REVIEW GAME 1

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

REVIEW GAME 1

START!

1. Name four activities you like to do. (Kể tên bốn hoạt động bạn thích làm.)

   - swimming, playing football, singing, dancing, playing musical instruments, watching movies,... (bơi, chơi bóng đá, hát, nhảy múa, chơi nhạc cụ, xem phim,...)

2. What kind of music do you like best? (Bạn thích thể loại nhạc nào nhất?)

   - pop music, rock and roll, rap music, country music,... (nhạc pop, rock and roll, nhạc rap, nhạc đồng quê, ...)

3. Explain the meaning of "that's music to my ears". (Giải thích ý nghĩa của cụm từ "that's music to my ears".)

   - It means something that someone is very happy to hear. (Nó có nghĩa là một thứ gì đó mà ai đó rất vui vẻ được nghe.)

4. What clothes did you get recently? (Bạn đã nhận được quần áo nào gần đây?)

   - a skirt, a blouse, a shirt, a T-shirt, a pair of strouzers, shoes, a jacket, pants, a watch, a hat,... (váy, áo cánh, áo sơ mi, áo phông, một đôi giày, giày, áo khoác, quần, đồng hồ, mũ,...)

5. What's the driest place on Earth? (Đâu là nơi khô nhất trên Trái đất?)

   - It is The Atacama. (Đó là sa mạc Atacama.)

6. Explain the meaning of "to keep a straight face". (Giải thích ý nghĩa của cụm "to keep a straight face".)

   - It means keeping a blank or serious facial expression, especially when trying not to laugh. (Nó có nghĩa là giữ một biểu cảm khuôn mặt như không hoặc nghiêm túc, đặc biệt là khi cố gắng không cười.)

7. Which are cuter, cats or dogs? (Con nào dễ thương hơn, mèo hay chó?)

   - Cats are as cute as dogs. (Mèo dễ thương như chó.)

   - Cats are cuter than dogs. (Mèo dễ thương hơn chó.)

   - Dogs are cuter than cats. (Chó dễ thương hơn mèo.)

8. Which is bigger, a soccer ball or a baseball? (Bóng nào lớn hơn, một quả bóng đá hay một quả bóng chày?)

   - A soccer ball is bigger than a baseball. (Qủa bóng đá lớn hơn một quả bóng chày.)

9. Describe what this person is wearing. (Mô tả những gì người này đang mặc.)

   - She is wearing a pair of yellow pants, a white shirt and a jacket, a red scarf and shoes. Her clothes are warm and she looks neat and active. (Cô ấy mặc một chiếc quần màu vàng, áo sơ mi trắng và áo khoác, khăn quàng đỏ và giày. Quần áo của cô ấy ấm áp và cô ấy trông gọn gàng, năng động.)

10. What does your best friend look like? (Bạn thân của bạn trông như thế nào?)

   - He is tall and thin. He has black eyes and short hair. He usually wears a white shirt and sneakers. (Bạn ấy cao và gầy. Bạn ấy có đôi mắt đen và tóc ngắn. Bạn ấy thường mặc chiếc áo trắng và giày thể thao.)  

11. Name three types of music you like. (Kể tên ba loại nhạc mà bạn thích.)

   - pop music, rock and roll, rap music, country music,... (nhạc pop, rock and roll, nhạc rap, nhạc đồng quê, ...)

12. What do you like to do on the weekends? (Bạn thích làm gì vào cuối tuần?)

   - I am really keen on listening to music / watching movies / hanging out with my friends / reading books / ... on the weekends. (Mình thực sự thích nghe nhạc / xem phim / đi chơi với bạn bè / đọc sách / ... vào cuối tuần)

13. Name the most beautiful place in your city. (Kể tên nơi đẹp nhất trong thành phố của bạn.)

   - Hoan Kiem Lake, West Lake, Ben Thanh Market, Golden Dragon Water Puppet Theatre, Museum of Vietnamese History, Ha Long Bay, Phong Nha Cave,... (Hồ Hoàn Kiếm, Hồ Tây, Chợ Bến Thành, Nhà hát múa rối nước Rồng Vàng, Bảo tàng Lịch sử Việt Nam, Vịnh Hạ Long, Động Phong Nha,...)

14. Name your favorite activity and describe how often you do it. (Đặt tên cho hoạt động yêu thích của bạn và mô tả tần suất bạn thực hiện nó.)

   - My favourite activity is reading / listening to music / watching films / playing games / taking care of my pets / ... (Hoạt động yêu thích của mình là đọc / nghe nhạc / xem phim / xem phim / chơi game / chăm sóc vật nuôi / ...)

15. Who's the tallest person in your class? (Ai là người cao nhất trong lớp của bạn?)

   - The tallest person in my class is... (Người cao nhất lớp mình là...)

16. What's the largest river in the world? (Con sông lớn nhất trên thế giới là gì?)

   - It is Amazon. (Đó là sông Amazon.)

17. Which country is Vovinam from? (Vovinam đến từ nước nào?)

   - It comes from Viet Nam. (Môn võ đó đến từ Việt Nam.)

18. Describe what another student in class is wearing. The other players must guess the student's name. (Mô tả những gì một học sinh khác trong lớp đang mặc. Những người chơi khác phải đoán tên của học sinh.)

19. Where do emperor penguins live? (Chim cánh cụt hoàng đế sống ở đâu?)

   - They live in Antarctica. (Chúng sống ở Châu Nam cực.)

20. What do you like to do after school? (Bạn thích làm gì sau giờ học?)

   - I am really keen on listening to music / watching movies / hanging out with my friends / reading books / joing clubs ... after school. (Mình thực sự thích nghe nhạc / xem phim / đi chơi với bạn bè / đọc sách / tham gia các câu lạc bộ ... sau giờ học.)

21. Compare two people you know. Say three things about them. (So sánh hai người mà bạn biết. Nói ba điều về họ.)

22. How often do you use the computer? (Bạn sử dụng máy tính thường xuyên như thế nào?)

   - I only spend about 30 minutes on using my computer, mainly for my studies. (Mình chỉ dành khoảng 30 phút cho việc sử dụng máy tính, chủ yếu cho việc học của mình.)

23. What's the largest continent on Earth? (Lục địa lớn nhất trên Trái đất là gì?)

   - It is Asia. (Đó là châu Á.)

24. Do you like to exercise? (Bạn có thích tập thể dục không?)

   - Yes, I do. / No, I don't. (Có. / Không.)

25. Name someone with curly hair. (Kể tên ai đó có mái tóc xoăn.)

   - One of my friends has curly hair, she / he is... (Một người bạn của mình có mái tóc xoăn, cô ấy / anh ấy là...)

FINISH!