Nội dung lý thuyết
Nhìn vào tiêu đề và hình ảnh. Bạn nghĩ bài viết nói về điều gì?
a. a concert (một buổi hòa nhạc)
b. a famous musician (một nhạc sĩ nổi tiếng)
c. a special musical instrument (một nhạc cụ đặc biệt)
Nói chuyện với một bạn cùng lớp. Bạn nghĩ tiêu đề có nghĩa là gì?
Hướng dẫn:
A: What do you think is the meaning of the title? (Bạn nghĩ ý nghĩa của tiêu đề là gì?)
B: Hmmm... I believe it is about a musician who is very popular and successful. (Hmmm... Mình tin rằng nó là về một nhạc sĩ rất nổi tiếng và thành công.)
Nói chuyện với một bạn cùng lớp. Bạn chơi loại nhạc cụ nào? Bạn muốn học chơi nhạc cụ nào?
THE FEEL of MUSIC
One of the world's most famous musicians "hears" through her feet. Evelyn Glennie is profoundly deaf-she has very serious hearing loss. She plays music by feeling the movement of sounds.
As a child, Glennie learned to play several musical instruments and was especially good at piano. But when she was eight, she started to have hearing problems. That did not stop Glennie's love for music. She soon realized that she could "hear" notes in her feet and body.
At age 12, Glennie decided to take drum lessons. She studied at England's well-known Royal Academy of Music at 16. At 23, she won her first Grammy. Glennie now plays more than 100 concerts a year. She practices and performs with no shoes on.
Glennie performs with world-famous musicians like the Kodo Japanese drummers, Björk, and orchestras in the United States and Europe. She is also a keen collector of percussion instruments. She owns more than 1,800 drums and other instruments.
(CẢM THỤ ÂM NHẠC
Một trong những nhạc sĩ nổi tiếng nhất thế giới đã "nghe" qua đôi chân của cô. Evelyn Glennie bị điếc nặng - cô ấy bị mất thính lực rất nghiêm trọng. Cô ấy chơi nhạc bằng cách cảm nhận sự chuyển động của âm thanh.
Khi còn nhỏ, Glennie đã học chơi một số nhạc cụ và đặc biệt giỏi piano. Nhưng khi lên tám, cô ấy bắt đầu có vấn đề về thính giác. Điều đó không ngăn cản được tình yêu của Glennie dành cho âm nhạc. Cô sớm nhận ra rằng cô có thể "nghe thấy" các nốt ở bàn chân và cơ thể.
Khi 12 tuổi, Glennie quyết định học trống. Cô học tại Học viện Âm nhạc Hoàng gia nổi tiếng của Anh năm 16 tuổi. Năm 23 tuổi, cô giành giải Grammy đầu tiên. Glennie hiện tham gia hơn 100 buổi hòa nhạc mỗi năm. Cô ấy luyện tập và biểu diễn mà không mang giày.
Glennie biểu diễn cùng với các nhạc sĩ nổi tiếng thế giới như tay trống Kodo Nhật Bản, Björk, và các dàn nhạc ở Hoa Kỳ và Châu Âu. Cô cũng là một nhà sưu tập nhạc cụ gõ. Cô sở hữu hơn 1.800 loại trống và các nhạc cụ khác.)
Trả lời các câu hỏi về bài viết "Cảm thụ Âm nhạc".
1. Glennie is a special musician because she _______.
a. can't hear | b. never studied music | c. can play many instruments |
2. Glennie _______ music when she lost her hearing.
a. stopped playing | b. didn't give up | c. decided to learn |
3. Glennie doesn't wear shoes in her performances to _______.
a. move quickly | b. feel relaxed | c. "hear" the music |
4. In line 14, "she is a keen collector" means that she _______ musical instruments.
a. loves to collect | b. likes to play | c. is good at collecting |
5. Which one of these is not a percussion instrument?
a. bell | b. violin | c. drum |
Hướng dẫn:
1. Glennie is a special musician because she _______. (Glennie là một nhạc sĩ đặc biệt vì cô ấy _______.) - không nghe được
a. can't hear (không nghe được) | b. never studied music (chưa bao giờ học nhạc) | c. can play many instruments (có thể chơi nhiều nhạc cụ) |
2. Glennie _______ music when she lost her hearing. (Glennie _______ âm nhạc khi cô ấy bị mất thính giác.) - không từ bỏ
a. stopped playing (ngừng chơi) | b. didn't give up (không từ bỏ) | c. decided to learn (quyết định học) |
3. Glennie doesn't wear shoes in her performances to _______. (Glennie không đi giày trong các buổi biểu diễn của cô ấy để _______.) - "nghe" nhạc
a. move quickly (di chuyển nhanh chóng) | b. feel relaxed (cảm thấy thoải mái) | c. "hear" the music ("nghe" nhạc) |
4. In line 14, "she is a keen collector" means that she _______ musical instruments. (Ở dòng 14, "cô ấy là một nhà sưu tập " có nghĩa là cô ấy _______ nhạc cụ.) - rất thích sưu tầm
a. loves to collect (rất thích sưu tầm) | b. likes to play (thích chơi) | c. is good at collecting (giỏi sưu tầm) |
5. Which one of these is not a percussion instrument? (Trong số những nhạc cụ này đâu không phải là nhạc cụ gõ?) - đàn vi-ô-lông
a. bell (chuông) | b. violin (đàn vi-ô-lông) | c. drum (trống) |
Hoàn thành timeline. Viết các ký tự của các sự kiện dưới đây vào timeline.
a. studies at the Royal Academy of Music | d. performs with famous musicians |
b. wins her first Grammy | e. starts to take drum lessons |
c. starts to have hearing problems | f. discovers she can "hear" notes in her body |
Hướng dẫn:
c. starts to have hearing problems (bắt đầu có vấn đề về thính giác)
f. discovers she can "hear" notes in her body (phát hiện ra cô ấy có thể "nghe thấy" các nốt nhạc từ cơ thể mình)
e. starts to take drum lessons (bắt đầu học trống)
a. studies at the Royal Academy of Music (học tại Học viện Âm nhạc Hoàng gia)
b. wins her first Grammy (giành giải Grammy đầu tiên của cô ấy)
d. performs with famous musicians (biểu diễn với các nhạc sĩ nổi tiếng)
Nói chuyện với bạn cùng lớp. Evelyn Glennie nói rằng chỉ nghe nhạc bằng tai cũng giống như bạn đang cố gắng hiểu một người bằng đôi mắt của mình. Bạn nghĩ câu nói đó có nghĩa gì?
Hướng dẫn:
Evelyn Glennie says listening to music with only your ears is like trying to understand a person with only your eyes. That saying of Evelyn Glennie reminds us of the proverb "Don't ever judge a book by its cover!". We know that people can do things in distinct ways and so does Evelyn Glennie. She has her own way of perceiving music and expressing her talent for music.
(Evelyn Glennie nói rằng chỉ nghe nhạc bằng tai cũng giống như bạn đang cố gắng hiểu một người bằng đôi mắt của mình. Câu nói đó của Evelyn Glennie khiến chúng ta nhớ đến câu thành ngữ "Đừng trông mặt mà bắt hình dong!". Chúng ta biết rằng mọi người có thể làm việc theo nhiều cách khác nhau và Evelyn Glennie cũng vậy. Cô ấy có cách riêng của mình để cảm thụ âm nhạc và thể hiện tài năng của mình với âm nhạc.)
Làm việc cùng bạn học. Viết tóm tắt một bài hát tiếng Anh.
Hướng dẫn:
My favourite English song is... (Bài hát tiếng Anh yêu thích của mình là...)
It was written by... and was inspired by the fact that... (Nó được viết bởi... và được lấy cảm hứng từ việc...)
It is sung the most successfully by... (Nó được biểu diễn thành công nhất bởi...)
The song tells a story about... (Bài hát kể một câu chuyện về...)