REVIEW GAME 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

REVIEW GAME 2

START!

1. Say three things you did last week. (Kể ba việc bạn làm vào tuần trước.)

 - Last week, I went swimming / played football / sang karaoke / played musical instruments / watched movies,... (Tuần trước, mình đã đi bơi / chơi bóng đá / hát karaoke / chơi nhạc cụ / xem phim,...)

2. What's wrong with this man? (Có chuyện gì không ổn với người đàn ông này vậy?)

   - He has a stomachache. (Anh ấy bị đau bụng.)

3. What do you call a disease that spreads quickly to many people? (Bạn gọi một bệnh mà lây lan nhanh cho nhiều người là gì?)

   - We call it a pandemic. (Chúng ta gọi đó là một đại dịch.)

4. Name three things in your kitchen. Use some, any, and a lot of(Kể tên ba thứ trong phòng bếp của bạn. Dùng some, any và a lot of.)

   - There are some spoons and a lot of plates in my kitchen but there are not any fruits. (Trong phòng bếp của mình có một vài cái thìa và rất nhiều đĩa nhưng không có hoa quả nào hết.)

5. When did you do something risky? (Bạn đã làm điều gì đó mạo hiểm khi nào?)

   - Last week, I cycled to visit my grandmother alone to give her some cookies that my mother made. It was quite dark and there were not many people along the road so I was quite scared. I think I should avoid going out at night alone like that. (Tuần trước, mình đã đạp xe đến thăm bà một mình để tặng bà một ít bánh quy mà mẹ mình đã làm. Trời khá tối và không có nhiều người dọc đường nên mình khá sợ. Mình nghĩ mình nên tránh đi buổi tối một mình như vậy.)

6. Give directions to the bathroom nearest to you. (Đưa chỉ dẫn tới phòng tắm gần bạn nhất.) 

   - First, you go straight ahead then turn right. It's on your left. (Đầu tiên, bạn đi thẳng và rẽ phải. Nó ở bên trái.)

7. Name one of the most popular foods in Da Lat market. (Kể tên một trong những món ăn nổi tiếng nhất ở chợ Đà Lạt.)

   - Some of the most popular foods in Da Lat market are: Vietnamese pizza, bánh mì with meatballs, grilled beef kebab, and crap soup. (Một số món ăn phổ biến nhất ở chợ Đà Lạt bao gồm bánh pizza Việt Nam, bánh mì với thịt viên, thịt bò nướng xiên que và súp cua.)

8. Give directions from your house to school. (Chỉ đường từ nhà bạn tới trường.)

   - It's about 2 km from my house to school. Every day, to get to school, I need to cycle across a bridge at the entrance of my village. Then, I turn left and go past many shops and restaurants along the way before reaching my beloved school on the right. (Từ nhà mình đến trường khoảng 2 km. Hàng ngày, để đến trường, mình phải đạp xe qua một cây cầu ở lối vào làng của mình. Sau đó, mình rẽ trái và đi qua nhiều cửa hàng và nhà hàng trên đường đi trước khi đến ngôi trường thân yêu của mình ở bên phải.)

9. How often do you play sports after school? (Bạn có thường hay chơi thể thao sau giờ học không?)

   - I always / often / usually / sometimes / never play sports after school. (Mình luôn luôn / thường / thường thường / thỉnh thoảng / không bao giờ chơi thể thao sau giờ học.)

10. Give advice to a friend who has a cold. (Đưa lời khuyên cho một người bạn bị cảm lạnh.)

   - When you have a cold, you should drink some warm water or juice, rest as much as possible, and keep your body warm. (Khi bạn bị cảm lạnh, bạn nên uống nước ấm hoặc nước ép, nghỉ ngơi càng nhiều càng tốt, và giữ cơ thể ấm.)

11. What's your favorite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

   - I like fried spring rolls / beef noodles / salad / ... (Mình thích nem rán / phở bò / salad / ...)

12. Your friend has a cut. What should she/he do? (Bạn của bạn có một vết cắt. Bạn ấy nên làm gì?)

   - When having a cut, we should clean the wound to avoid infection, then stop the bleeding and cover the wound with a clean bandage if necessary. (Khi có một vết cắt, chúng ta nên rửa sạch vết thương để tránh nhiễm trùng, sau đó cầm máu và băng vết thương lại bằng băng sạch nếu cần thiết.)

13. What does "your eyes are bigger than your stomach" mean? ("Mắt to hơn dạ dày" có nghĩa là gì?)

   - The idiom is used to say that someone has taken more food than he or she can possibly eat. (Thành ngữ được dùng để nói rằng ai đó lấy nhiều thức ăn hơn những gì anh ấy hoặc cô ấy có thể ăn.)

14. Unscramble this word: n o s o p - Hint: You use it for eating. (Sắp xếp lại các chữ sau: n o s o p - Gợi ý: Bạn dùng nó để ăn.)

   - spoon (cái thìa)

15. What part of your body helps you walk and run? (Phần nào của cơ thể bạn giúp bạn đi và chạy?)

   - The part of your body helps we walk and run is our legs. (Phần cơ thể giúp chúng ta đi và chạy là đôi chân của chúng ta.)

16. Name three things you ate yesterday. (Kể tên ba thứ bạn đã ăn vào hôm qua.)

   - Yesterday, I ate rice, grilled chicken, and some fruits. (Hôm qua, mình đã ăn cơm, gà nướng, và trái cây.)

17. What good and bad habits do you have? Name one of each. (Bạn có thói quen tốt và xấu nào? Kể tên mỗi loại một thói quen.)

   - Bad habits: swearing, biting fingernails, eating too much fast food,... (Thói quen xấu: chửi thề, cắn móng tay, ăn quá nhiều thức ăn nhanh,...)

   - Good habits: drinking enough water, eating lots of vegetables and fruits, always eating breakfast,... (Thói quen tốt: uống đủ nước, ăn nhiều rau và trái cây, luôn ăn sáng,..)

18. What do you call dogs that help people who cannot see? (Bạn gọi những chú chó mà giúp người không thể nhìn thấy là gì?)

   - We call dogs that help blind people who cannot see are guide dogs. (Chúng ta gọi những chú chó mà giúp người mù là chó dẫn đường.)

19. Talk about what you are going to do after school today. (Nói về điều bạn sẽ làm sau giờ học ngày hôm nay.)

 - After school today, I am going to go swimming / help my mother with household chores / cook dinner / play football / play musical instruments / watch movies / ... (Sau giờ học hôm nay, mình sẽ đi bơi / giúp mẹ việc nhà / nấu bữa tối / chơi bóng đá / chơi nhạc cụ / xem phim / ...)

20. What places in your city do you go most often? (Bạn thường đến nơi nào trong thành phố nhiều nhất?)

   - I often go to visit musem / the opera house / the supermarket / the recreation center / the bookstore / stadium / ... (Mình thường đến bảo tàng / nhà hát / siêu thị / trung tâm giải trí / nhà sách / sân vận động / ...)

21. Unscramble this word: m m s u e u - Hint: A place in the city. (Sắp xếp lại các chữ sau: m  m s u e u - Gợi ý: Một nơi trong thành phố)

   - museum (bảo tàng)

22. What are you going to do next week? (Bạn sẽ làm gì vào tuần tới?)

   - Next week, I am going to go swimming / go climbing / join English club / go to the movie theatre / ... (Tuần tới, mình sẽ đi bơi / đi leo núi / tham gia câu lạc bộ tiếng Anh / đi đến rạp chiếu phim / ...)

23. Are there any computers in your classroom? (Có máy tính trong phòng học của bạn không?)

   - Yes, there are. / No, there aren't. (Có. / Không.)

24. Name the places next to and across from your school. (Kể tên những địa điểm bên cạnh và đối diện trường học của bạn.)

   - There are some houses next to my school on the left and a primary school on the right. Across my school is a long river and a bridge to a village. (Có một số ngôi nhà bên cạnh trường học của mình ở bên trái và một trường tiểu học ở bên phải. Bên kia trường mình là một con sông dài và một cây cầu dẫn vào một ngôi làng.)

25. What were you doing two hours ago? (Bạn đã đang làm gì vào hai tiếng trước?)

   - Two hours ago, I was learning Geography / having breakfast / having lunch / getting ready for school / walking to class / doing my homework / ... (Hai tiếng trước, mình đang học môn Địa lý / ăn sáng / ăn trưa / chuẩn bị tới trường / đi bộ đến lớp / làm bài tập về nhà / ...)

FINISH!