Thực hành đọc: Tiếng cười không muốn nghe (Minh Đăng)

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

I. Tìm hiểu chung

1. Tác giả: Minh Đăng.

2. Tác phẩm

- PTBĐ chính: Nghị luận.

- Xuất xứ: Tạp chí Hồng Linh, 2020.

II. Đọc hiểu văn bản

Mở bài

- Giới thiệu nhiều âm sắc, hàm ý của tiếng cười.

- Nhắc đến câu tục ngữ "Cười người chớ vội cười lâu/ Cười người hôm trước hôm sau người cười" để nhắc đến kiểu cười khiến phiền lòng, khó chịu.

Thân bài

- Phân tích tục ngữ:

+ Nêu ra bài học: Không nên mải cười cợt người khác, bởi biết đâu bản thân mình rồi cũng có lúc lộ ra những nét đáng chê cười.

+ Ý nghĩa điệu cười mà câu tục ngữ nhắc đến: mỉa mai, dè bỉu, chê bai.

- Lí lẽ:

+ Lí do để cười: muôn hình vạn trạng.

+ Khẳng định ý kiến: Mọi người đều không hoàn hảo, quan trọng là nhận ra và khắc phục. Cười cợt về điểm yếu của người khác để hả hê, tự đề cao mình là không hay. Cps thể sẽ bị rơi vào tình huống tương tự.

+ Giá trị của khác biệt: Tạo ra sự đa dạng, phong phú cho cộng đồng. Cái khác, cái riêng là bản chất chứ không phải nhược điểm. Hơn thế, nó còn là yếu tố quyết định giá trị mỗi con người.

+ Phản ứng của mỗi người khi bị cười cợt: Khác nhau (Có người mặc kệ, có người lặng lẽ sửa nhưng cũng có người hành vi tiêu cực).

+ Thái độ đúng đắn trước sai lầm, khuyết điểm của người khác: Nói rõ sự thật, góp ý chân thành.

- Dẫn chứng: Chú Nam. Bị cười cợt nhưng không từ bỏ, sau này đã thành công. Mọi người từ cười cợt đã biến thành thán phục.

Kết bài

- Đối thoại người đọc: Bạn đã bao giờ cười chê một người khiếm khuyết chưa?

- Chê bai người khác là một nhược điểm trong tính cách con người nhưng có thể "chữa trị" được.

- Cách "chữa trị": Lòng nhân ái.

@584438@@584493@@584586@@584674@

III. Tổng kết

1. Nội dung

Tiếng cười không muốn nghe là bài văn nghị luận phê phán những nụ cười nhạo báng, mỉa mai, chê bai người khác. Đồng thời nhấn mạnh thái độ đúng đắn trước những khiếm khuyết của người khác và coi lòng nhân ái là "phương thuốc" trị "căn bệnh" chê bai người khác.

2. Nghệ thuật

Lập luận chặt chẽ, lí lẽ sắc bén, bằng chứng xác thực.