Ôn tập phần 6

Nội dung lý thuyết

I. ÔN TẬP LÝ THUYẾT TIẾN HÓA

1. Bằng chứng tiến hóa

  • Dấu hiệu tồn tại trong thế giới tự nhiên cho phép chứng minh các sinh vật đã tồn tại trên Trái Đất
  • Hóa thạch: Dấu tích của các sinh vật để lại trong các lớp địa chất của vỏ Trái Đất, xác sinh vật hóa đá hoặc được bảo tồn trong điều kiện đặc biệt

    • Phương thức hình thành: tích lỹ các chất khoáng trong phần cứng xác sinh vật, do nhựa cây tiết ra, dung nham núi lửa,...

    • Phân loại:

      • Trạng thái tồn tại: hóa đá, không hóa đá, xác sinh vật

      • Nguồn gốc: từ xác sinh vật, liên quan đến đặc điểm một nhóm sinh vật

    • Ý nghĩa: bằng chứng trực tiếp của sự tiến hóa. 

  • Giải phẫu học so sánh:

    • Cơ quan tương đồng (cùng nguồn gốc nhưng phát triển thành cơ quan có chức năng khác nhau)

    • Cơ quan tương tự (không cùng nguồn gốc nhưng có chức năng tương tự)

    • Cơ quan thoái hóa (thoái hóa chỉ còn ở dạng vết tích)

    • Hiện tượng lại tổ (đặc điểm bị mất đặc trưng chỉ có ở sinh vật tổ tiên)

  • Tế bào học và sinh học phân tử:

    • Tế bào: cấu trúc và hoạt động sống cơ bản chung

    • Protein và DNA: đơn phân giống nhau, chức năng tương đồng, cùng bảng mã di truyền

2. Thuyết tiến hóa tổng hợp hiện đại (Tiến hóa nhỏ)

  • Quá trình tiến hóa làm thay đổi tần số alen, kiểu gen trong quần thể

  • Đơn vị tiến hóa: Quần thể

  • Các nhân tố tiến hóa: làm thay đổi tần số allele trong quần thể

    • Đột biến

    • Dòng gen

    • Phiêu bạt di truyền

    • Giao phối không ngẫu nhiên

    • Chọn lọc tự nhiên

  • Đặc điểm thích nghi

    • Cơ chế hình thành: Chọn lọc tự nhiên

    • Tính hợp lí tương đối

3. Quan điểm của Darwin về chọn lọc tự nhiên và hình thành loài

Phương pháp Darwin xây dựng học thuyết tiến hóa

  • Quan sát

    • Tương

    • Biến dị cá thể

    • Sự di truyền một số biến dị

    • Khả năng sống sót và sinh sản của sinh vật

  • Hình thành giả thuyết

    • Đấu tranh sinh tồn

    • Ưu thế của sinh vật mang biến dị thích nghi

  • Kiểm chứng giả thuyết

    • Chọn lọc nhân tạo

    • Sự phân li từ tổ tiên chung

4. Tiến hóa lớn và phát sinh chủng loại

  • Loài và sự hình thành loài

    • Loài sinh học: Tập hợp cá thể có khả năng giao phối và sinh ra thế hệ có khả năng sinh sản, cách li sinh sản với quần thể khác

    • Sự hình thành loài:

      • Khác khu vực: Cách ly địa lý hoặc hiệu ứng sáng lập → cách li sinh sản

      • Cùng khu vực: Đột biến, lai xa, cách li sinh thái → cách li sinh sản

      • Liên khu: Hình thành ổ sinh thái mới → cách li sinh sản

  • Cây phát sinh chủng loại: Tóm tắt lịch sử tiến hóa

  • Ba giai đoạn hình thành sự sống trên Trái Đất

    • Tiến hóa hóa học: Hình thành các hợp chất hữu cơ đơn giản từ các chất vô cơ, hình thành đại phân tử sinh học

    • Tiến hóa tiền sinh học: Hình thành các tế bào sống nguyên thủy

    • Tiến hóa sinh học: Sinh vật nhân sơ → sinh vật nhân thực đơn bào → sinh vật đa bào

  • Quá trình phát triển sinh vật và các đại địa chất

    • Các biến cố khí hậu, địa chất của Trái Đất

    • Các sự kiện tiến hóa lớn

5. Quá trình phát sinh loài người

Chi Australopithecus → Chi Homo (H. habilis) → Người đứng thẳng: H. ergaster, H. erectus → H. heidelbergensis → Từ đó phân nhánh ra: Denisovans, Neanderthal, H. sapiens (di cư và tiến hóa thành người hiện đại)