ý nghĩa của tác phẩm. Việc sử dụng ngôn ngữ hàm súc, ẩn ý phù hợp với "nguyên lí tảng băng trôi" của Hê-minh-uê đã tạo nên sức hấp dẫn cho tác phẩm, giúp người đọc suy ngẫm về nhiều vấn đề trong cuộc sống.
- Hình ảnh Xan-ti-a-gô là biểu tượng cho tinh thần lạc quan, ý chí nghị lực phi thường của con người trước thiên nhiên và trước những thử thách của cuộc sống.
- Đoạn trích gửi gắm thông điệp về tầm quan trọng của lòng tin, ý chí và nghị lực của con người trong cuộc sống.