LANGUAGE

Nội dung lý thuyết

REVIEW 2 (UNITS 4 - 5 - 6)

LANGUAGE

Pronunciation

1. Listen and circle the word with the different underlined sound.

Nghe và khoanh vào từ có phần gạch chân được phát âm khác.

 

1.

A. seat

B. wonders

C. desert

2.

A. cheap

B. teach

C. bread

3. 

A. sugar

B. some

C. sure 

4.

A. excuse

B. between

C. cathedral

5. 

A. modern

B. crowded

C. celebrate

Hướng dẫn:

1. A       2. C       3. B       4. C      5. C

1.

A. seat  /siːt/

B. wonders /ˈwʌn.dərz/

C. desert /ˈdez.ət/

2.

A. cheap /tʃiːp/

B. teach /tiːtʃ/

C. bread /bred/

3. 

A. sugar /ˈʃʊɡ.ər/

B. some /sʌm/

C. sure /ʃɔːr/

4.

A. excuse /ɪkˈskjuːz/

B. between /bɪˈtwiːn/

C. cathedral /kəˈθiː.drəl/

5. 

A. modern /ˈmɒd.ən/

B. crowded /ˈkraʊ.dɪd/

C. celebrate /ˈsel.ə.breɪt/

Vocabulary

2. Write the words in the box (a - h) next to their opposites (1 - 8).

Viết những từ trong hộp (a - h) với từ trái nghĩa tương ứng (1 - 8).

a. short      b. noisy      c. low

d. small      e. boring      f. hot

g. sad      h. cheap 

 

1. big      2. happy      3. cold

4. quiet      5. long      6. expensive

7. high      8. interesting

Hướng dẫn:

a - 5: short - long (ngắn - dài)      b - 4: noisy - quiet (ồn ào - yên tĩnh)       c - 7: low - high (thấp - cao)       

d - 1: small - big (nhỏ - to)       e - 8: boring - interesting (nhàm chán - thú vị)      f - 3: hot - cold (nóng - lạnh)     

g - 2: sad - happy (buồn - vui)       h - 6: cheap - expensive (rẻ - đắt)

3. Choose the correct word / phrase for each definition.

Chọn từ hoặc cụm từ cho mỗi định nghĩa sau.

1. A place where a large amount of water falls from a high place.

2. A thing which helps you to find directions.

3. A building where people go and see valuable art or old things.

4. To tell someone you want them to be happy or successful.

5. Children receive it in red envelopes at Tet.

waterfall / lake

backpack / compass

theatre / museum

wish / hope

lucky money / new clothes

Hướng dẫn:

1. A place where a large amount of water falls from a high place.

(Một nơi có một lượng nước lớn đổ xuống từ một nơi cao.)

waterfall 

(thác nước)

2. A thing which helps you to find directions.

(Vật giúp bạn xác định phương hướng.)

compass

(la bàn)

3. A building where people go and see valuable art or old things.

(Một tòa nhà nơi mọi người đến và ngắm những tác phẩm nghệ thuật và đồ cũ có giá trị.)

museum

(bảo tàng)

4. To tell someone you want them to be happy or successful.

(Nói với một ai đó bạn muốn họ hạnh phúc và thành công.)

wish

(cầu chúc)

5. Children receive it in red envelopes at Tet.

(Trẻ em nhận nó trong phong bao đỏ vào dịp Tết.)

lucky money

(tiền lì xì)

Grammar

4. Complete the sentences with the correct answer A, B, or C.

Chọn đáp án đúng A, B, hoặc C.

1. _______ long rivers of the world begin from Himalayas.

A. Any

B. Some

C. A

2. Sue's drawings are more colourful _______ her teacher's.

A. most

B. as

C. than

3. You _______ buy a ticket to enter the zoo. It's not free.

A. mustn't

B. don't

C. must

4. Do you know _______ English songs for children?

A. any

B. a few

C. some

5. The USA has _______ natural wonders.

A. many

B. much

C. a little

Hướng dẫn:

1. B                2. C                3. C                4. A                5. A

1. _______ long rivers of the world begin from Himalayas. (Một vài con sông dài của thế giới bắt nguồn từ dãy Himalayas.)

A. Any

B. Some

C. A

2. Sue's drawings are more colourful _______ her teacher's. (Những bức vẽ của Sue nhiều màu sắc hơn là bức của giáo viên cô ấy.)

A. most

B. as

C. than

3. You _______ buy a ticket to enter the zoo. It's not free. (Bạn phải mua một chiếc vé để vào sở thú. Nó không miễn phí.)

A. mustn't

B. don't

C. must

4. Do you know _______ English songs for children? (Bạn có biết bài hát tiếng Anh cho thiếu nhi nào không?)

A. any

B. a few

C. some

5. The USA has _______ natural wonders. (Nước Mỹ có nhiều kỳ quan thiên nhiên.)

A. many

B. much

C. a little

5. Complete the sentences with should or shouldn't.

Hoàn thiện những câu sau với should hoặc shouldn't.

1. When you get help from somebody, you _______ say "Thank you!".

2. You _______ ask people for lucky money. It's not good behaviour

3. You _______ make noise when you are eating.

4. Before you visit a natural wonder, you _______ learn about it.

5. What _______ I do if I get lost?

Hướng dẫn:

1. When you get help from somebody, you should say "Thank you!". (Khi bạn nhận được sự giúp đỡ của ai đó, bạn nên nói "Cảm ơn!".)

2. You shouldn't ask people for lucky money. It's not good behaviour. (Bạn không nên hỏi xin người khác tiền lì xì. Đó không phải là một thái độ tốt.)

3. You shouldn't make noise when you are eating. (Bạn không nên gây ồn khi bạn đang ăn.)

4. Before you visit a natural wonder, you should learn about it. (Trước khi bạn thăm thú một kỳ quan thiên nhiên, bạn nên tìm hiểu về nó.)

5. What should I do if I get lost? (Mình nên làm gì khi mình bị lạc?)