Thực hành tiếng Việt

Nội dung lý thuyết

1. Tìm và lập danh sách các từ đơn, từ ghép, từ láy trong hai câu sau

a) Sứ giả / vừa / kinh ngạc, / vừa / mừng rỡ, / vội vàng /  về / tâu / vua. (Thánh Gióng).

Từ đơn: vừa, về, tâu, vua.

- Từ ghép: sứ giả, kinh ngạc, mừng rỡ.

- Từ láy:  vội vàng.

b) Từ /  ngày / công chúa / bị / mất tích, / nhà vua / vô cùng / đau đớn. (Thạch Sanh).

- Từ đơn: từ, ngày, bị.

- Từ ghép: công chúa, mất tích, nhà vua, vô cùng.

- Từ láy: đau đớn.

2. Mỗi từ ghép dưới đây được tạp thành bằng cách nào?

làng xóm, ngày đêm, trước sau, trên dưới, đầu đuôi, được thua, tìm kiếm, phải trái, bờ cõi, tài giỏi, hiền lành, non yếu, trốn tránh, giẫm đạp.

a) Ghép các yếu tố có nghĩa gần nhau hoặc giống nhau: làng xóm, tìm kiếm, bờ cõi, tài giỏi, hiền lành, non yếu, trốn tránh, giẫm đạp.

b) Ghép các yếu tố có nghĩa trái ngược nhaungày đêm, trước sau, trên dưới, được thua, phải trái.

3. Yếu tố nào trong mỗi từ ghép dưới đây thể hiện sự khác nhau giữa các món ăn được gọi là bánh? Xếp các yếu tố đó vào nhóm thích hợp.

bánh tẻ, bánh tai voi, bánh khoai, bánh khúc, bánh đậu xanh, bánh nướng, bánh xốp, bánh bèo, bánh cốm, bánh tôm.

a) Chỉ chất liệu làm món ăn: bánh tẻ, bánh khoai, bánh đậu xanh, bánh cốm, bánh tôm, bánh khúc.

b) Chỉ cách chế biến món ăn: bánh nướng.

c) Chỉ tính chất món ăn: bánh xốp.

d) Chỉ hình dáng món: bánh tai voi, bánh bèo.

Mở rộng: bánh khúc được làm từ rau khúc, bánh bèo có hình dáng giống cây bèo (một loại thực vật).