Preview and Language Focus

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

 Unit 5: ARE CATS BETTER PETS THAN DOGS?

Preview

A. Read the unit title. Do you think cats or dogs are better pets? Why?

Đọc tiêu đề của bài. Bạn nghĩ mèo hay chó là thú cưng tốt hơn? Tại sao?

B. Do a quiz. Check (✔) the sentences you agree with. Are you a cat or a dog person?

Làm câu đố sau. Đánh dấu tích (✔) những câu bạn đồng ý. Bạn là một người yêu chó hay yêu mèo?

 

1. Watching a movie at home is more fun than going out. 

(Xem phim ở nhà vui hơn đi chơi.)

 

2. I trust myself more than other people. 

(Mình tin tưởng bản thân hơn những người khác.)

 

3. Having a few close friends is better than having many friends. 

(Có một vài người bạn thân sẽ tốt hơn là có nhiều bạn bè.)

 

4. My room is cleaner than most of my friends rooms. 

(Phòng của mình sạch hơn hầu hết các phòng của bạn bè mình.)

 

5. The future is more important than now. 

(Tương lai quan trọng hơn hiện tại.)

Results:

Fewer than 3 checks: You're a dog person! 

(Ít hơn 3 tích: Bạn là một người có xu hướng yêu chó!)

3 or more checks: You're a cat person! 

(3 tích hoặc nhiều hơn: Bạn là một người có xu hướng yêu mèo!)

C. Work with a partner. Talk about your results in B. Do you agree with your results? What do you think cat people or dog people are like?

Làm việc với bạn cùng học. Nói về kết quả của bạn ở phần B. Bạn có đồng ý với kết quả đó không? Bạn nghĩ những người yêu mèo hay những người yêu chó giống như thế nào?

A: I think cat people are independent. (Mình nghĩ những người yêu mèo thường độc lập.)

B: I think dog people are playful. (Mình nghĩ những người yêu chó thường nghịch ngợm.)

Language Focus

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

Nghe và đọc. Sau đó, lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ có màu xanh.

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ nào để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.

Minh: I really want a dog / cat / cats / pet parrotparrots(Mình thực sự thích một chú chó / chú mèo / một chú vẹt cưng / những chú vẹt nuôi.)

Stig: Yeah, I love dogs. (Yeah, mình cũng yêu chó.)

Minh: Do you have a pet, Stig? (Bạn có con thú cưng nào không, Stig?)

Stig: Actually, I do. He's really cute / playful / intelligent. Do you want to see him? (Thật sự thì, mình có. Bạn ấy rất dễ thương / ham chơi / thông minh.)

Minh: Sure! (Chắc chắn rồi!)

Stig: He has a funny dog face, but he's cuter than / gentler than / not as noisy as a dog. (Bạn ấy có một khuôn mặt chó rất buồn cười, nhưng bạn ấy còn dễ thương hơn / hiền lành hơn / không ồn ào như chó.)

Minh: Cuter than / gentler than / not as noisy as a dog? (Dễ thương hơn / hiền lành hơn / không ồn ào như chó sao?)

Minh: But that's not a dog, it's a fish! (Nhưng đó không phải là một chú chó, đó là một con cá!)

Stig: It's better / more beautiful / more interesting than a fish, it's a dogface pufferfish! (Nó còn hay hơn / đẹp hơn / thú vị hơn một chú cá, nó là một chú cá nóc mặt chó!)

MAKING COMPARISONS (P. 154) - Tạo sự so sánh

big ➜ bigger

friendly ➜ friendlier

intelligent ➜ more intelligent

good ➜ better

bad ➜ worse

  

Parrots are as cute as dogs. (Những chú vẹt dễ thương giống những chú chó.)

Hamsters are smaller than rabbits. (Chuột hamster nhỏ hơn thỏ.)

I think cats are more interesting than fish. (Mình nghĩ mèo thú vị hơn cá.)

Which are more playful, rabbits or turtles?

(Con nào ham chơi hơn, thỏ hay rùa?)

Rabbits are more playful than turtles, but turtles are friendlier than rabbits.

(Thỏ ham chơi hơn rùa, nhưng rùa thân thiện hơn thỏ.)

Rabbits are as playful as turtles.

(Thỏ và rùa ham chơi như nhau.)

as big as

as friendly as

as intelligent as

C. Unscramble the words to make sentences. Use your own ideas.

Sắp xếp các từ để thành câu. Sử dụng những ý tưởng của riêng bạn.

1. mice / cuter / are / than / rabbits ______________

2. more / than / intelligent / dogs / are / horses ______________

3. cats / as / dogs / friendly / as / are ______________

4. elephants / than / rhinos / bigger / are ______________

Hướng dẫn:

1. Mice are cuter than rabbits. (Chuột dễ thương hơn thỏ.)

    Rabbits are cuter than mice. (Thỏ dễ thương hơn chuột.)

2. Dogs are more intelligent than horses. (Chó thông minh hơn ngựa.)

    Horses are more intelligent than dogs. (Ngựa thông minh hơn chó.)

3. Cats are as friendly as dogs. (Mèo thân thiện như chó.)

    Dogs are as friendly as cats. (Chó cũng thân thiện như mèo.)

4. Elephants are bigger than rhinos. (Voi lớn hơn tê giác.)

D. Complete the conversation. Then listen and check your answer.

Hoàn thành đoạn hội thoại sau. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.

Grace: Hey Sam, I heard you have a new pet. What is it?

Sam: It's a rabbit.

Grace: You have a cat, too, right? (1) _______ (playful), your rabbit or your cat?

Sam: My rabbit is (2) _______ (playful) than my cat. It likes to follow me around.

Grace: My neighbor has a new pet lizard. He says it's _______ (interesting) a pet dog.

Sam: That's cool. I heard some people have spiders, and snakes for pets.

Grace: Wow! (4) _______ (scary), spiders or snakes?

Sam: I think snakes are (5) _______ (scary) spiders. I don't want a snake for a pet. I still like my rabbit and cat best. They're great.

Hướng dẫn:

Grace: Hey Sam, I heard you have a new pet. What is it? (Hey Sam, mình nghe bạn có một con thú nuôi mới. Đó là gì vậy?)

Sam: It's a rabbit. (Nó là một con thỏ.)

Grace: You have a cat, too, right? (1) Which is more playful, your rabbit or your cat? (Bạn cũng có một con mèo, đúng không? Con nào nghịch ngợm hơn, con thỏ hay con mèo của bạn?)

Sam: My rabbit is (2) more playful than my cat. It likes to follow me around. (Con thỏ của mình nghịch ngợm hơn con mèo. Nó thích đi theo mình xung quanh.)

Grace: My neighbor has a new pet lizard. He says it's (3) more interesting than a pet dog. (Hàng xóm của mình có một con thú cưng là thằn lằn. Anh ấy nói nó thú vị hơn là chó.)

Sam: That's cool. I heard some people have spiders, and snakes for pets. (Thật ngầu. Mình đã nghe có những người nuôi nhện, và rắn như thú cưng.)

Grace: Wow! (4) Which is scarier, spiders or snakes? (Wow! Con nào đáng sợ hơn, nhện hay là rắn?)

Sam: I think snakes are (5) scarier than spiders. I don't want a snake for a pet. I still like my rabbit and cat best. They're great. (Mình nghĩ rắn đáng sợ hơn nhện. Mình không muốn nuôi rắn làm thú cưng. Mình vẫn thích con thỏ và mèo của mình nhất. Chúng rất tuyệt.)

E. Play animal bingo. Work with a partner. Choose nine animals from the box below and place them in a 3 x 3 chart. Don't show your chart to your partner. Take turns to ask your partner questions. Ask questions by picking any two animals from your chart and comparing them. After your partner says an animal, draw a line through it.

Chơi trò chơi về các loài động vật. Làm việc nhóm cùng bạn học. Chọn chín con vật từ hộp bên dưới và đặt chúng vào biểu đồ 3 x 3. Đừng cho các bạn khác xem. Lần lượt đặt câu hỏi cho người bạn đó. Đặt câu hỏi bằng cách chọn hai con vật bất kỳ từ biểu đồ của bạn và so sánh chúng. Sau khi đối tác của bạn nói một con vật, hãy vẽ một đường thẳng qua nó.

fish
monkey
bird
cat
elephant
spider
shark
dog
snake

fish (cá)          lizard (thằn lằn)

cat (mèo)         shark (cá mập)

dog (chó)        monkey (khỉ)

elephant (voi)       snake (rắn)

bird (chim)

A: Which are more dangerous, sharks or snakes? (Loài nào nguy hiểm hơn, cá mập hay rắn?)

B: I think snakes are more dangerous. (Mình nghĩ rắn nguy hiểm hơn.)