Nội dung lý thuyết
Nghe. Đánh số vào những điều mà mỗi người làm theo thứ tự mà bạn nghe thấy chúng (từ 1 đến 5).
taking a photo | cheking mail | calling a friend | chatting | playing a game | texting |
_______ | _______ | _______ | _______ | _______ | ___1___ |
Hướng dẫn:
taking a photo | cheking mail | calling a friend | chatting | playing a game | texting |
4 | 3 | 2 | 5 | 6 | 1 |
1. - Hey Joe, what are you doing? (Này Joe, bạn đang làm gì vậy?)
- Hey, I'm texting my brother. (Hey, mình đang nhắn tin với anh trai.)
2. - Where's Sarah? (Sarah đâu rồi ấy nhỉ?)
- She's over there. (Bạn ấy ở đằng kia.)
- What's she doing? (Bạn ấy đang làm gì thế?)
- She's calling her friend. (Bạn ấy đang gọi điện cho một người bạn.)
3. - What's Brian doing on my laptop? (Brian đang làm gì với chiếc máy tính của mình vậy?)
- He's checking his email. (Bạn ấy đang kiểm tra thư điện tử của bạn ấy.)
4. - Hey, come on! Let's go, we're late! (Hey, nhanh lên! Đi thôi nào, chúng ta muộn mất!)
- Just a second! (Một giây nữa thôi!)
- What're you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
- I'm taking a photo. (Mình đang chụp một bức hình đã nhé.)
- OK, hurry up. (Ừ, nhanh lên nha.)
5. - Is your sister coming with us? (Em gái của bạn có đi cùng chúng mình không?)
- No, she's busy. She's chatting with her classmates. (Không, em ấy bận rồi. Em ấy đang nói chuyện với bạn cùng lớp.)
6. - What's Anna doing? Is she watching a movie? (Anna đang làm gì vậy? Cô ấy có đang xem phim không?)
- No, she's playing a game on her laptop. (Không, cô ấy đang chơi điện tử trên máy tính.)
Bạn sành công nghệ như thế nào? Hoàn thiện cuộc khảo sát ở trang 135 và xem kết quả của bạn.
In one day how many ... | 0 - 2 | 3 - 6 | 7 or more |
... texts do you send? |
|
|
|
... games do you play one your phone? |
|
|
|
... hours do you spend on your laptop? |
|
|
|
... times do you check your email? |
|
|
|
... friends do you chat with online? |
|
|
|
... phone calls do you make? |
|
|
Survey Results | Kết quả khảo sát |
Count your points | Đếm điểm của bạn |
0 - 2 = 1 points | 0 - 2 = 1 điểm |
3 - 6 = 2 points | 3 - 6 = 2 điểm |
7 or more = 3 points | 7 hoặc hơn = 3 điểm |
☘ If your total is 1 - 7 you take your time with technology. You like to spend more time with people around you.
(Nếu tổng điểm từ 1 - 7, bạn sử dụng thời gian của mình với công nghệ. Ban thích dùng nhiều thời gian của mình hơn với những người xung quanh.)
☘ If your total is 8 - 14 you balance your time well between the online world and the real world.
(Nếu tổng điểm từ 8 - 14, bạn cân bằng tốt thời gian của mình giữa thế giới ảo và thế giới thực.)
☘ If your total is 15 or more you find it very hard to live without technology, even for a day!
(Nếu tổng điểm từ 15 hoặc hơn, bạn cảm thấy rất khó khi phải sống mà không có công nghệ, cho dùng là một ngày!)
Nói chuyện với bạn. Đối chiếu kết quả của các bạn.
Hướng dẫn:
Student A: I send seven or more texts in a day. (Mình gửi bảy tin nhắn hoặc nhiều hơn trong một ngày.)
Student B: Really? I only send three or four texts! (Thật sao? Mình thì chỉ gửi ba hoặc bốn tin nhắn thô!)