OPTIONS - Extra listening and speaking

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

UNIT 7: MUSIC

OPTIONS

EXTRA LISTENING AND SPEAKING

Buying tickets

I can buy tickets for a play, a concert or a musical.

1. Match posters 1 - 3 with the types of show in the box.

Ghép các áp phích từ 1 đến 3 với tên các loại chương trình trong hộp.

@2607666@

Hướng dẫn:

1. play (kịch)2. musical (nhạc kịch)3. concert (buổi hòa nhạc)

2. Look at the posters and listen to the conversation. Which type of show does Will decide to buy tickets for?

Nhìn vào các áp phích và lắng nghe cuộc trò chuyện. Will quyết định mua vé cho loại chương trình nào?

Ticket seller: Hello. Can I help you? (Xin chào. Mình có thể giúp bạn?)

Will: Yes, can I just check something? Is the Lion King - The Disney musical? (Vâng, mình có thể xem một vài tấm vé được không? Là Vua Sư Tử - vở nhạc kịch của Disney phải không?)

Ticket seller: Yes, that's right. (Vâng, đúng vậy.)

Will: Great. Could you hang on a minute? I want to check which show my friend wants to see. (Tuyệt. Bạn có thể chờ mình một phút không? Mình muốn hỏi xem bạn mình muốn xem chương trình nào.)

       Hello, Sally. I'm at the box office. We can see "The Lion King", "Little Mix" or "Hamlet". Little Mix? They're an all girl pop band. Yes, I'd prefer to see a musical, too. The Lion King looks good. Okay, great. Shall I book tickets, then? Okay. Speak to you later, Sally. Bye. (Xin chào, Sally. Mình đang ở phòng vé. Chúng ta có thể xem "Vua Sư Tử", "Little Mix" hoặc "Hamlet". Little Mix sao? Họ là một ban nhạc pop nữ. Đúng vậy, mình cũng muốn xem một vở nhạc kịch. "Vua Sư Tử" nhìn có vẻ hay. Ok, tuyệt. Vậy mình có nên đặt vé không? Được chứ. Nói chuyện với bạn sau nhé, Sally. Tạm biệt.)

       Sorry about that. Can I have two tickets for The Lion King, please? ( Xin lỗi vì điều đó. Vui lòng cho mình hai vé xem "Vua Sư Tử" được không?)

Ticket seller: Certainly. Which date? (Chắc chắn rồi. Bạn muốn xem vào ngày nào?)

Will: The 18th November. (Ngày 18 tháng 11.)

Ticket seller: Okay. Where would you like to sit? Front, middle or back? (Được rồi. Bạn muốn ngồi ở đâu? Đằng trước, ở giữa hay phía sau?)

Will: How expensive are the seats in the middle? (Những vị trí ngồi ở giữa có giá bao nhiêu?)

Ticket seller: They're £47 each. (Chúng có giá là 47 bảng.)

Will: Right. Are they more expensive than the seats at the back? (Được rồi. Vậy chúng có đắt hơn những vị trí ngồi ở phía sau không?)

Ticket seller: Yes, they are. The ones at the back are £38 each. (Có. Những vị trí ở phía sau là £ 38 cho mỗi vé.)

Will: Okay. Can I have two seats at the back, please? (Ok. Vui lòng cho mình hai ghế ở phía sau được không?)

Ticket seller: Certainly. That seats eleven and twelve in row V. (Chắc chắn rồi. Đó là ghế số 11 và 12 ở hàng ghế V.)

Will: Great. (Tuyệt.)

Ticket seller: That's £76 altogether, please. (Tổng cộng của bạn là 76 bảng, làm ơn thanh toán giúp mình.)

Will: Here you are. (Của bạn đây.)

Ticket seller: Thanks. Join the show. (Cảm ơn bạn. Hãy tận hưởng chương trình nhé.)

Hướng dẫn:

He decided to buy tickets for The Lion King. (Bạn ấy quyết định mua vé cho buổi diễn "The Lion King".)

3. Listen to the conversation again. Correct the words in bold in the Key Phrases.

Nghe lại đoạn hội thoại. Sửa các từ in đậm trong phần "Key Phrases".

KEY PHRASES

Buying tickets

Can I have two 1 seats for ... please?

Where would you like to sit: front, 2 centre or back?

That's seats ... and ... in 3 line ... .

That's 4 ... altogether, please.

Hướng dẫn:

KEY PHRASES

Buying tickets (Mua vé)

Can I have two 1 tickets for ... please? (Cho mình hai vé xem ... được không?)

Where would you like to sit: front, 2 middle or back? (Bạn muốn ngồi ở đâu: đằng trước, ở giữa hay phía sau?)

That's seats ... and ... in 3 row ... . (Đó là ghế ... và ... ở hàng ....)

That's 4 £ ... altogether, please. (Tổng cộng là ... bảng, làm ơn thanh toán giúp mình.)

4. Listen again, and complete the ticket with the correct information.

Nghe lại và hoàn thành tấm vé với thông tin chính xác.

THEATRE TICKET

Show: 1 _______ 

Date: _______ November

Seats: 3 _______4 _______ 

Row: 5 _______

Total price: 6 _______ 

Hướng dẫn:

THEATRE TICKET (Vé xem)

Show: 1 The Lion King (Chương trình: Vua Sư Tử)

Date: 2 (The) 18th November (Ngày: 18 tháng 11)

Seats: 3 eleven4 twelve (Ghế: 11, 14)

Row: 5 (Hàng: V)

Total price: 6 £76 (Tổng giá: 76 bảng)

5. Listen and write the numbers and letters you hear. Then listen and repeat.

Nghe và viết các số và chữ cái mà bạn nghe được. Sau đó nghe và nhắc lại.

Example: 1. 9, 10, R

Hướng dẫn:

1. 9, 10, R
2. 24, 25, 26, H
3. 16, 19, J
4. 30, 32, E

1. seats 9 and 10 in row R. (ghế 9 và 10 ở hàng R.)

2. seats 24, 25 and 26 in row H. (ghế 24, 25 và 26 ở hàng H.)

3. seats 16 to 19 in row J. (ghế từ 16 đến 19 ở hàng J.)

4. seats 30 to 32 in row E. (ghế từ 30 đến 32 ở hàng E.)

6. Complete the dialogue with words from the Key Phrases. Listen and check. Then practise the dialogue.

Hoàn thành đoạn hội thoại với các từ trong phần "Key Phrases". Nghe và kiểm tra lại. Sau đó thực hành đoạn hội thoại.

Anna: 1 _______ three tickets for Hamlet, please? 

Clerk: Certainly. Which date? 

Anna: The 22nd October. 

Clerk: _______ to sit: front, middle or back? 

Anna: Middle, please. 

Clerk: Certainly. 3 _______ 31, 32 and 33 in row M. They're £34 each. 

Anna: Great!

Clerk: That's £102 4 _______, please. 

Anna: Here you are.

Clerk: Thanks. Enjoy the show. 

Hướng dẫn:

Anna: 1 Can I have three tickets for Hamlet, please? (Cho mình 3 vé xem "Hamlet" được không?)

Clerk: Certainly. Which date? (Chắc chắn rồi. Ngày nào nhỉ?)

Anna: The 22nd October. (Ngày 22 tháng 10.)

Clerk: Where would you like to sit: front, middle or back? (Bạn muốn ngồi ở đâu: đằng trước, ở giữa hay phía sau?)

Anna: Middle, please. (Làm ơn cho mình ghế ở giữa.)

Clerk: Certainly. 3 That seats 31, 32 and 33 in row M. They're £34 each. (Chắc chắn rồi. Đó là các ghế 31, 32 và 33 ở hàng M. Mỗi vé có giá 34 bảng.)

Anna: Great! (Tuyệt!)

Clerk: That's £102 4 altogether, please. (Tổng cộng là 102 bảng, làm ơn thanh toán giúp mình.)

Anna: Here you are. (Của bạn đây.)

Clerk: Thanks. Enjoy the show. (Cảm ơn bạn. Hãy tận hưởng buổi biểu diễn nhé.)

7. USE IT! Work in pairs. Look at the posters and choose a show. Prepare and practise a new dialogue using the key phrases and the dialogue in exercise 6.

Làm việc theo cặp. Nhìn vào các áp phích và chọn một chương trình. Chuẩn bị và thực hành một đoạn hội thoại mới sử dụng các cụm từ khóa và đoạn hội thoại trong bài tập 6.

Hướng dẫn:

- Can I have two tickets for Little Mix, please? (Cho mình hai vé xem "Little M" được không?)

- Certainly. Which date? (Chắc chắn rồi. Ngày nào nhỉ?)

- The 1st of December. (Ngày 1 tháng Mười hai.)

- Where would you like to sit: front, middle or back? (Bạn muốn ngồi ở đâu: đằng trước, ở giữa hay phía sau?)

- Middle, please. (Làm ơn cho mình ghế ở giữa.)

- Certainly. That seats 31, 32 and 33 in row L. They're £35 each. (Chắc chắn rồi. Đó là các ghế 31, 32 và 33 ở hàng L. Mỗi vé có giá 35 bảng.)

- Great! (Tuyệt!)

- That's £70 altogether, please. (Tổng cộng là 70 bảng, làm ơn thanh toán giúp mình.)

- Here you are. (Của bạn đây.)

- Thanks. Enjoy the show. (Cảm ơn bạn. Hãy tận hưởng buổi biểu diễn nhé.)