SKILLS 1

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 7: TRAFFIC

SKILLS 1

Reading

1. Look at the picture. Can you see anything that is dangerous?

Nhìn vào bức tranh. Các bạn có thấy điều gì là nguy hiểm ở đó không?

Hướng dẫn:

Yes, we can see some potential danger as the students donot walk across the street at the zebra crossing and it seems like they are not paying attention to other vehicles on the road.

(Có, chúng ta có thể thấy một số nguy hiểm tiềm ẩn khi các học sinh không đi bộ qua đường ở nơi có vạch kẻ đường và dường như họ không để ý đến những phương tiện khác trên đường.)

2. Read the following text and choose the correct answer.

Đọc văn bản sau và chọn câu trả lời đúng.

@1952739@

These are some rules about road safety. It is important to obey these rules when you are a road user. (Đây là một số quy tắc về an toàn giao thông đường bộ. Điều quan trọng là bạn phải tuân thủ các quy tắc này khi bạn là người tham gia giao thông.)

Pedestrians (Người đi bộ)

1. Always look carefully when you cross the street. (Luôn quan sát cẩn thận khi bạn băng qua đường.)

2. Use the pavement or footpath. (Đi trên vỉa hè hoặc làn đường dành cho người đi bộ.)

3. Walk across the street at the zebra crossing. (Đi bộ qua đường trên vạch kẻ đường.)

4. Don't cross the road on a red light. (Không sang đường khi đèn đỏ.)

Cyclists (Người đi xe đạp)

1. Always keep both hands on the handlebars. (Luôn giữ cả hai tay trên ghi đông.)

2. Wear helmets, and always use the cycle lane. (Đội mũ bảo hiểm và luôn đi trên làn đường dành cho xe đạp.)

3. Give a signal before you turn. (Ra tín hiệu trước khi rẽ.)

4. Don't carry more than one passenger. (Không chở nhiều hơn một người.)

Passengers (Hành khách)

1. Fasten your seatbelt when you are in a car. (Thắt dây an toàn khi ngồi trên ô tô.)

2. Wait for buses to fully stop before getting on or off. (Chờ xe buýt dừng hẳn trước khi lên hoặc xuống.)

3. Don't talk to the driver when he / she is driving. (Không nói chuyện với tài xế khi anh ấy / cô ấy đang lái xe.)

4. Don't stick any body parts out of the window of a moving vehicle. (Không đưa bất kỳ bộ phận cơ thể nào ra khỏi cửa sổ phương tiện khi đang di chuyển.)

Hướng dẫn:

This text is about traffic rules.

(Văn bản này nói về các quy tắc khi tham gia giao thông.)

3. Read the text again and answer the questions.

Đọc lại văn bản và trả lời các câu hỏi.

1. Where should pedestrians cross the street?

2. Which lane should you use when riding a bike?

3. What should you do before you turn while riding a bike?

4. What must you do when you get on or off a bus?

5. What mustn't you do when you are in a moving vehicle?

Hướng dẫn:

1. Where should pedestrians cross the street? (Khi qua đường người đi bộ phải đi ở đâu?)

- At the zebra crossing. (Trên vạch kẻ đường.)

2. Which lane should you use when riding a bike? (Bạn nên sử dụng làn đường nào khi đi xe đạp?)

- The cycle lane. (Làn đường dành cho xe đạp.)

3. What should you do before you turn while riding a bike? (Bạn nên làm gì trước khi rẽ khi đang đi xe đạp?)

- Give a signal before you turn. (Ra tín hiệu trước khi rẽ.)

4. What must you do when you get on or off a bus? (Bạn phải làm gì khi chuẩn bị lên hoặc xuống xe buýt?)

- Wait for buses to fully stop. (Chờ xe buýt dừng hẳn.)

5. What mustn't you do when you are in a moving vehicle? (Bạn không được làm gì khi ngồi trên xe đang di chuyển?)

- Don't stick any body parts out of the window. (Không đưa bất kỳ bộ phận cơ thể nào ra ngoài cửa sổ.)

Speaking

4. Work in groups. Ask and answer the following question.

Làm việc nhóm. Hỏi và trả lời câu hỏi sau.

When you are a road user, what should you NOT do? (Khi là người đi đường, bạn KHÔNG NÊN LÀM GÌ?)

Hướng dẫn:

When being a road user, we had better not: (Khi tham gia giao thông, chúng ta không nên:)

  • Cross the road on a red light. (Sang đường khi đèn đỏ.)
  • Carry more than one passenger. (Chở nhiều hơn một người.)
  • Lose cocentration when driving. (Mất tập trung khi đang lái xe.)
  • Stick any body parts out of the window of a moving vehicle. (Đưa bất kỳ bộ phận cơ thể nào ra khỏi cửa sổ phương tiện khi đang di chuyển.)

Make a list in groups. Compare your list with other groups'.

Lập danh sách theo nhóm. So sánh danh sách của bạn với các nhóm khác.

5. Read the following sentences about these people. Then work in groups. Discuss who is being safe, and who isn't.

Đọc những câu về những người bên dưới. Sau đó làm việc theo nhóm. Thảo luận xem ai là người chấp hành an toàn giao thông và ai không.

1. Hoang is riding a bike, and he is wearing a helmet. (Hoàng đang đi xe đạp, và anh ấy đang đội mũ bảo hiểm.)

2. It is raining hard, but Mr Long is driving quickly. (Trời mưa to, nhưng chú Long vẫn lái xe rất nhanh.)

3. The students are standing in a line to get on the school bus. (Các bạn học sinh đang đứng xếp hàng để lên xe buýt của trường.)

4. Mr Binh is taking his daughter to school on his motorbike. She is sitting in front of him. (Chú Bình chở con gái đi học bằng xe máy. Cô bé lại ngồi ngay trước mặt chú.)

5. Michelle is cycling to school and she is waving and shouting to her friends. (Michelle đang đạp xe đến trường và cô ấy đang vẫy tay và hét lớn để gọi bạn bè của mình.)