Looking Back

Nội dung lý thuyết

Unit 4: Music and Arts

Looking Back

1. Match the words in column A with the ones in column B. 

(Nối các từ trong cột A với những từ trong cột B)

1 - e opera (nhạc thính phòng) - singer (ca sĩ)

2 - c painting (vẽ) - artist (nghệ sĩ)

3 - b cinema (rạp chiếu phim) - film (phim)

4 - a instrument (dụng cụ) — musician (nhạc sĩ)

5 - d photographer (thợ chụp ảnh) - camera (máy ảnh)

2. Put a word from the box in each gap to complete the passage 

(Đặt một từ trong khung vào mỗi khoảng trống để hoàn thành đoạn văn)

(1) music    (2) arts       (3) stages       (4) go          (5) films

Dịch:

Glastonbury là lễ hội biểu diễn nghệ thuật trên thế giới. Nó được tổ chức hàng năm trong ngôi làng Pilton, gần Glastonbury, Somerset, Anh. Nó nổi tiếng về âm nhạc đương thời. Nó cũng nổi tiếng về nhảy, hài kịch, nhà hát, rạp xiếc, và những nghệ thuật trình diễn khác.

Lễ hội đầu tiên được tổ chức vào những năm 1970. Kể từ đó, lễ hội diễn ra hầu như mỗi năm và lớn mạnh hơn về tầm cỡ. Những sân khấu khác nhau được sắp xếp cho các buổi trình diễn. Lễ hội diễn ra 3 hoặc 4 ngày ngoài trời. Tất cả mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến với lễ hội Glastonbury. Bây giờ lễ hội thu hút đến 150.000 người tham gia. Lễ hội cũng sản xuất ra những bộ phim và album.

3. Put the words/phrases from the box in the gaps to complete the sentences. 

(Đặt các từ/ cụm từ trong khung vào những khoảng trống để hoàn thành các câu)

1. art gallery     2. Artistic      3. actor     4. in person       5. sung

1. Bạn có thể xem nhiều bức chân dung thú vị trong triển lãm nghệ thuật đó.

2. Bạn tôi vẽ đồ vật rất giỏi, nhưng tôi không có óc thẩm mỹ như anh ấy.

3. Các bộ phim thường có hơn một diễn viên.

4. Tôi thích xem ca nhạc trực tiếp, không phải trên ti vi.

5. Bạn có biết bài hát được hát nhiều nhất trên thế giới là bài Happy Birthday không?

4. Rewrite these sentences, using the words in brackets. 

(Viết lại các câu này sử dụng những từ trong ngoặc đơn)

1. not as... as             2. not as... as                   3. not different from

4.  not as... as            5. not as... as

1. The photograph is not as big as the painting. Bức hình không to như bức tranh.

2. My painting is not as expensive as this painting. Bức tranh của tôi không đắt như bức tranh này.

3. This picture is not different from the picture in our room. Tấm hình này không khác tấm hình trong phòng chúng ta.

4. The film we saw last week is not as interesting as this one. Phim chúng ta đã xem tuần rồi không hay như phim này.

5. The journey was not as long as we thought at first. Chuyến đi không dài như chúng tôi nghĩ lúc đầu.

5. Complete the following sentences, using 'too' or 'either' 

(Hoàn thành những câu sau, sử dụng “too” hoặc “either”.)

1. too         2. Either             3. either           4. too                 5. too

  1. Những thiếu niên ở Hàn Quốc nghe K-pop, và những thiếu niên ở Việt Nam cũng vậy.
  2. Những bức hình này không rõ, và những bức hình kia cũng không rõ.
  3. Tôi không bao giờ xem phim kinh dị và em trai tôi cũng không.
  4. Peter học nhạc ở trường và Alice cũng vậy.
  5. Dương thích đọc sách và Châu cũng vậy.

6. Match the questions 1-6 with the answers A - F.

(Nối câu hỏi 1-6 với những câu trả lời A - F.)

1. Nó là loại tranh nào?

→ B. Nó là hình chân dung.

2. Ai ở trong đó?

→ A. Những diễn viên nam và nữ.

3. Tranh truyền thống là sở thích của bạn phải không?

→ E. Đúng.

4. Loại nhạc yêu thích của bạn là gì?

→ C. Rock and roll.

5. Ai là ca sĩ yêu thích của bạn?

→ D.  Ban nhạc The capenters

6. Bạn thích nhạc thính phòng không?

→ F. Không, không nhiều.