Nội dung lý thuyết
- Là đoạn DNA mang thông tin mã hóa một đoạn RNA hoặc polypeptide.
- Sự truyền thông tin cấp độ phân tử:

- Chức năng: Mang, truyền đạt, biểu hiện, biến đổi thông tin di truyền.
- Đột biến gene:
+ Do tác nhân bên trong và tác nhân bên ngoài (vật lí, hóa học,...)
+ Cơ chế: Tự phát, cảm ứng (gây tạo)
+ Các dạng: Thêm, mất, thay thế nucleotide
+ Vai trò: Làm biến đổi thông tin di truyền; là nguyên liệu cho chọn giống, tiến hóa; là công cụ cho nghiên cứu
- Thành phần: DNA, protein histon. Cấu trúc nhiều bậc
- Chức năng: là vật chất di truyền cấp độ tế bào
- Hoạt động: biến đổi bậc cấu trúc, vận động, phân li, tổ hợp lại. Bao gồm:
+ Nguyên phân
+ Giảm phân
+ Thụ tinh
- Đột biến NST:
+ Do tác nhân bên trong và tác nhân bên ngoài (vật lí, hóa học,...)
+ Bao gồm rối loạn phân li NST và đứt gãy NST
+ Các dạng:
+ Hậu quả: Mất cân bằng gene, ảnh hưởng chức năng gene, giảm sức sống, ảnh hưởng đến sinh sản
+ Vai trò: nguyên liệu cho chọn giống, tiến hóa
- Quy luật di truyền Mendel:
+ Quy luật phân li: Mỗi allele trong cặp phân li ngẫu nhiên - đồng đều về các giao tử, nên mỗi giao tử chỉ chứa một allele
+ Quy luật phân li độc lập: Mỗi - cặp allele phân li độc lập với cặp allele khác trong quá trình hình thành giao tử
- Mendel mở rộng: Trội không hoàn toàn, gene da allele, tính đa hiệu của gene, tương tác giữa sản phẩm của các gene không allele
- Di truyền liên kết:
+ Liên kết gene: Các gene di truyền cùng nhau
+ Hoán vị gene: Tái tổ hợp tạo biến dị tổ hợp
- Di truyền liên kết giới tính:
+ Gene liên kết X: nằm trên X ở vùng không tương đồng Y
+ Gene liên kết Y: chỉ có trên Y
- Di truyền giới tính:
+ Là sự di truyền các NST giới tính và quyết định giới tính của sinh vật
+ Tỉ lệ đực cái = 1:1
- Di truyền gene ngoài nhân:
+ Gene nằm ngoài nhân, tồn tại trong lục lạp, ti thể
+ Di truyền theo dòng mẹ
+ Di truyền không đồng nhất
- Khái niệm quần thể: tập hợp các cá thể cùng loài, sinh sống trong một khoảng không gian nhất định, ở một thời điểm xác định, những cá thể có khả năng sinh sản tạo thành thế hệ mới.
- Đặc trưng di truyền của quần thể: tần số allele, tần số kiểu gene, vốn gene
- Cấu trúc di truyền:
+ Quần thể ngẫu phối cân bằng theo định luật Hardy - Weinberg
+ Quần thể tự phối: Giảm tần số kiểu gene dị hợp, tăng tần số kiểu gene đồng hợp
- Hệ gene: Toàn bộ lượng vật chất di truyền trong tế bào của sinh vật
- Thành tựu và ứng dụng của việc giải mã hệ gene người:
+ Thành tựu: Giải mã hoàn chỉnh hệ gene người năm 2022
+ Ứng dụng: Nghiên cứu tiến hóa, bảo vệ sức khỏe con người
- Công nghệ DNA tái tổ hợp:
+ Quy trình kĩ thuật tạo ra các phân tử DNA tái tổ hợp và protein tái tổ hợp
+ Tạo thực vật, động vật biến đổi gene
+ Sản xuất, sử dụng sản phẩm biến đổi gene và đạo đức sinh học
- Chọn giống bằng lai hữu tính:
+ Giống cây trồng: cây lương thực, thực phẩm, cây công nghiệp
+ Giống vật nuôi: gia suc, gia cầm, thủy sản
- Di truyền học người:
+ Phương pháp nghiên cứu: phả hệ, di truyền tế bào
+ Di truyền y học, tư vấn
+ Liệu pháp gene: sử dụng gene để điều trị bệnh → Ứng dụng và thành tựu: điều trị rối loạn di truyền do đột biến, ung thư, rối loạn thần kinh