Language Focus

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 3: WHERE'S THE SHARKS?

Language Focus

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

Nghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.

1. Minh: This aquarium is so big! How many fish are there?

Maya: About 600 300 900.

Minh: Wow! Look, a crab!

2. Minh: Hey, where's the shark?

Maya: It's over there, next to the ray fish dolphin.

3. Minh: Oh, where is it now?

Maya: It's there, behind in front of next to the seaweed.

4. Minh: Where is the shark now?

Maya: It's in front of next to behind you.

Hướng dẫn:

1. Minh: This aquarium is so big! How many fish are there? (Thủy cung này thật rộng lớn! Không biết có bao nhiêu con cá ở đây nhỉ?)

Maya: About 600 300 900. (Khoảng 600 300 900.)

Minh: Wow! Look, a crab! (Ồ! Nhìn kìa, một con cua!)

2. Minh: Hey, where's the shark? (Hey, con cá mập đâu rồi?)

Maya: It's over there, next to the ray fish dolphin. (Nó quanh đây thôi, ngay cạnh con cá đuối con cá cá heo.)

3. Minh: Oh, where is it now? (Ồ, bây giờ nó đâu rồi?)

Maya: It's there, behind in front of next to the seaweed. (Nó ở kia kìa, đằng sau đằng trước bên cạnh đám rong biển.)

4. Minh: Where is the shark now? (Bây giờ thì con cá mập ấy ở đâu nào?)

Maya: It's in front of next to behind you. (Nó ở ngay đằng trước bên cạnh đằng sau bạn.)

 

TALKING ABOUT QUANTITY AND LOCATION (P. 166)(Nói về số lượng và vị trí)

The fish is near the crab. 

The shark is behind the seaweed.

(Con cá ở gần con cua.)

(Cá mập ở đằng sau đám rong biển.)

How many sea animals are there?

(Có bao nhiêu loài sinh vật biển ở đó?)

There's one (sea animal).

(Có 1 loài sinh vật biển.)

There's 20 (sea animals).

(Có 20 loài sinh vật biển.)

Where's the crab?

(Con cua ở đâu nhỉ?)

It's on under next to the rock.

(Nó ở trên / dưới / bên cạnh tảng đá.)

Where are the sharks?

(Cá mập đâu rồi?)

They're in front of behind the rock.

(Chúng ở đằng trước / đằng sau tảng đá.)

Is there an octopus in the seaweed?

(Có con bạch tuộc nào ở đám rong biển không?)

Yes, there is. / No, there isn't.

(Có. / Không có.)

Are there any fish in the seaweed?

(Có cá ở đám rong biển không?)

Yes, there are some fish in the seaweed. (Có, có vài con ở trong đám rong biển.)

No, there aren't any fish in the seaweed. (Không, chẳng có con nào ở trong đám rong biển hết.)

C. Look at picture 1 in the cartoon on page 30. Answer the questions using the complete sentences.

Nhìn vào bức tranh 1 ở trang số 30. Trả lời những câu hỏi dùng câu hoàn thiện.

1. How many dolphins are there? - There's one dolphin.

2. How many colorful fish are there? - ______________.

3. Is there an octopus in the aquarium? - ______________.

4. How many crabs are there? - ______________.

5. Are there any rocks in the picture? - ______________.

Hướng dẫn:

1. How many dolphins are there? - There's one dolphin.

2. How many colorful fish are there? - ______________.

3. Is there an octopus in the aquarium? - ______________.

4. How many crabs are there? - ______________.

5. Are there any rocks in the picture? - ______________.

D. Look at the pictures at the bottom of this page. Complete the sentences. Using the words from the box.

Nhìn vào những bức hình ở cuối trang này. Hoàn thiện những câu sau. Sử dụng những từ trong hộp.

in
on
behind
between
under
in front of

1. The seahorse is _______ the rock.

2. The crab is _______ the weed.

3. The octopus is _______ the shark.

4. The starfish is _______ the sand.

5. The fish are _______ the water.

6. The sea turtle is _______ the starfish and the crab.

Hướng dẫn:

1. The seahorse is on the rock. (Cá ngựa ở trên tảng đá.)

2. The crab is behind the weed. (Con cua ở đằng sau đám rong.)

3. The octopus is under the shark. (Con bạch tuộc ở đằng sau con cá mập.) 

4. The starfish is on the sand. (Sao biển nằm trên cát.)

5. The fish are in the water. (Những con cá đang ở trong nước.)

6. The sea turtle is between the starfish and the crab. (Rùa biển ở giữa sao biển và con cua.)

E. Play a game. Work in pairs. 

Student A: Choose something in the classroom.

Student B: Guess what it is.

Chơi trò chơi. Làm việc theo cặp. Học sinh A: Chọn một thứ nào đó trong lớp học. Học sinh B: Đoán nó là gì.