SKILL 1

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 7: TELEVISION

SKILL 1

Reading 

1. Read the first two columns of the TV guide and answer the questions.

Đọc hai cột đầu tiên của lịch phát sóng các chương trình trên ti vi và trả lời các câu hỏi.

1. What's in the Wildlife programme?

2. Is The Fox Teacher a comedy?

3. What time is the Sports programme?

4. Can we watch a game show at 10.30?

5. What is the topic of the Science programme?

TIME

(Thời gian)

PROGRAMME

(Chương trình)

DESCRIPTION

(Mô tả)

8.00

 Wildlife: Cuc Phuong Forest 

(Động vật   hoang dã: Rừng Cúc   Phương)

Watch the colourful world of plants, flowers, and   animals in their real life. 

(Nhìn ngắm thế giới đầy màu sắc của cây cối, hoa lá và động vật trong cuộc   sống hoang dã.)

9.00

 Comedy: The Fox Teacher 

(Hài kịch: Giáo viên Cáo)

Have a lot of fun with a fox teacher and his   students on their first day at school. 

(Cùng có nhiều niềm vui với giáo viên cáo và học sinh vào ngày đầu đến trường.) 

10.30

 Sports: The Pig Race 

(Thể thao: Cuộc đua Lợn)

 Watch the cute pigs compete in the most   exciting races. Who wins? 

(Cùng xem những chú heo dễ thương tranh tài trong những cuộc đua hấp dẫn nhất. Chú heo nào sẽ chiến thắng?)

11.00

Game show: Children are Always Right 

(Game show: Trẻ   Em Luôn Đúng)

Join this game show today and try to answer interesting questions about pets. 

(Hãy tham gia game show này ngay hôm nay và thử trả lời những câu hỏi thú vị về thú cưng.)

12.15

 Science: The Dolphins 

(Khoa học: Cá heo)

Watch funny and interesting clips of intelligent dolphins in their natural life - the sea. 

(Xem những clip vui nhộn và thú vị về những chú cá heo thông minh trong cuộc sống tự nhiên - biển.)

Hướng dẫn:

1. What's in the Wildlife programme? (Có gì trong chương trình Động vật hoang dã?)

    - It's the colourful world of plants, flowers, and animals in Cuc Phuong Forest. (Có thế giới đầy màu sắc của cây cối, hoa lá và động vật ở rừng Cúc Phương.)

2. Is The Fox Teacher a comedy? (Giáo viên Cáo có phải là một bộ phim hài không?) 

   - Yes, it is. (Đúng vậy, nó là một bộ phim hài.)

3. What time is the Sports programme? (Chương trình thể thao diễn ra lúc mấy giờ?)

   - It's on at 10.30. (Nó diễn ra vào lúc 10 giờ 30 phút.)

4. Can we watch a game show at 10.30? (Chúng ta có thể xem game show gì vào lúc 10 giờ 30 phút không?)

   - No, we can't. (Không, chúng ta không thể.)

5. What is the topic of the Science programme? (Chủ đề của chương trình khoa học là gì?)

   - It's about dolphins. (Chủ đề về cá heo.)

2. Read the TV guide in 1 and write the programmes that these people may choose to watch.

Đọc lịch phát sóng các chương trình trên ti vi ở phần 1 và viết các chương trình mà những bạn này có thể chọn để xem.

People

Programmes

1. Phong wants to know more about dogs and cats.

 

2. Bob likes programmes that make him laugh.

 

3. Nga loves learning about plants and animals

 

4. Minh likes watching races.

 

5. Linh is interested in sea animals

 

Hướng dẫn:

People

Programmes

1. Phong wants to know more about dogs and cats.

(Phong muốn biết thêm về chó và mèo.)

 Children are Always Right

2. Bob likes programmes that make him laugh.

(Bob thích những chương trình khiến anh ấy cười.)

 The Fox Teacher

3. Nga loves learning about plants and animals.

(Nga thích tìm hiểu về các loài động thực vật.)

 Cuc Phuong Forest

4. Minh likes watching races.

(Minh thích xem các cuộc đua.)

 The Pig Race

5. Linh is interested in sea animals.

(Linda thích thú với các loài động vật biển.)

 The Dolphins

Speaking

3. Work in groups. Share your table in 2 with your group and see if they agree with you.

Làm việc nhóm. Chia sẻ bài làm của bạn ở phần 2 và xem các bạn trong nhóm có đồng ý với bạn không.

Example:

AI think the best programme for Phong is the game show Children are Always Right. (Mình nghĩ chương trình phù hợp nhất với Phong là game show Trẻ em Luôn Đúng.)

BI agree. He wants to know more about pets. (Mình cũng nghĩ vậy. Bạn ấy muốn biết thêm về thú cưng.)

4. Work in groups. Tell your group about your favourite TV programme. Your talk should include:

Làm việc nhóm. Nói với nhóm của bạn về chương trình ti vi yêu thích của bạn. Bài nói của bạn nên bao gồm:

➤  the name of the programme (tên của chương trình)

➤  the channel it is on (kênh phát chương trình đó)

➤  the content of the programme (nội dung của chương trình)

➤  the reason you like it (lý do bạn thích nó)

You can use these suggestions. (Bạn có thể sử dụng những gợi ý này.)

- My favourite programme is... (Chương trình yêu thích của mình là...)

- It's on... (Nó được phát trên...)

- it's about... (Nó nói về...) 

Hướng dẫn:

My favourite programme is Wildlife: Cuc Phuong Forest. It's on VTV3 channel. It's about plants, flowers, and animals in their real life. I like ít because I'm interested in learning about plants and animals. 

(Chương trình yêu thích của mình là Thế giới động vật: Vườn Cúc Phương. Chương trình phát trên kênh VTV3. Nó nói về cây cối, hoa lá và động vật ở ngoài cuộc sống hoang dã. Mình thích chương trình này vì mình thích thú với việc tìm hiểu về các loài động thực vật.)