Nội dung lý thuyết
Nghe và khoanh vào từ có phần gạch chân được phát âm khác.
1. | A. seat | B. wonders | C. desert |
2. | A. cheap | B. teach | C. bread |
3. | A. sugar | B. some | C. sure |
4. | A. excuse | B. between | C. cathedral |
5. | A. modern | B. crowded | C. celebrate |
Hướng dẫn:
1. A 2. C 3. B 4. C 5. C
1. | A. seat /siːt/ | B. wonders /ˈwʌn.dərz/ | C. desert /ˈdez.ət/ |
2. | A. cheap /tʃiːp/ | B. teach /tiːtʃ/ | C. bread /bred/ |
3. | A. sugar /ˈʃʊɡ.ər/ | B. some /sʌm/ | C. sure /ʃɔːr/ |
4. | A. excuse /ɪkˈskjuːz/ | B. between /bɪˈtwiːn/ | C. cathedral /kəˈθiː.drəl/ |
5. | A. modern /ˈmɒd.ən/ | B. crowded /ˈkraʊ.dɪd/ | C. celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ |
Viết những từ trong hộp (a - h) với từ trái nghĩa tương ứng (1 - 8).
a. short b. noisy c. low d. small e. boring f. hot g. sad h. cheap | 1. big 2. happy 3. cold 4. quiet 5. long 6. expensive 7. high 8. interesting |
Hướng dẫn:
a - 5: short - long (ngắn - dài) b - 4: noisy - quiet (ồn ào - yên tĩnh) c - 7: low - high (thấp - cao)
d - 1: small - big (nhỏ - to) e - 8: boring - interesting (nhàm chán - thú vị) f - 3: hot - cold (nóng - lạnh)
g - 2: sad - happy (buồn - vui) h - 6: cheap - expensive (rẻ - đắt)
Chọn từ hoặc cụm từ cho mỗi định nghĩa sau.
1. A place where a large amount of water falls from a high place. 2. A thing which helps you to find directions. 3. A building where people go and see valuable art or old things. 4. To tell someone you want them to be happy or successful. 5. Children receive it in red envelopes at Tet. | waterfall / lake backpack / compass theatre / museum wish / hope lucky money / new clothes |
Hướng dẫn:
1. A place where a large amount of water falls from a high place. (Một nơi có một lượng nước lớn đổ xuống từ một nơi cao.) | waterfall (thác nước) |
2. A thing which helps you to find directions. (Vật giúp bạn xác định phương hướng.) | compass (la bàn) |
3. A building where people go and see valuable art or old things. (Một tòa nhà nơi mọi người đến và ngắm những tác phẩm nghệ thuật và đồ cũ có giá trị.) | museum (bảo tàng) |
4. To tell someone you want them to be happy or successful. (Nói với một ai đó bạn muốn họ hạnh phúc và thành công.) | wish (cầu chúc) |
5. Children receive it in red envelopes at Tet. (Trẻ em nhận nó trong phong bao đỏ vào dịp Tết.) | lucky money (tiền lì xì) |
Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.
1. _______ long rivers of the world begin from Himalayas.
A. Any | B. Some | C. A |
2. Sue's drawings are more colourful _______ her teacher's.
A. most | B. as | C. than |
3. You _______ buy a ticket to enter the zoo. It's not free.
A. mustn't | B. don't | C. must |
4. Do you know _______ English songs for children?
A. any | B. a few | C. some |
5. The USA has _______ natural wonders.
A. many | B. much | C. a little |
Hướng dẫn:
1. B 2. C 3. C 4. A 5. A
1. _______ long rivers of the world begin from Himalayas. (Một vài con sông dài của thế giới bắt nguồn từ dãy Himalayas.)
A. Any | B. Some | C. A |
2. Sue's drawings are more colourful _______ her teacher's. (Những bức vẽ của Sue nhiều màu sắc hơn là bức của giáo viên cô ấy.)
A. most | B. as | C. than |
3. You _______ buy a ticket to enter the zoo. It's not free. (Bạn phải mua một chiếc vé để vào sở thú. Nó không miễn phí.)
A. mustn't | B. don't | C. must |
4. Do you know _______ English songs for children? (Bạn có biết bài hát tiếng Anh cho thiếu nhi nào không?)
A. any | B. a few | C. some |
5. The USA has _______ natural wonders. (Nước Mỹ có nhiều kỳ quan thiên nhiên.)
A. many | B. much | C. a little |
Hoàn thiện những câu sau với should hoặc shouldn't.
1. When you get help from somebody, you _______ say "Thank you!".
2. You _______ ask people for lucky money. It's not good behaviour
3. You _______ make noise when you are eating.
4. Before you visit a natural wonder, you _______ learn about it.
5. What _______ I do if I get lost?
Hướng dẫn:
1. When you get help from somebody, you should say "Thank you!". (Khi bạn nhận được sự giúp đỡ của ai đó, bạn nên nói "Cảm ơn!".)
2. You shouldn't ask people for lucky money. It's not good behaviour. (Bạn không nên hỏi xin người khác tiền lì xì. Đó không phải là một thái độ tốt.)
3. You shouldn't make noise when you are eating. (Bạn không nên gây ồn khi bạn đang ăn.)
4. Before you visit a natural wonder, you should learn about it. (Trước khi bạn thăm thú một kỳ quan thiên nhiên, bạn nên tìm hiểu về nó.)
5. What should I do if I get lost? (Mình nên làm gì khi mình bị lạc?)