Nội dung lý thuyết
Các phiên bản khácNghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.
Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.
1. Minh: This aquarium is so big! How many fish are there?
Maya: About 600 / 300 / 900.
Minh: Wow! Look, a crab!
2. Minh: Hey, where's the shark?
Maya: It's over there, next to the ray / fish / dolphin.
3. Minh: Oh, where is it now?
Maya: It's there, behind / in front of / next to the seaweed.
Maya: It's in front of / next to / behind you.
1. Minh: This aquarium is so big! How many fish are there? (Thủy cung này thật rộng lớn! Không biết có bao nhiêu con cá ở đây nhỉ?)
Maya: About 600 / 300 / 900. (Khoảng 600 / 300 / 900.)
Minh: Wow! Look, a crab! (Ồ! Nhìn kìa, một con cua!)
2. Minh: Hey, where's the shark? (Hey, con cá mập đâu rồi?)
Maya: It's over there, next to the ray / fish / dolphin. (Nó quanh đây thôi, ngay cạnh con cá đuối / con cá / cá heo.)
3. Minh: Oh, where is it now? (Ồ, bây giờ nó đâu rồi?)
Maya: It's there, behind / in front of / next to the seaweed. (Nó ở kia kìa, đằng sau / đằng trước / bên cạnh đám rong biển.)
Maya: It's in front of / next to / behind you. (Nó ở ngay đằng trước / bên cạnh / đằng sau bạn.)
TALKING ABOUT QUANTITY AND LOCATION (P. 166) (Nói về số lượng và vị trí) The fish is near the crab.
The shark is behind the seaweed.
(Con cá ở gần con cua.)
(Cá mập ở đằng sau đám rong biển.)
How many sea animals are there?
(Có bao nhiêu loài sinh vật biển ở đó?)
There's one (sea animal).
(Có 1 loài sinh vật biển.)
There's 20 (sea animals).
(Có 20 loài sinh vật biển.)
Where's the crab?
(Con cua ở đâu nhỉ?)
It's on / under / next to the rock.
(Nó ở trên / dưới / bên cạnh tảng đá.)
Where are the sharks?
(Cá mập đâu rồi?)
They're in front of / behind the rock.
(Chúng ở đằng trước / đằng sau tảng đá.)
Is there an octopus in the seaweed?
(Có con bạch tuộc nào ở đám rong biển không?)
Yes, there is. / No, there isn't.
(Có. / Không có.)
Are there any fish in the seaweed?
(Có cá ở đám rong biển không?)
Yes, there are some fish in the seaweed. (Có, có vài con ở trong đám rong biển.)
No, there aren't any fish in the seaweed. (Không, chẳng có con nào ở trong đám rong biển hết.)
Nhìn vào bức tranh 1 ở trang số 30. Trả lời những câu hỏi dùng câu hoàn thiện.
1. How many dolphins are there? - There's one dolphin.
2. How many colorful fish are there? - ______________.
3. Is there an octopus in the aquarium? - ______________.
4. How many crabs are there? - ______________.
5. Are there any rocks in the picture? - ______________.
Hướng dẫn:
1. How many dolphins are there? - There's one dolphin.
2. How many colorful fish are there? - ______________.
3. Is there an octopus in the aquarium? - ______________.
4. How many crabs are there? - ______________.
5. Are there any rocks in the picture? - ______________.
Nhìn vào những bức hình ở cuối trang này. Hoàn thiện những câu sau. Sử dụng những từ trong hộp.
in | on | behind |
between | under | in front of |
1. The seahorse is _______ the rock.
2. The crab is _______ the weed.
3. The octopus is _______ the shark.
4. The starfish is _______ the sand.
5. The fish are _______ the water.
6. The sea turtle is _______ the starfish and the crab.
Hướng dẫn:
1. The seahorse is on the rock. (Cá ngựa ở trên tảng đá.)
2. The crab is behind the weed. (Con cua ở đằng sau đám rong.)
3. The octopus is under the shark. (Con bạch tuộc ở đằng sau con cá mập.)
4. The starfish is on the sand. (Sao biển nằm trên cát.)
5. The fish are in the water. (Những con cá đang ở trong nước.)
6. The sea turtle is between the starfish and the crab. (Rùa biển ở giữa sao biển và con cua.)
Student A: Choose something in the classroom.
Student B: Guess what it is.
Chơi trò chơi. Làm việc theo cặp. Học sinh A: Chọn một thứ nào đó trong lớp học. Học sinh B: Đoán nó là gì.