SPEAKING

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 3: WILD LIFE

SPEAKING

Asking for permission

I can ask for permission to do things.

THINK! Look at the places in the box. Where do you usually ask for permission?

at home
in a shop
in a park
at school
(ở nhà)(ở cửa hàng)(ở công viên)(ở trường học)

Lottie: Dad.

Dad: Yes?

Lottie: Is it OK if I 1______________?

Dad: No, I'm afraid you can't.

Lottie: But Dad, why not? 2______________.

Dad: I'm sorry, but 3______________.

Lottie: Oh, OK. Can I 4______________, then?

Dad: Yes, of course you can.

Lottie: Great. Thanks, Dad.

1. Look at the photo. What is the situation?

Nhìn vào bức ảnh. Tình huống là gì?

2. Watch or listen and complete the dialogue with the phrases in the box. Check your answer to exercise 1. When can Lottie watch the TV programme?

Xem hoặc nghe và hoàn thành đoạn hội thoại với các cụm từ trong hộp. Kiểm tra câu trả lời của bạn cho bài tập 1. Lottie có thể xem chương trình TV khi nào?

 

It's really good

watch TV later

watch that wildlife programme on TV

it's time for dinner

Hướng dẫn: 

1. watch that wildlife programme on TV

3. it's time for dinner

2. It's really good

4. watch TV later

Lottie can watch the TV programme after dinner.

(Lottie có thể xem chương trình TV sau bữa tối.)

Lottie: Dad. (Bố ơi.)

Dad: Yes? (Sao vậy con?)

Lottie: Is it OK if I watch that wildlife programme on TV? (Có ỏn không nếu con xem chương trình về động vật hoang dã đó trên ti vi?)

Dad: No, I'm afraid you can't. (Không, bố e là con không thể xem được?)

Lottie: But Dad, why not? It's really good. (Nhưng bố ơi, tại sao lại không ạ? Chương trình đó thật sự rất bổ ích.)

Dad: I'm sorry, but it's time for dinner. (Bố xin lỗi, nhưng đã đến giờ ăn tối rồi.)

Lottie: Oh, OK. Can I watch TV later, then? (Ồ, vâng. Vậy con có thể xem ti vi sau khi ăn xong được không ạ?)

Dad: Yes, of course you can. (Được chứ, tất nhiên là con có thể.)

Lottie: Great. Thanks, Dad. (Tuyệt vời. Cảm ơn bố.)

3. Look at the dialogue again. Match phrases a - d with 1 - 4 in the dialogue to create a new situation. Then practise the dialogue. 

Nhìn lại đoạn hội thoại. Ghép các cụm từ a đến d với  chỗ trống từ 1 đến 4 trong đoạn hội thoại để tạo tình huống mới. Sau đó thực hành các đoạn hội thoại.

a. I think you've got homework

b. go to the cinema with Hana

c. go at the weekend

d. There's a really good film

@1780917@

Hướng dẫn:

1. b

2. d

3. a

4. c

Lottie: Dad. (Bố ơi.)

Dad: Yes? (Sao vậy con?)

Lottie: Is it OK if I go to the cinema with Hana(Có ổn không nếu con đi xem phim cùng Hanna?)

Dad: No, I'm afraid you can't. (Không, bố e là con không thể xem được?)

Lottie: But Dad, why not? There's a really good film(Nhưng bố ơi, tại sao lại không ạ? Có một bộ phim thật sự rất hay.)

Dad: I'm sorry, but I think you've got homework(Bố xin lỗi, nhưng bố nghĩ con có bài tập về nhà cần phải làm.)

Lottie: Oh, OK. Can I go at the weekend, then? (Ồ, vâng. Vậy con có thể đi vào cuối tuần được không ạ?)

Dad: Yes, of course you can. (Được chứ, tất nhiên là con có thể.)

Lottie: Great. Thanks, Dad. (Tuyệt vời. Cảm ơn bố.)

4. Match a - f with 1 - 3 in the Key Phrases. There is more than one correct answer.

Ghép a - f với 1 - 3 trong phần "Key Phrases". Có nhiều hơn một câu trả lời đúng.

a. you're always on the computer

b. watch TV

c. it's late and you've got school tomorrow

d. go to a friend's house

e. use the computer

f. you need to help with the housework now

 KEY PHRASES

Requesting permission (Xin phép)

1. Is it OK if I / we _______? (Có ổn không nếu mình / chúng mình _______?)

2. Can l / we / you _______? (Mình / chúng mình / bạn có thể _______?)

Giving permission (Cho phép)

Yes, of course you can. (Vâng, tất nhiên bạn có thể.)

Refusing permission (Từ chôi)

No, I'm afraid you can't. (Không, mình e rằng bạn không thể.)

3. I'm sorry, but _______(Mình xin lỗi, nhưng _______.)

Hướng dẫn:

1. b, d, e2. b, d, e3. a, c, f

1. Is it OK if I / we watch TV / go to a friend's house / use the computer? (Có ổn không nếu mình / chúng mình xem ti vi / đến nhà một người bạn / sử dụng máy tính?)

2. Can I / we / you watch TV / go to a friend's house / use the computer? (Mình / chúng mình / bạn có thể xem ti vi / đến nhà một người bạn / sử dụng máy tình được không?)

3. I'm sorry, but you're always on the computerit's late and you've got school tomorrowyou need to help with the housework now. (Mình xin lỗi, nhưng bạn đã sử dụng máy tính quá nhiều / đã muộn rồi và bạn ngày mai bạn phải đi học / bạn cần phải làm việc nhà ngay bây giờ.) 

5. Work in pairs. Make mini-dialogues with the situations in exercise 4 and the Key Phrases.

Làm việc theo cặp. Tạo các đoạn hội thoại nhỏ với các tình huống trong bài tập 4 và phần "Key Phrases".

Example:

A: Is it OK if I use the computer(Có ổn không nếu mình sử dụng máy tính?)

B: No, I'm afraid you can't. (Không, mình e là bạn không thể?)

A: Why not? (Tại sao vậy?)

B: I'm sorry, but you're always on the computer. That's not good for your eyes (Mình xin lỗi, nhưng bạn sử dụng máy tính quá nhiều. Điều đó không tốt cho mắt của bạn.)

A: Oh, OK. I will limit my use of the computer​. (Ồ, Ok. Vậy mình sẽ hạn chế sử dụng máy tính lại.)

6. USE IT! Work in pairs. Look at the situation. Prepare and practise a new dialogue. Use the dialogue in exercise 2 and the Key Phrases.

Làm việc theo cặp. Nhìn vào tình huống. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới. Sử dụng đoạn hội thoại trong bài tập 2 và phần "Key Phrases".

You want to use the computer in your classroom. Ask your teacher for permission.

(Bạn muốn sử dụng máy tính trong lớp học của mình. Xin phép giáo viên của bạn.)

Example:

Student: Is it OK if I use the computer? (Có ổn không nếu em sử dụng máy tính?)

Teacher: Yes, of course you can. But after school. (Được chứ, dĩ nhiên em có thể. Nhưng phải sau giờ học.)

Student: Yes. Thank you. (Vâng. Em cảm ơn cô.)