SKILL 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE

SKILLS 2

Listening

1. Listen to Nick and Linda talking about their dream houses. Which house would each prefer? Write their names under the correct pictures. 

Nghe Nick và Linda nói về ngôi nhà mơ ước của họ. Học thích ngôi nhà nào hơn? Viết tên của họ dưới bức ảnh về ngôi nhà mà họ thích.

 

Audio script:

Nick: Can you tell me about your dream house, Linda? (Bạn có thể kể cho mình nghe về ngôi nhà mơ ước của bạn được không, Linda?)

Linda: Well, it's a big villa by the sea. It has a view of the sea. It has a swimming pool and a garden. (Được thôi, nó là một căn biệt thự lớn ở biển. Từ đó có thể nhìn ra biển. Nó có một hồ bơi và một khu vườn nữa.)

Nick: My dream house is different. (Ngôi nhà mơ ước của mình lại khác.)

Linda: Really? What's it like? (Vậy ư? Ngôi nhà của bạn như thế nào?)

Nick: It's a beautiful flat in the city. It has a park view in front and a city view at the back. (Nó là một căn hộ đẹp trong thành phố. Từ đó có thể nhìn ra công viên ở phía trước và thành phố ở phía sau.)

Linda: Oh, sounds great! (Ồ, nghe tuyệt đấy!)

Nick: It has a super smart TV. I can watch films from other planets. (Ngôi nhà của mình còn có một chiếc ti vi thông minh. Mình có thể xem phim từ các hành tinh khác.)

Linda: That sounds great, too. But I think it'll be ... (Nghe cũng hay đấy. Nhưng mình nghĩ là nó sẽ là...)

Hướng dẫn: 

a. Nick

b. Linda

c. Linda

2. Listen to the conversation again. What is important to Linda? What is important to Nick? Tick (✓) the columns. 

Nghe lại đoạn hội thoại. Điều gì quan trọng đối với Linda? Điều gì quan trọng đối với Nick? Đánh dấu (✔) vào cột phù hợp.

 

 

Linda

Nick

 1. park view

 

 

 2. city view

 

 

 3. sea view

 

 

 4. swimming pool

 

 

 5. garden

 

 

Hướng dẫn:

 

Linda

Nick

 1. park view

 

 2. city view

 

 3. sea view

 

 4. swimming pool

 

 5. garden

 

3. Listen again and answer the questions about their dream houses.

Nghe lại và trả lời các câu hỏi về ngôi nhà mơ ước của Linda và Nick.

 

1. What type of house does Linda have? (Kiểu nhà mà Linda muốn có là gì?)

2. Where is her house? (Nhà của cô ấy ở đâu?)

3. What is around her house? (Có gì xung quanh nhà của cô ấy?)

4. What type of house does Nick have? (Kiểu nhà mà Nick muốn có là gì?)

5. Where is it? (Ngôi nhà đó ở đâu?)

Hướng dẫn:

1. She has a big villa. (Cô ấy muốn có một căn biệt thự lớn.)

2. Her house by the sea. (Nhà của cô ấy ở gần biển.)

3. There's a swimming pool and a garden around her house. (Có hồ bơi và một khu vườn xung quanh nhà của cô ấy.)

4. He has a flat. (Anh ấy muốn có một căn hộ.)

5. It's in the city. (Nó ở trong thành phố.)

Writing

4. Work in pairs. Discuss your dream house, and fill the table.

Làm việc theo nhóm. Thảo luận về ngôi nhà mơ ước của bạn và điền thông tin vào bảng.

Example:

A: What type of dream house is it? (Kiểu nhà mơ ước của bạn là gì?)

B: It's a palace. (Đó là một cung điện.)

A: Where is it? (Nó ở đâu?)

B: It's in the mountains. (Nó ở trên núi.)

Hướng dẫn:

A: What type of dream house is it? (Kiểu nhà mơ ước của bạn là gì?)

B: It's a palace. (Đó là một cung điện.)

A: Where is it? (Nó ở đâu?)

B: It's in the mountains. (Nó ở trên núi.)

A: How many rooms does the house have? (Ngôi nhà có bao nhiêu phòng?)

B: It's have seven room. (Nó có 7 phòng.)

AWhat appliances do you have in your house? (Có những thiết bị gì trong ngôi nhà của bạn?)

B: It's have a smart TV and some robots. (Có một chiếc ti vi thông minh và một vài con rô-bốt.)

 Type of house:

 palace

 Location:

 in the mountains

 Number of rooms:

 seven

 Appliances in the house:

 smart TV, robot

5. Use the information in 4 to write a paragraph of about 50 words about your dream house.

Sử dụng thông tin trong phần 4 để viết một đoạn văn khoảng 50 từ về ngôi nhà mơ ước của bạn. 

Example:

My dream house is a big palace. It is in the mountains.

Hướng dẫn:

My dream house is a big palace. It is in the mountains. It is surrounded by lots of trees. It has seven rooms: three bedrooms, two bathrooms, one kitchen and one living room. There is a large swimming pool in front of it. I have some robots in the palace. They help me to clean the floor, cook meals, water flowers.... I am happy to live in my palace.

(Ngôi nhà mơ ước của mình là một cung điện lớn. Nó nằm ở trên núi. Nó được bao quanh bởi rất nhiều cây cối. Nó có bảy phòng gồm: ba phòng ngủ, hai phòng tắm, một nhà bếp và một phòng khách. Có một hồ bơi lớn ở phía trước nó. Mình còn có thêm một vài rô-bốt trong cung điện. Chúng sẽ giúp mình lau nhà, nấu ăn, tưới hoa,... Mình cảm thấy rất hạnh phúc khi sống trong cung điện của mình.)