SKILLS 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 3: COMMUNITY SERVICE

SKILLS 2

Listening

1. What community activities are the children doing in the pictures?

Các bạn nhỏ trong tranh đang tham gia những hoạt động cộng đồng gì?

2. Listen to Tom and Linda talking about their community activities last summer. Circle the correct answers.

Hãy nghe Tom và Linda nói về các hoạt động cộng đồng của họ vào mùa hè năm ngoái. Khoanh tròn các câu trả lời đúng.

 

1. Linda and her friends taught _______.

A. English and literatureB. maths and historyC. English and maths

2. Linda and her friends _______ the elderly.

A. talked toB. cooked forC. read books to

3. Tom and his friends picked up _______.

A. books and paperB. bottles and booksC. paper and bottles

4. Tom and his friends _______.

A. grew some treesB. tutored mathsC. cleaned schools

Hướng dẫn:

1. C
2. B
3. C
4. A

- So what did your club do last year? (Vậy câu lạc bộ của bạn đã làm gì năm ngoái?)

- We tutored third grade children and helped old people. (Chúng mình đã dạy kèm trẻ em lớp ba và giúp đỡ người già.)

- Fantastic. What did you tutor? (Tuyệt vời. Bạn đã dạy kèm những gì?)

- We taught English and maths. (Chúng mình dạy tiếng Anh và toán.)

- Awesome. Was it difficult? (Đáng kinh ngạc. Điều đó có khó không?)

- Yes, but we had a lot of fun. (Có, nhưng chúng mình đã có rất nhiều niềm vui.)

- I see. How did you help the elderly? (Mình thấy rồi. Bạn đã giúp đỡ người già như thế nào?)

- We cooked for them and did some cleaning, too. (Chúng mình đã nấu ăn cho họ và cũng làm một số công việc dọn dẹp.)

- Great. I'm sure they benefited from it. (Tuyệt quá. Mình chắc rằng họ được hưởng lợi từ nó.)

- Thanks. It made us feel useful. How about you? (Cảm ơn. Điều đó làm cho chúng mình cảm thấy hữu ích. Còn bạn thì sao?)

- We picked up paper and bottles in a nearby park. We also planted some trees. (Chúng mình nhặt giấy và chai ở một công viên gần đó. Chúng mình cũng đã trồng một số cây xanh.)

- Fabulous. Did you water them too? (Tuyệt vời. Bạn cũng đã tưới nước cho chúng?)

- Sure. We watered them very often the first few weeks and enjoyed watching them grow. (Chắc chắn rồi. Chúng mình đã tưới nước cho chúng rất thường xuyên trong vài tuần đầu tiên và thật là vui khi được nhìn thấy chúng phát triển.)

- Glad to hear it, Tom. (Mình rất vui khi nghe điều đó, Tom.)

- Yes, it was a really good time. We worked and played together. And we learnt some skills, too. (Đúng vậy, đó là một khoảng thời gian thực sự đáng nhớ. Chúng mình đã làm việc và chơi cùng nhau. Và chúng mình cũng học được một số kỹ năng.)

3. Listen again and fill in each blank with no more than TWO words. 

Nghe lại và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.

 

The benefits of volunteer activities
For Linda and her friends
  • having a lot of (1) _______
  • feeling useful
For Tom and his friends
  • having a (2) _______
  • working and playing together
  • learning some (3) _______

Hướng dẫn:

1. fun
2. (really) good time
3. skills

Writing

4. Read Tom's email to Nam about his school activities last summer.

Đọc email của Tom gửi cho Nam về các hoạt động ở trường của anh ấy vào mùa hè năm ngoái.

New Message

To: nam@webmail.com

Subject: School activities last summer

Dear Nam,

How are things? Did your school have any community activities last summer?

We did some very interesting activities. We collected rubbish in a nearby park. We also planted trees. Then we watered them every day, and it was enjoyable to watch them grow up. We also had a lot of fun and learnt some skills.

Please write to me and tell me about your school activities.

Best,

Tom

(Nam thân mến,

Mọi chuyện thế nào rồi? Trường của bạn có hoạt động cộng đồng nào trong mùa hè vừa qua không?

Chúng mình đã thực hiện một số hoạt động rất thú vị. Chúng mình thu gom rác ở một công viên gần đó. Chúng mình còn trồng cây. Sau đó, chúng mình tưới nước cho chúng hàng ngày, và thật thú vị khi nhìn chúng lớn lên. Chúng mình cũng đã có rất nhiều niềm vui và học được một số kỹ năng.

Hãy viết thư cho mình và kể cho mình nghe về các hoạt động ở trường của bạn nữa nhé.

Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất,

Tom)

5. You are Nam. Now write an email of about 70 words to Tom about your school activities last summer. Start your email as shown below.

Bạn là Nam. Bây giờ, hãy viết một email khoảng 70 từ cho Tom về các hoạt động ở trường của bạn vào mùa hè năm ngoái. Bắt đầu email của bạn như hình dưới đây.

New Message

To: tom@webmail.com

Subject: School activities last summer

Dear Tom,

Things are good. We also did some interesting activities last summer. _______ _______________________________________________________________

_______________________________________________________________

_______________________________________________________________

See you soon.

Nam

Hướng dẫn:

Dear Tom,

Things are good. We also did some interesting activities last summer.

We did a lot of exciting things together. We collected the rubbish and cleaned up the beach. We also planted a lot of beautiful flowers in our school garden. We joined a swimming class and competed with each other.

Hope to see you soon.

See you soon.

Nam

(Tom thân mến,

Mọi chuyện vẫn ổn. Chúng mình cũng đã thực hiện một số hoạt động thú vị vào mùa hè năm ngoái.

Chúng mình đã làm rất nhiều điều hay ho cùng nhau. Chúng mình đã thu gom rác và làm sạch bãi biển. Chúng mình cũng đã trồng rất nhiều hoa đẹp trong vườn trường. Chúng mình tham gia một lớp học bơi và thi đấu với nhau.

Mong sớm được gặp lại bạn.

Gặp lại sớm nhé.

Nam)