Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácSắp xếp thứ tự các từ để tạo thành câu.
1. live / pandas / the mountains / of / in / China
Pandas _____________________.
2. 160 kilos / adult pandas / weigh / to / up / can
Adult pandas _____________________.
3. in / panda / now / danger / is / the
The _____________________.
4. creatures / one / it's / rarest / the / in / of / world / the
It's _____________________.
5. is / problem / worst / the / human activity / like / farming
The _____________________.
6. can / you / information / get / websites / from / as / such / Save the Panda!
You _____________________.
Hướng dẫn:
1. Pandas live in the mountains of China. (Gấu trúc sống ở vùng núi Trung Quốc.)
2. Adult pandas can weigh up to 160 kilos. (Gấu trúc trưởng thành có thể nặng tới 160 kg.)
3. The panda is now in danger. (Hiện nay gấu trúc đang gặp nguy hiểm.)
4. It's one of the rarest creatures in the world. (Đó là một trong những loài vật quý hiếm nhất trên thế giới.)
5. The worst problem is human activity like farming. (Vấn đề tồi tệ nhất là hoạt động của con người như làm nông nghiệp.)
6. You can get information from websites such as Save the Panda! (Bạn có thể lấy thông tin từ các trang web như "Save the Panda"!)
Nhìn vào những bức ảnh. Hoàn thành các câu với các môn học ở trường hoặc các từ liên quan đến trường học.
1. I like s_ _ _ _ _ _. 2. This is my school n_ _ _ _ _ _ _. 3. We love g_ _ _ _ _ _ _ _. | 4. She's good at m_ _ _ _. 5. H_ _ _ _ _ _ is my favourite subject. 6. I_ _ is interesting. |
Hướng dẫn:
1. science | 2. notebook | 3. geography | 4. maths | 5. History | 6. ICT |
1. I like science. (Mình thích khoa học.)
2. This is my school notebook. (Đây là quyển vở của mình.)
3. We love geography. (Chúng mình yêu thích môn địa lý.)
4. She's good at maths. (Cô ấy giỏi toán.)
5. History is my favourite subject. (Lịch sử là môn học yêu thích của mình.)
6. ICT is interesting. (Môn công nghệ thông tin thật thú vị.)
Chọn từ đúng.
1. Our project is about a special _______ school. It goes along the river.
a. private | b. primary | c. boat |
2. That's a _______ school. Students live there.
a. boarding | b. private | c. primary |
3. The school in the photo is a very expensive _______ school for older students.
a. boat | b. private | c. primary |
4. This is a _______ school. Young children come here every day.
a. primary | b. secondary | c. boarding |
5. These students here are over eleven years old. It's a _______ school.
a. primary | b. boat | c. secondary |
Hướng dẫn:
1. c | 2. a | 3. b | 4. a | 5. c |
1. Our project is about a special _______ school. It goes along the river. (Dự án của chúng mình là về một trường học đặc biệt trên thuyền. Nó đi dọc theo dòng sông.)
a. private | b. primary | c. boat |
2. That's a _______ school. Students live there. (Đó là một ngôi trường nội trú. Học sinh sống ở đó.)
a. boarding | b. private | c. primary |
3. The school in the photo is a very expensive _______ school for older students. (Ngôi trường trong ảnh là một trường tư thục rất đắt đỏ dành cho những học sinh lớn tuối.)
a. boat | b. private | c. primary |
4. This is a _______ school. Young children come here every day. (Đây là một trường tiểu học. Trẻ nhỏ đến đây mỗi ngày.)
a. primary | b. secondary | c. boarding |
5. These students here are over eleven years old. It's a _______ school. (Những học sinh ở đây trên mười một tuổi. Đó là một trường trung học.)
a. primary | b. boat | c. secondary |
Viết câu khẳng định hoặc câu phủ định sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.
1. I / study / two languages ✔
_____________________.
2. the students/wear / school uniforms ✘
_____________________.
3. he / chat / to his best friend ✔
_____________________.
4. she / run / for the school bus ✘
_____________________.
5. we / have / a break from the lesson ✔
_____________________.
6. I / learn / a musical instrument ✘
_____________________.
Hướng dẫn:
1. I'm studying two languages. (Mình đang học hai ngôn ngữ.)
2. The students aren't wearing school uniforms. (Học sinh không mặc đồng phục.)
3. He's chatting to his best friend. (Anh ấy đang trò chuyện với người bạn thân nhất của anh ấy.)
4. She isn't running for the school bus. (Cô ấy không chạy theo xe buýt của trường học.)
5. We're having a break from the lesson. (Chúng mình đang nghỉ giải lao sau tiết học.)
6. I'm not learning a musical instrument. (Mình không học nhạc cụ.)
Nghe Jack nói về các chiến lược học tập của anh ấy và đánh dấu (✓) vào ô đúng.
1. ❏ write vocabulary in a notebook
2. ❏ repeat new words
3. ❏ practise pronunciation
4. ❏ check words in a dictionary
5. ❏ ask questions in class
6. ❏ read comics
7. ❏ Listen to songs
8. ❏ concentrate at home
Hướng dẫn:
1. ✔ write vocabulary in a notebook (ghi từ vựng vào sổ tay)
2. ✔ repeat new words (đọc lại các từ mới)
3. ✔ practise pronunciation (luyện phát âm)
4. ✘ check words in a dictionary (kiểm tra các từ trong từ điển)
5. ✘ ask questions in class (đặt câu hỏi trên lớp)
6. ✔ read comics (đọc truyện tranh)
7. ✘ Listen to songs (Nghe những bài hát)
8. ✔ concentrate at home (tập trung học khi ở nhà)
Sắp xếp lại thứ tự các từ để tạo thành câu hỏi.
1. students / those / having / are / break / a / ?
_____________________.
2. words / are / we / new / these / learning / ?
_____________________.
3. making / Eva / some / is / notes /?
_____________________.
4. you / running / why / school / to / are / ?
_____________________.
5. are / animals / where / going / those /?
_____________________.
6. what / Robert / doing / now / is / ?
_____________________.
Hướng dẫn:
1. Are those students having a break? (Những học sinh đó có được nghỉ học không?)
2. Are we learning these new words? (Chúng ta đang học những từ mới này phải không?)
3. Is Eva making some notes? (Có phải Eva đang ghi lại một số ghi chú?)
4. Why are you running to school? (Tại sao bạn lại chạy đến trường?)
5. Where are those animals going? (Những loài vật đó đang đi đâu?)
6. What is Robert doing now? (Robert đang làm gì vậy?)
Hoàn thành các câu sử dụng động từ ở dạng thì hiện tại tiếp diễn hoặc thi hiện tại đơn.
do | go | like | not listen | not live | rivise | swim |
1. My dad often _______ in the sea when it's hot.
2. We've got an exam tomorrow, so we _______ now.
3. '_______ you _______ history?' 'Yes, it's my favourite subject.'
4. Tom and Dan _______ in our street. Their house is in the next town.
5. 'James is in his bedroom.' '_______ he _______ his homework?'
6. Yasmin _______ to school by train every day.
7. David has got his phone in his hand. He _______ to the teacher at the moment.
Hướng dẫn:
1. My dad often swims in the sea when it's hot. (Bố mình thường bơi ở biển khi trời nóng.)
2. We've got an exam tomorrow, so we're revising now. (Ngày mai chúng mình có bài kiểm tra, vì vậy bây giờ chúng mình đang ôn tập.)
3. 'Do you like history?' 'Yes, it's my favourite subject.' ('Bạn có thích lịch sử không?' 'Có, đó là môn học yêu thích của mình.')
4. Tom and Dan don't live in our street. Their house is in the next town. (Tom và Dan không sống trong thị trấn của chúng mình. Nhà của họ ở thị trấn tiếp theo.)
5. 'James is in his bedroom.' 'Is he doing his homework?' ('James đang ở trong phòng ngủ của anh ấy.' 'Anh ấy đang làm bài tập về nhà à?')
6. Yasmin goes to school by train every day. (Yasmin đến trường bằng tàu hỏa mỗi ngày.)
7. David has got his phone in his hand. He isn't listening to the teacher at the moment. (David cầm điện thoại của anh ấy trong tay. Anh ấy đang không nghe giáo viên giảng bài vào lúc này.)
Đọc đoạn đối thoại và chọn câu trả lời đúng nhất. Viết một ký tự (từ A đến D) cho mỗi câu trả lời.
Luke: Hi Ben. 1_______.
Ben: Oh, I'm reading my French notes. You're good at French. 2_______.
Luke: Car? It's 'voiture'.
Ben: Sorry? 3_______.
Luke: Yes, it's 'voiture'.
Ben: 4_______.
Luke: V-O-I-T-U-R-E.
Ben: Great. Thanks, Luke.
A: How do you spell that? B: What are you doing? C: How do you say 'car' in French? D: Can you say that again, please? |
Hướng dẫn:
1. B | 2. C | 3. D | 4. A |
Luke: Hi Ben. What are you doing? (Chào Ben. Bạn đang làm gì vậy?)
Ben: Oh, I'm reading my French notes. You're good at French. How do you say 'car' in French? (Ồ, mình đang đọc ghi chú tiếng Pháp của mình. Bạn giỏi tiếng Pháp nhỉ. Làm thế nào để bạn nói từ 'xe hơi' trong tiếng Pháp?)
Luke: Car? It's 'voiture'. (Xe hơi? Đó là 'voiture'.)
Ben: Sorry? Can you say that again, please? (Xin lỗi? Bạn có thể nói lại được không?)
Luke: Yes, it's 'voiture'. (Được thôi, đó là 'voiture'.)
Ben: How do you spell that? (Bạn đánh vần nó như thế nào?)
Luke: V-O-I-T-U-R-E. (V-O-I-T-U-R-E.)
Ben: Great. Thanks, Luke. (Tuyệt vời. Cảm ơn, Luke.)
Hoàn thành văn bản với các từ. Có năm từ thừa.
about | big | break | compulsory | finish | happy |
look | old | optional | so | this | write |
Hi Ivan,
I'm very 1_______ that you can come to Scotland and visit our school next week.
Firrhill High School is a 2_______ school with 1,200 students. My house is in the centre of Leith, 3_______ I go to school on foot.
Classes here always start at 8.30 and 4_______ at 3.30. There's a 5_______ at 10.30 and lunch is at 12.45. Some subjects like English and maths are 6_______.
We need to study them. Other subjects like languages are 7_______. I like languages so I study Spanish and German.
Write soon,
Jamie
Hướng dẫn:
1. happy | 2. big | 3. so | 4. finish | 5. break | 6. compulsory | 7. optional |
Hi Ivan,
I'm very happy that you can come to Scotland and visit our school next week.
Firrhill High School is a big school with 1,200 students. My house is in the centre of Leith, so I go to school on foot.
Classes here always start at 8.30 and finish at 3.30. There's a break at 10.30 and lunch is at 12.45. Some subjects like English and maths are compulsory.
We need to study them. Other subjects like languages are optional. I like languages so I study Spanish and German.
Write soon,
Jamie
(Chào Ivan,
Mình rất vui vì bạn có thể đến Scotland và thăm trường của chúng mình vào tuần tới.
Firrhill High School là một ngôi trường lớn với 1.200 học sinh. Nhà mình ở trung tâm Leith nên mình đi bộ đi đến trường.
Các lớp học ở đây luôn bắt đầu lúc 8h30 và kết thúc lúc 3h30. Có thời gian nghỉ giải lao lúc 10:30 và ăn trưa vào lúc 12 giờ 45. Một số môn học như tiếng Anh và toán là bắt buộc.
Chúng mình cần học những môn đó. Các môn học khác như ngoại ngữ là tùy chọn. Mình thích ngoại ngữ nên mình học tiếng Tây Ban Nha và tiếng Đức.
Mong nhận được thư sớm từ bạn,
Jamie)