Reading and Comprehension

Nội dung lý thuyết

Unit 12: WE'RE GOING TO VOLUNTEER!

Reading

A. Look at the photo and title. What do you think the article is about?

Nhìn vào bức hình. Bạn nghĩ bài viết này là về điều gì?

Hướng dẫn:

I think this article is about a competition. (Mình nghĩ bài viết là về một cuộc thi.)

B. Scan the article. Who can take part in the competition?

Đọc nhanh bài viết. Ai có thể tham gia cuộc thi này?

Hướng dẫn:

Teenagers aged 13 to 18 can participate in the competition. (Những thanh niên tuổi từ 13 đến 18 có thể tham gia cuộc thi.)

C. Skim the article. What are Brittany's and Elif's projects?

Đọc lướt bài viết. Dự án của Brittany và Elif là gì?

Hướng dẫn:

Brittany's project is about improving the accuracy of a cancer-testing computer program. (Dự án của Brittany là cải thiện độ chính xác của một chương trình máy tính xét nghiệm ung thư.)

➤ Elif's project is about reducing pollution - making plastic from other kinds of materials. (Dự án của Elif là về giảm thiểu ô nhiễm - sản xuất nhựa từ các loại vật liệu khác.)

INVENTING the FUTURE

Imagine you can change the world by asking yourself three questions: What do I love? What am I good at? What do I want to change?

The Google Science Fair is a competition for teenagers aged 13 to 18. s It wants them to create a project by thinking about these questions. Google hopes this competition is going to find the world's next great scientists.

Brittany Wenger, 17, found a way to improve the accuracy of a cancer-testing computer program. This program is successful about 97 percent of the time. Unlike other similar programs, Brittany's program is "trained". When her program does tests, it learns from experience and becomes better. Brittany plans to introduce her invention to hospitals one day. She also volunteers with a group called Made with Code. She shows other girls how they can achieve their dreams through computer programming.

Turkish teenager Elif Bilgin wants to reduce pollution. So, she spent two years doing research on making plastic from other kinds of materials. She wanted to make a new kind of plastic that people can use in everyday life. Now, she found a way to make plastic using banana peels! Some companies are using Elif's plastic to make artificial body parts. Elif hopes that her plastic is going to replace normal plastic in the future.

(SÁNG TẠO TƯƠNG LAI

Hãy tưởng tượng bạn có thể thay đổi thế giới bằng cách tự hỏi bản thân ba câu hỏi: Tôi yêu thích điều gì? Tôi giỏi cái gì? Tôi muốn thay đổi điều gì?

Hội chợ Khoa học Google là một cuộc thi dành cho thanh thiếu niên từ 13 đến 18. Hội chợ muốn các em tạo một dự án bằng cách suy nghĩ về những câu hỏi này. Google hy vọng cuộc thi này sẽ tìm ra những nhà khoa học vĩ đại tiếp theo của thế giới.

Brittany Wenger, 17 tuổi, đã tìm ra cách cải thiện độ chính xác của chương trình máy tính xét nghiệm ung thư. Chương trình này thành công khoảng 97 phần trăm thời gian. Không giống như các chương trình tương tự khác, chương trình của Brittany được "đào tạo". Khi chương trình của cô ấy thực hiện các bài kiểm tra, nó sẽ rút ra kinh nghiệm và trở nên tốt hơn. Brittany dự định một ngày nào đó sẽ giới thiệu phát minh của mình tới các bệnh viện. Cô ấy cũng tình nguyện với một nhóm có tên Made with Code. Cô ấy chỉ cho những cô gái khác cách họ có thể đạt được ước mơ của mình thông qua lập trình máy tính.

Cô gái Thổ Nhĩ Kỳ Elif Bilgin muốn giảm thiểu ô nhiễm. Vì vậy, cô đã dành hai năm để nghiên cứu chế tạo nhựa từ các loại vật liệu khác. Cô ấy muốn tạo ra một loại nhựa mới mà mọi người có thể sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bây giờ, cô ấy đã tìm ra một cách để tạo ra nhựa bằng cách sử dụng vỏ chuối! Một số công ty đang sử dụng nhựa của Elif để làm các bộ phận cơ thể nhân tạo. Elif hy vọng rằng nhựa của cô ấy sẽ thay thế nhựa bình thường trong tương lai.)

Comprehension

A. Answer the questions about Inventing the Future.

Trả lời những câu hỏi sau về bài "Sáng tạo Tương lai".

1. The goal of the competition is to _______.

a. plan science projects

b. support young scientistsc. teach teenagers science

2. According to the article, Brittany's program is better because it _______.

a. is fast

b. is cheapc. learns from experience

3. Brittany _______​ Made with Code to teach other girls how to create computer programs.

a. set up

b. volunteers with

c. raise money for

4. The material usually used to make plastic is _______.

a. too expensive

b. difficult to get

c. bad for the environment

5. The word "artificial" means _______. (line 21)

a. not natural

b. intelligent

c. strong

Hướng dẫn:

1. The goal of the competition is to support young scientists(Mục tiêu của cuộc thi là hỗ trợ các nhà khoa học trẻ.)

2. According to the article, Brittany's program is better because it learns from experience(Theo bài báo, chương trình của Brittany tốt hơn vì nó học hỏi được từ kinh nghiệm.)

3. Brittany volunteers withMade with Code to teach other girls how to create computer programs. (Brittany tham gia tình nguyện với nhóm Made with Code để dạy các cô gái khác cách tạo các chương trình máy tính.)

4. The material usually used to make plastic is bad for the environment(Vật liệu thường được sử dụng để làm nhựa có hại cho môi trường.)

5. The word "artificial" means not natural. (line 21) (Từ "nhân tạo" có nghĩa là không tự nhiên. (dòng 21))

B. Check (✔). Who do these sentences describe?

Đánh dấu (✔). Những câu sau miêu tả ai?

 

Brittany
Elif

She works with computers.

 

 

She was successful in inventing something useful.

 

 

She wants hospitals to use her invention.

 

 

She wants to protect the environment.

 

 

Hướng dẫn:

 

Brittany
Elif

She works with computers. (Cô ấy làm việc với máy tính.)

 

She was successful in inventing something useful. (Cô ấy thành công trong việc sáng tạo một thứ gì đó hữu ích.)

 

She wants hospitals to use her invention. (Cô ấy muốn các bệnh viện dùng phát minh của cô ấy.)

 

She wants to protect the environment. (Cô ấy muốn bảo vệ môi trường.)

 

CRITICAL THINKING

Talk with a partner. What do you want to change around you? Why?

Nói chuyện với bạn cùng học. Bạn muốn thay đổi điều gì quanh bạn? Tại sao?

Hướng dẫn:

A: Tell me, what do you want to change around you? (Hãy nói cho mình biết, bạn muốn thay đổi điều gì quanh bạn?)

B: Well, I want there to be more trees in our area so that we can have greener space. (Ừm, mình muốn có nhiều cây xanh ở khu vực của chúng ta để chúng ta có không gian xanh hơn.)

PROJECT

Work with a partner. Create a checklist to find out about food, water, or energy waste in your family.

Nói chuyện với bạn cùng học. Tạo một danh sách để tìm hiểu về sự lãng phí thức ăn, nước, hoặc năng lượng ở gia đình của bạn.

Hướng dẫn:

- My younger brother never eats all his food portion. (Em trai mình không bao giờ ăn hết phần thức ăn của em ấy.)
- My sister sometimes forgets to turn off the lights when going out. (Em gái mình đôi khi quên tắt đèn khi đi ra ngoài.)
- My grandfather often forgets to turn off the faucet in the bathroom and leaves it dripping. (Ông mình thường quên ngắt vòi nước trong nhà tắm và để nó chảy róc rách.)