Nội dung lý thuyết
Hóa thạch: Dấu tích của các sinh vật để lại trong các lớp địa chất của vỏ Trái Đất, xác sinh vật hóa đá hoặc được bảo tồn trong điều kiện đặc biệt
Phương thức hình thành: tích lỹ các chất khoáng trong phần cứng xác sinh vật, do nhựa cây tiết ra, dung nham núi lửa,...
Phân loại:
Trạng thái tồn tại: hóa đá, không hóa đá, xác sinh vật
Nguồn gốc: từ xác sinh vật, liên quan đến đặc điểm một nhóm sinh vật
Ý nghĩa: bằng chứng trực tiếp của sự tiến hóa.
Giải phẫu học so sánh:
Cơ quan tương đồng (cùng nguồn gốc nhưng phát triển thành cơ quan có chức năng khác nhau)
Cơ quan tương tự (không cùng nguồn gốc nhưng có chức năng tương tự)
Cơ quan thoái hóa (thoái hóa chỉ còn ở dạng vết tích)
Hiện tượng lại tổ (đặc điểm bị mất đặc trưng chỉ có ở sinh vật tổ tiên)
Tế bào học và sinh học phân tử:
Tế bào: cấu trúc và hoạt động sống cơ bản chung
Protein và DNA: đơn phân giống nhau, chức năng tương đồng, cùng bảng mã di truyền
Quá trình tiến hóa làm thay đổi tần số alen, kiểu gen trong quần thể
Đơn vị tiến hóa: Quần thể
Các nhân tố tiến hóa: làm thay đổi tần số allele trong quần thể
Đột biến
Dòng gen
Phiêu bạt di truyền
Giao phối không ngẫu nhiên
Chọn lọc tự nhiên
Đặc điểm thích nghi
Cơ chế hình thành: Chọn lọc tự nhiên
Tính hợp lí tương đối
Phương pháp Darwin xây dựng học thuyết tiến hóa
Quan sát
Tương
Biến dị cá thể
Sự di truyền một số biến dị
Khả năng sống sót và sinh sản của sinh vật
Hình thành giả thuyết
Đấu tranh sinh tồn
Ưu thế của sinh vật mang biến dị thích nghi
Kiểm chứng giả thuyết
Chọn lọc nhân tạo
Sự phân li từ tổ tiên chung
Loài và sự hình thành loài
Loài sinh học: Tập hợp cá thể có khả năng giao phối và sinh ra thế hệ có khả năng sinh sản, cách li sinh sản với quần thể khác
Sự hình thành loài:
Khác khu vực: Cách ly địa lý hoặc hiệu ứng sáng lập → cách li sinh sản
Cùng khu vực: Đột biến, lai xa, cách li sinh thái → cách li sinh sản
Liên khu: Hình thành ổ sinh thái mới → cách li sinh sản
Cây phát sinh chủng loại: Tóm tắt lịch sử tiến hóa
Ba giai đoạn hình thành sự sống trên Trái Đất
Tiến hóa hóa học: Hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ, hình thành đại phân tử sinh học
Tiến hóa tiền sinh học: Hình thành các tế bào sống nguyên thủy
Tiến hóa sinh học: Sinh vật nhân sơ → sinh vật nhân thực đơn bào → sinh vật đa bào
Quá trình phát triển sinh vật và các đại địa chất
Các biến cố khí hậu, địa chất của Trái Đất
Các sự kiện tiến hóa lớn
Chi Australopithecus → Chi Homo (H. habilis) → Người đứng thẳng: H. ergaster, H. erectus → H. heidelbergensis → Từ đó phân nhánh ra: Denisovans, Neanderthal, H. sapiens (di cư và tiến hóa thành người hiện đại)