Skills 1

Nội dung lý thuyết

Unit 11: Science and Technology

Skills 1

Reading

1. Quickly read the passages. Match the headings with the passage. (Đọc nhanh đoạn văn. Nôi tựa đề với đoạn văn tương ứng.)

Giải:

  1. A. Can we live longer? (Chúng ta có thể sống lâu hơn không?)
    Những nhà khoa học nói rằng trong tương lai người ta sẽ sông lâu hơn. Những căn bệnh không thể chữa trị sẽ được chữa trị và những gen xấu sẽ có thể được thay thế. Với phong cách sống khỏe hơn và chăm sóc y tế tốt hơn trung bình con người ta sẽ sống đến 100 tuổi thay vì 70 ở nam và 75 ở nữa. Thuốc chống lão hóa cũng sẽ được phát minh để giúp người ta sống thọ hơn.
  2. B. Can we live there? (Chúng ta có thể sống ở dó không?)
    Đi đến sao Hỏa có thể trở thành một hiện thực sớm hơn bạn nghĩ. Những nhà khoa học đang lên kế hoạch đưa con người (không phải động vật) khám phá sao Hỏa trong tương lai gần. Họ tin rằng nó là cách duy nhất để tìm ra có cuộc sống trên hành tinh này hay không. Họ sẽ khám phá khả năng sống ở đó. Vì vậy người ta có thể đi đến đó để sống một ngày nào đó!
  3. C. Future home prediction (dự đoán nhà cửa trong tương lai)
    Nhà cửa trong tương lai sẽ được dựng trên biển, trong không khí dưới đất. Những loại nhà cửa này sẽ có thiết bị tiết kiệm năng lượng tân tiến như tấm pin năng lượng mặt trời, cửa sổ mặt trời và công nghệ cửa thông minh. Nhà cửa trong tương lai sẽ tận dụng người máy để việc vặt như lau dọn, nấu ăn, giặt giũ và tổ chức mọi thứ cho người chủ.

2. Underline the following words and phrases in the passages in 1. Match each of them with its explanation. (Gạch dưới những từ và cụm từ sau trong đoạn văn phần 1 mỗi cái với giải thích của chúng.)

Giải:

  1. a reality - a thing that actually exists or happens (hiện thực - một điều mà thực sự xảy ra hoặc tồn tại)
  2. explore - examine carefully to find out more about something (khám phá - kiểm tra cẩn thận để tìm hiểu thêm về điều gì)
  3. possibility - something that is likely to happen (khả năng - điều gì đó mà có thể xảy ra)
  4. replaced - used instead of something else (thay thế - được thay bằng cái gì khác)
  5. anti-ageing pills - medicine that can prevent ageing (thuốc chống lão hóa - thuốc mà có thể ngăn lão hóa)
  6. energy saving devices - equipment that helps save energy (thiết bị tiết kiệm năng lượng - thiết bị mà giúp tiết  kiệm năng lượng)

3. Answer the questions. (Trả lời câu hỏi.)

  1. Why are scientists planning to send people to Mars? (Tại sao những nhà khoa học đang lên kế hoạch đưa con người đến sao Hỏa?)
    =>They send people to Mars to explore if there is life there. (Để khám phá rằng có sự sống ở đó không.)
  2. How will anti-ageing pills help people?(Thuốc chống lão hóa sẽ giúp con người như thế nào?)
    =>They help people live longer. (Chúng giúp con người sống lâu hơn.)
  3. How long does an average person live now? (Trung bình con người ta sống lâu như thế nào?)
    =>70 for men and 75 for women. (70 hoặc 75 năm)
  4. What are some energy saving devices?(Vài thiết bị tiết kiệm năng lượng là gì?)
    =>Solar panels and solar windows. (Tấm pin mặt trời và cửa sổ mặt trời.)
  5. What will home robots do in the future?(Người máy gia đình làm gì trong tương lai?)
    =>They can do chores such as cleaning, cooking, washing, and organizing things. (Chúng có thể làm việc nhà như lau dọn, nấu nướng, giặt giũ và tổ chức công việc.)

Speaking

4. Think about your ideas about scientific advances in these fields. Look at the example and make notes. (Nghĩ về ý của em về tiến bộ khoa học trong những lĩnh vực này. Nhìn vào ví dụ vả ghi chú.)

Giải:

Advances (Tiến bộ)

Advantages (thuận lợi)

Disadvantages (Bất lợi)

Robots (người máy)

Do a lot of things (làm được nhiều việc)

Unemployment (thất nghiệp)

Nuclear energy

Not pollute the air (không gây ô nhiễm không khí)

Dangerous (nguy hiểm)

Nutrition pills (thuốc bổ sung dinh dưỡng)

Provide enough nutrition (cung cấp đủ dinh dưỡng)

Dangerous in some cases (nguy hiểm trong một vài trường hợp)

Smartphones (điện thoại thông minh)

Convenient in many aspects (thuận tiện ở nhiều khía cạnh)

Sometimes causes addiction (thỉnh thoảng gây nghiện)

Space travel (du lịch không gian)

Interesting a lot (thú vị)

Expensive (đắt)

5. Work in groups. Express your agreement and disagreement about how scientific advances can help us solve problems in the future.(Làm theo nhóm. Thế hiện sự đồng ý và không đồng ý về những tiến bộ khoa học có thể giúp chúng ta giải quyết những vấn đề trong tương lai.)

Ví dụ:

  • A: I think robots will help us do many boring or difficult jobs. (Tôi nghĩ rằng người máy sẽ giúp chúng ta làm nhiều việc chán và khó.)
  • B: Yes. But at the same time, they may bring a lot of unemployment. (Đúng vậy. Nhưng cùng lúc đó, chúng có thể mang đến nhiều sự thất nghiệp.)
  • A: And they’ll make us lazy and inactive.(Và chúng sẽ làm cho chúng ta lười biếng và thụ động.)

Giải:

  • A: In my opinion, solar energy will be used by almost people in the world in the next 50 years. (Theo tôi, năng lượng mặt trời sẽ được sử dụng bởi đa số mọi người trên thế giới trong vòng 50 năm tới)
  • B: I absolutely agree with you. It will help environment a lot. (Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn. Nó sẽ giúp ích cho môi trường rất nhiều.)
  • A: And we won’t be worried  about lack of energy. (Và chúng ta cũng không cần phải lo lắng về việc thiếu năng lượng)