Nội dung lý thuyết
Nghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.
Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.
1. Nadine: Hey, Stig. What's the weather like in Sweden today?
Stig: It's snowy / cold / icy. It's always snowy / cold / icy in winter here.
2. Nadine: Oh! So what are you doing now?
Stig: I'm doing something fun / exciting / interesting!
3. Nadine: Cool! Are you at home / indoor / in school?
Stig: No, I'm not!
4. Nadine: Come on, Stig! Tell me what you're doing?
Stig: I'm snowboarding.
Hướng dẫn:
1. Nadine: Hey, Stig. What's the weather like in Sweden today? (Hey, Stig. Thời tiết hôm nay ở Thụy Sỹ thế nào?)
Stig: It's snowy / cold / icy. It's always snowy / cold / icy in winter here. (Ở đây trời mưa tuyết / lạnh / băng giá. Luôn luôn mưa tuyết / lạnh / băng giá vào mùa đong ở đây.)
2. Nadine: Oh! So what are you doing now? (Ồ! Vậy bạn đang làm gì vậy?)
Stig: I'm doing something fun / exciting / interesting! (Mình đang làm một vài thứ vui vẻ / thú vị / hay ho!)
3. Nadine: Cool! Are you at home / indoor / in school? (Nghe hay đấy! Ban có đang ở nhà / trong phòng / ở trường không?)
Stig: No, I'm not! (Không!)
4. Nadine: Come on, Stig! Tell me what you're doing? (Thôi nào, Stig! Hãy nói cho mình biết bạn đang làm gì?)
Stig: I'm snowboarding. (Mình đang trượt tuyết.)
TALKING ABOUT WEATHER - SUPERLATIVES AND SIMPLE FUTURE (P.170) (Nói về thời tiết - So sánh nhất và tương lai đơn) What's the weather like today?
(Thời tiết hôm nay thế nào?)
What's the weather like in summer?
(Thời tiết vào mùa hè thế nào?)
It's warm.
(Trời ấm.)
It's always dry and hot. July is the hottest month.
(Trời luôn khô và nóng. Tháng Bảy là tháng nóng nhất.)
Will the weather be cold tomorrow?
(Thời tiết sẽ lạnh vào ngày mai chứ?)
It will be rainy, but it won't be cold.
(Trời sẽ mưa, nhưng sẽ không lạnh đâu.)
If it's rainy, I'll stay at home. I won't go out.
(Nếu trời mưa, mình sẽ ở nhà. Mình sẽ không đi ra ngoài đâu.)
Is it good to visit in winter?
(Có tốt không khi đi thăm hỏi vào mùa đông?)
Yes, it is. Winter is the most excting season.
(Có. Mùa đông là mùa thú vị nhất.)
No, it isn't. Winter is the coldest season.
(Không. Mùa đông là mùa lạnh nhất.)
How hot is it?
(Trời nóng như thế nào?)
It's (about) 30 degrees (30o).
(Khoảng 30 độ.)
It's (about) minus 12 degrees (-12o).
(Khoảng âm 12 độ.)
Nhìn vào biểu đồ. Hoàn thiện đoạn hội thoại. Nghe và kiểm tra đáp án của bạn. Sau đó luyện tập với bạn cùng học.
Hunter: What's the weather like where you live?
Sarah: Well, in Perth, it's always 1. (hot / cold) in January and February. That's the 2. (summer / autumn) here.
Hunter: Really? So when is it winter in Australia?
Sarah: Well, winter is from 3. (June to September / November to January).
Hunter: In Ottawa, winter is from 4. (November to March / October to December). It's always really 5. (cold / cool). Winters are long and snowy.
Sarah: Is it hot in the summer?
Hunte : Well, it's sometimes hot, but it's usually 6. (warm and sunny / cool and dry).
Hướng dẫn:
1. hot 2. summer 3. June to September 4. November to March 5. cold 6. warm and sunny
Hunter: What's the weather like where you live? (Thời tiết nơi bạn sống thế nào?)
Sarah: Well, in Perth, it's always hot in January and February. That's the summer here. (Ừm, ở Perth, trời luôn nóng vào tháng Một và tháng Hai. Đó là mùa hè ở đây.)
Hunter: Really? So when is it winter in Australia? (Thật sao? Vậy mùa đông ở Úc là vào khi nào?)
Sarah: Well, winter is from June to September. (Ừm, mùa đông là từ tháng Sáu đến tháng Chín.)
Hunter: In Ottawa, winter is from November to March. It's always really cold. Winters are long and snowy. (Ở Ottawa, mùa đông là từ tháng Mười một đến tháng Ba. Nó luôn rất lạnh. Mùa đông lại còn kéo dài và có tuyết rơi nữa.)
Sarah: Is it hot in the summer? (Thế mùa hè thì có nóng không?)
Hunter: Well, it's sometimes hot, but it's usually warm and sunny. (Ừm, thỉnh thoảng thì cũng nóng đấy, nhưng trời thường có nắng ấm nhiều hơn.)
Thời tiết ở nơi bạn ở như thế nào. Trả lời những câu hỏi. Thảo luận câu trả lời của bạn với bạn cùng học.
1. What's the weather like in March? | ______________. |
2. What's the weather like in October? | ______________. |
3. What are the hottest/coldest months? | ______________. |
4. Is it usually warm and sunny in August? | ______________. |
5. If it's warm tomorrow, what will you do? | ______________. |
Hướng dẫn:
1. What's the weather like in March? (Thời tiết tháng Ba thế nào?) | In March, it's warm and rainy. (Vào tháng Ba, trời ấm và có mưa.) |
2. What's the weather like in October? (Thời tiết tháng Mười thế nào?) | In October, it's cool and dry. (Vào tháng Mười, trời mát mẻ và khô ráo.) |
3. What are the hottest/coldest months? (Những tháng nóng nhất / lạnh nhất là tháng nào?) | The hottest months are June, July and August. (Những tháng nóng nhất là tháng Sáu, tháng Bảy và tháng Tám.) The coldest months are December and January. (Những tháng lạnh nhất là tháng Mười hai và tháng Một.) |
4. Is it usually warm and sunny in August? (Trời có thường ấm và có nắng vào tháng Tám không?) | Yes, it is. (Có.) |
5. If it's warm tomorrow, what will you do? (Nếu trời ấm vào ngày mai, bạn sẽ làm gì?) | I'll go for a walk with my pet. (Mình sẽ đi dạo cùng thú cưng của mình.) |
Thời tiết tại Nam Phi ngày mai thế nào?
Học sinh A: Nhìn vào bản đồ thời tiết đã cho.
Học sinh B: Chuyển sang trang 136. Hỏi và trả lời những câu hỏi để hoàn thiện số nhiệt độ và điều kiện thời tiết ở bản đồ của bạn.