Nội dung lý thuyết
Unit 7: Recipes and eating habits
Giải:
1.
2. I have ever tried sliced cucumber and a bowl of rice. But I have never tried the others.
Japanese people are famous for their well-balanced and healthy diet. That is the main reason for their longevity.
A. Typically, a Japanese meal consists of rice, miso soup, the main dish(es) and pickles. Rice is the staple and plays a central part in people's eating habits. Japanese rice is sticky and nutritious, so when combined with the main dishes and the soup, they make a complete meal. The portions of each dish are individually served.
B.The most important characteristic of their eating habits is they like raw food and do not use sauces with a strong flavour. Two typical examples are sashimi and sushi. The Japanese make sashimi simply by cutting fresh fish. Then they serve it with a dipping sauce made from soy sauce and spicy Japanese horseradish (wasabi). Sushi is similar. The cooked, vinegared rice can be combined with raw fish, prawn, avocado, cucumber or egg. Sushi is usually served with soy sauce and pickled ginger.
C. It is said that the Japanese eat with their eyes. Therefore, the arrangement of dishes is another significant feature of their eating habits. If you join a Japanese meal, you may be excited to see how the colourful dishes are arranged according to a traditional pattern. In addition, there are plates and bowls of different sizes and designs. They are carefully presented to match the food they carry.
Giải:
Bài dịch:
Người Nhật nổi tiếng về chế độ ăn uống cân bằng tốt cho sức khỏe. Đó là lý do chính mà họ sống rất thọ.
A: Đặc trưng, một bữa ăn của người Nhật bao gồm cơm, canh miso, những món chính và dưa muối. Cơm là thành phần chính và đóng vai trò trung tâm trong thói quen ăn uống của mọi người. Cơm của người Nhật dính và giàu dinh dưỡng, vì vậy khi được kết hợp với những món chính và canh, chúng tạo thành bữa ăn hoàn chỉnh. Những khẩu phần của mỗi món ăn đều được phục vụ cho từng cá nhân.
B: Đặc điểm quan trọng nhất trong thói quen ăn uống của họ là họ thích ăn thực phẩm sống và không dùng nước chấm với hương vị quá đậm. Hai ví dụ điển hình là sashimi và sushi. Người Nhật làm sashimi đơn giản bằng cách cắt cá tươi. Sau đó họ ăn với nước chấm được làm từ nước tương và cải ngựa cay của Nhật( wasabi). Sushi cũng tương tự. Cơm được nấu ngâm giấm có thể được kết hợp với cá tươi, quả bơ, dưa chuột hay trứng. Sushi thường được thưởng thức với nước tương và gừng ngâm dưa muối.
C: Người ta thường bảo rằng người Nhật ăn bằng mắt. Vì vậy, việc bày trí của món ăn là một đặc điểm quan trọng khác trong thói quen ăn uống của người Nhật. Nếu bạn tham gia vào một bữa ăn của người Nhật, bạn sẽ rất thích thú nhìn thấy những món ăn nhiều màu sắc được sắp xếp theo phong cách truyền thống. Thêm vào đó, có những đĩa và bát với thiết kế và kích thước khác nhau. Chúng được trình bày cẩn thận để phù hợp với món ăn mà họ mang theo.
Giải:
Giải:
Vietnamese eating habits
Vietnamese food is varied and distinctive. It is considerably low fat and high in carbonhydrates. Traditional Vietnamese cooking usually uses fresh ingredients, little dairy and oil, and various herbs and vegetables. Different sauces such as fish sauce, shrimp paste, ans soya sauce are quite popular in various regions.
There is no concept of ‘ course’ in a Vietnamese meal. A meal consists of various dishes( meat, fish, egg or tofu), vegetable, soup and rice. Rice is the staple in Vietnam. In many families, people eat ariund a tray of food with a small bowl of fish sauce in the middle. Around this bowl are dishes. If people place the food on a table, a similar arrangement is followed. In general, Vietnamese food is considered healthy and is popular in other countries.
Dịch:
Thói quen ăn uống của người Việt Nam
Thức ăn Việt Nam đa dạng và khác biệt. Nó có hàm lượng carbonhydrate cao và nhiều chất béo. Nấu ăn truyền thống Việt Nam thường sử dụng các nguyên liệu tươi, ít sữa và dầu, nhiều loại thảo mộc và rau. Các loại nước sốt khác nhau như nước mắm, tôm sú, nước tương khá phổ biến ở nhiều vùng khác nhau.
Không có khái niệm "lượt ăn" trong một bữa ăn Việt Nam. Một bữa ăn bao gồm các món ăn khác nhau (thịt, cá, trứng hoặc đậu phụ), rau, súp và cơm. Gạo là mặt hàng chủ lực của Việt Nam. Ở nhiều gia đình, người ta ăn một khay thức ăn với một bát nhỏ nước mắm ở giữa. Xung quanh bát này là các món ăn. Nếu người ta đặt thức ăn trên bàn, thì cũng có một sự sắp xếp tương tự. Nhìn chung, thực phẩm Việt Nam được coi là lành mạnh và phổ biến ở các nước khác.