OPTIONS

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 1: TOWNS AND CITIES

OPTIONS

PUZZLES AND GAMES

1. Complete the puzzle with places in a town. What is the mystery word in grey?

Hoàn thành câu đố với các địa điểm trong một thị trấn. Từ bí ẩn trong cột màu xám là gì?

2. GUESS THE SENTENCE. Follow the instructions.

 Hướng dẫn viết câu. Làm theo chỉ dẫn.

  • Think of a sentence about your town or city with there's or there are. (Nghĩ về một câu về thị trấn hoặc thành phố của bạn với "there" hoặc "there are".)

  • One student goes to the board and writes the first letters of each word in a sentence, for example. (Một học sinh lên bảng viết các chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong câu, ví dụ vậy.)

       T _ _ _ _  i _  a  b _ _  s _ _ _ _ _ _ _  c _ _ _ _ _  i _  m _  c _ _ _.

      (There   is  a  big   shopping    centre   in  my  city.) 

  • Take turns guessing the words. (Lần lượt đoán các từ.)

  • The winner is the first student to guess the whole sentence. He or she then goes to the board and writes his or her sentence. (Người thắng là học sinh đầu tiên đoán được toàn bộ câu. Sau đó anh ấy hoặc cô ấy sẽ lên bảng và viết câu của mình.)

3. SPOT THE DIFFERENCE. Work in pairs. Student A looks at map A. Student B looks at map B. Ask and answer questions to find six differences.

Chỉ ra điểm khác biệt. Làm việc theo cặp. Học sinh A nhìn bản đồ A. Học sinh B nhìn bản đồ B. Hỏi và trả lời các câu hỏi để tìm ra sáu điểm khác biệt.

Example:

A: Is there a bus stop on your map? (Có trạm dừng xe buýt trên bản đồ của bạn không?)

B: Yes, there is. (Có.)

A: How many the bus stop are there on your map? (Có bao nhiêu trạm dừng xe buýt trên bản đồ của bạn?)

B: There is one. How abot you?(Có một trạm. Còn bạn thì sao?)

A: My map hasn't the bus stop, but there is a train station. (Bản đồ của mình không có trạm dừng xe buýt, nhưng có một ga tàu trên đó.)

➞ There is a bus stop in map B, but there's a train station in map A. (Có một trạm dừng xe buýt trên bản đồ B, nhưng bản đồ A có một ga tàu.)

4. Find the adjectives in the puzzles.

Tìm các tính từ trong các câu đố.

Hướng dẫn:

1. friendly (thân thiện)

2. clean (sạch sẽ)

3. dangerous (nguy hiểm)

4.  modern (hiện đại)

5. ugly (xấu xí)

6. expensive (đắt)

5. COMPARATIVES BINGO. Work in groups of four. Follow the instructions.

So sánh bingo. Làm việc trong nhóm bốn người. Làm theo chỉ dẫn.

  • One person is the game leader. (Một người là quản trò.)

  • Choose six adjectives from the words in the box. Then write the comparative forms in the bingo table. (Chọn sáu tính từ từ các từ trong hộp. Sau đó viết các dạng so sánh vào bảng bingo.)

  • The game leader says the comparative forms of the adjectives in the box. (Quản trò nói các dạng so sánh của các tính từ trong hộp.)

  • Listen and tick the comparatives you hear. (Lắng nghe và đánh dấu vào các dạng so sánh mà bạn nghe được.)

  • The first person to tick all the words in their bingo table says ''Bingo!''. (Người đầu tiên đánh dấu vào tất cả các từ trong bảng bingo của họ sẽ nói ''Bingo!''.)

friendly
quiet
clean
pretty
old
dangerous
dirty
ugly
small
big
bad
exciting